location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony Xperia Z4 4G Intel® Celeron® LTE 32 GB 25,6 cm (10.1") 3 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Android Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Xperia
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
Z4
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Z4
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
1294-5816
Hạng mục:
Một máy tính bảng là một máy tính có thể mang theo được với màn hình cảm ứng, vì vậy nó thực sự là phiên bản linh hoạt phụ của một máy tính xách tay. Bạn có luôn di chuyển trên đường không, bạn có thực sự muốn làm việc ở bất cứ chỗ nào và bất cứ lúc nào không? Bạn có muốn vẽ và viết với một cây bút trực tiếp lên máy tính của bạn không? Nếu có thì máy tính bảng là một giải pháp lý tưởng cho bạn!
Máy tính bảng Check ‘Sony’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 59168
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sony Xperia Z4 4G Intel® Celeron® LTE 32 GB 25,6 cm (10.1") 3 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Android Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - bảng Máy tính bảng di động Màu trắng
  • - 25,6 cm (10.1") 2560 x 1600 pixels TFT
  • - Intel® Celeron® 810 1,6 GHz
  • - 32 GB Flash Đầu đọc thẻ được tích hợp
  • - Camera đơn 8,1 MP Camera trước 5,1 MP
  • - 4G Wi-Fi 5 (802.11ac) Bluetooth 4.1 Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
  • - 6000 mAh 17 h
  • - Android
Thêm>>>
Short summary description Sony Xperia Z4 4G Intel® Celeron® LTE 32 GB 25,6 cm (10.1") 3 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Android Màu trắng:
This short summary of the Sony Xperia Z4 4G Intel® Celeron® LTE 32 GB 25,6 cm (10.1") 3 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Android Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony Xperia Z4, 25,6 cm (10.1"), 2560 x 1600 pixels, 32 GB, 3 GB, Android, Màu trắng

Long summary description Sony Xperia Z4 4G Intel® Celeron® LTE 32 GB 25,6 cm (10.1") 3 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Android Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Sony Xperia Z4 4G Intel® Celeron® LTE 32 GB 25,6 cm (10.1") 3 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Android Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony Xperia Z4. Kích thước màn hình: 25,6 cm (10.1"), Độ phân giải màn hình: 2560 x 1600 pixels. Dung lượng lưu trữ bên trong: 32 GB. Tốc độ bộ xử lý: 1,6 GHz, Họ bộ xử lý: Intel® Celeron®, Model vi xử lý: 810. Bộ nhớ trong: 3 GB. Độ phân giải camera sau: 8,1 MP, Độ phân giải camera trước: 5,1 MP. Tiêu chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 5 (802.11ac). Được hỗ trợ chức năng định vị toàn cầu (A-GPS). Đầu đọc thẻ được tích hợp. Trọng lượng: 393 g. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Android. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Màn hình
Kích thước màn hình *
25,6 cm (10.1")
Độ phân giải màn hình *
2560 x 1600 pixels
Đèn LED phía sau
Yes
Loại bảng điều khiển
TFT
Công nghệ cảm ứng
Cảm ứng đa điểm
Loại màn hình cảm ứng
Điện dung
Tỉ lệ khung hình thực
16:10
Số màu sắc của màn hình
16.78 triệu màu
Bộ xử lý
Họ bộ xử lý *
Intel® Celeron®
Model vi xử lý *
810
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
2
Tốc độ bộ xử lý *
1,6 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Tích hợp 4G WiMAX
No
Vi xử lý không xung đột
Yes
Tỷ lệ Bus/Nhân
16
Graphics & IMC lithography
32 nm
Mã của bộ xử lý
SSSR088
Tên mã bộ vi xử lý
Sandy Bridge
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
32 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
37.5 x 37.5 mm
Chia bậc
Q0
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
SSE4.x
Tjunction
100 °C
Công suất thoát nhiệt TDP
35 W
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Cấu hình PCI Express
1x16, 2x8, 1x8+2x4
Vi xử lý phụ
Yes
Tốc độ vi xử lý phụ
1,5 GHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
3 GB
Bộ nhớ trong tối đa
3 GB
Dung lượng
Dung lượng lưu trữ bên trong *
32 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp *
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MicroSD (TransFlash)
Dung lượng thẻ nhớ tối đa
128 GB
Phương tiện lưu trữ *
Flash
Đồ họa
Họ card đồ họa
Adreno
Card màn hình
Adreno 430
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa
Yes
Micrô gắn kèm
Yes
Đài FM
Yes
Máy ảnh
Camera sau
Yes
Loại camera sau *
Camera đơn
Độ phân giải camera sau *
8,1 MP
Zoom số
8x
Lấy nét tự động
Yes
Đèn flash camera sau
Yes
Loại đèn flash
LED
Quay video
Yes
Độ phân giải video tối đa
1920 x 1080 pixels
Các chế độ quay video
1080p
Camera trước *
Yes
Độ phân giải camera trước
5,1 MP
Gắn thẻ địa lý (Geotagging)
Yes
hệ thống mạng
Thế hệ mạng thiết bị di động
4G
Kết nối mạng di động *
Yes
Tiêu chuẩn 3G
HSPA+, UMTS
Tiêu chuẩn 4G
LTE
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.1
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng Ethernet / LAN
No
Công nghệ Wi-Fi Direct
Yes
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng Micro USB 2.0
1
Mobile High-Definition Link (MHL)
Yes
Phiên bản MHL
3.0
Giắc cắm micro
Yes
Khe cắm SmartCard
No
Kết nối tai nghe
3.5 mm
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Đầu ra tai nghe
Yes
Giắc cắm đầu vào DC
No
Tính năng điện thoại
Cuộc gọi thoại
Yes
Cuộc gọi video
Yes
Hiển thị tên người gọi đến
Yes
Loa ngoài
Yes
Cuộc gọi hội thoại
Yes
Nhắn tin
Nhắn tin (IM)
Yes
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện)
Yes
E-mail
Yes
Thiết kế
Loại thiết bị *
Máy tính bảng di động
Hệ số hình dạng *
bảng
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Hiệu suất
Được hỗ trợ chức năng định vị toàn cầu (A-GPS) *
Yes
Hiệu suất
Hệ thống Vệ tinh định vị toàn cầu của Liên bang Nga GLONASS
Yes
GPS
Yes
Quản lý thông tin cá nhân
Đồng hồ báo thức, Máy tính, Lịch, Nhắc nhở sự kiện, Ghi chú, Danh sách những việc phải làm
Thiết bị đo gia tốc
Yes
Cảm biến ánh sáng môi trường
Yes
Con quay
Yes
Các ứng dụng của Google
Google Maps, Google Play, YouTube
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) *
Yes
Bảo mật
Đầu đọc dấu vân tay
No
Phần mềm
Nền *
Android
Phiên bản hệ điều hành
5,0
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Android
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
No
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
No
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Công nghệ Khởi động Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
No
Công nghệ Kết nối Thông minh của Intel
No
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
No
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
No
Công nghệ Intel® Clear Video
No
Công nghệ InTru™ 3D
No
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
No
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Yes
Intel® Enhanced Halt State
Yes
Công nghệ Intel Fast Memory Access
Yes
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Yes
Intel® Smart Cache
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Intel® Demand Based Switching
No
Pin
Dung lượng pin *
6000 mAh
Tuổi thọ pin (tối đa)
17 h
Thời gian chờ (3G)
1040 h
Thời gian phát lại video liên tục
160 h
Thời gian phát lại âm thanh liên tục
17 h
Thời gian thoại (3G)
34 h
Loại giấy & Cỡ giấy
Hỗ trợ định dạng âm thanh
3GPP, AAC, M4A, MP4
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, JPG, PNG, WEBP
Các định dạng video
H.263, H.264, MPEG4
Hỗ trợ định dạng video
3GP, AVI, MKV, MP4, XVID
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
254 mm
Độ dày
6,1 mm
Chiều cao
167 mm
Trọng lượng
393 g
Nội dung đóng gói
Kèm theo bàn phím
No
Kèm adapter AC
Yes
Kèm dây cáp
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Các đặc điểm khác
Thời gian chờ (2G)
1020 h
Cân bằng trắng
Xe ôtô
Đầu cắm bộ xử lý
PGA988
Bộ nối trạm
No
Wi-Fi
Yes
Độ nét cao toàn phần
Yes
Thời gian thoại (2G)
24 h
Tiêu chuẩn 2G
Edge, GPRS, GSM
Chống bụi
Yes
Không thấm nước
Yes
Chứng Nhận Liên Minh Kết Nối Đời Sống Số (DLNA)
Yes
ID ARK vi xử lý
55657
Source Review comments Score
gsm.vn
Updated:
2016-11-26 19:27:46
Nếu như N1 đánh dấu sự trở lại thành công của Nokia thì Xperia Z4 Tablet lại là sản phẩm nối tiếp của sự thành công. Vậy nếu đem so sánh giữa 2 sản phẩm này, thì ai sẽ hơn ai. Nokia N1 đánh dấu sự quay lại của Nokia Sony Xperia Z4 Tablet - sản phẩm nố...
0%
cafeso.yes24.vn
Updated:
2016-11-26 19:27:46
Sau Xperia Z3 Tablet và Z3 Tablet Compact, Sony đã quay trở lại với Xperia Z4 Tablet – máy tính bảng 10 inch chạy chip 8 nhân, màn hình 2K và thiết kế cực mỏng với bộ vỏ chống nước.Thiết kếZ4 Tablet nhìn không khác mấy so với những người tiền nhiệm. Máy c...
Bottom line Với thiết kế cực mỏng nhẹ, bộ vỏ chống nước cứng cáp, màn hình sắc nét và cấu hình mạnh, Xperia Z4 Tablet của Sony tạo ấn tượng tốt ngay khi được giới thiệu, hứa hẹn sẽ là một đối thủ xứng tầm cho iPad Air nói riêng và những tablet 10 inch khác nói chung...
0%
chomobi.com
Updated:
2016-11-26 19:27:46
Z4 Tablet vẫn giữ khả năng chống nước như model tiền nhiệm khi hoạt động được ở dưới độ sâu 1,5 mét trong 30 phút.Sản phẩm này giảm độ mỏng từ 6,4 mm của model trước xuống còn 6,1 mm, chia sẻ ngôi vị tablet mỏng nhất thế giới với iPad Air 2.Máy có cân nặn...
0%
gsm.vn
Updated:
2016-11-26 19:27:46
Sony Xperia Z4 Tablet ra đời với sứ mạng giúp Sony lấy lại được phong độ khi năm qua hãng này đã liên tục thông báo làm ăn thua lỗ. Tại MWC 2015, Xperia Z4 Tablet được xem là mẫu máy tính bảng chạy androi nổi nhật nhất khi sở hữu cấu hình khủng, thiết kế...
0%
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Sony Xperia Z4 4G Qualcomm Snapdragon LTE 32 GB 25,6 cm (10.1") 3 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Android 6.0 Màu đen Sony Xperia Z4 4G Qualcomm Snapdragon LTE 32 GB 25,6 cm (10.1") 3 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Android 6.0 Màu đen
(show image)
1303-5541 Z4 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)