location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony Xperia X10 135 g Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Xperia X10
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
1232-4308
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
7311271241881
Hạng mục:
Điện thoại di động, hay còn gọi là điện thoại cầm tay, là một thiết bị truyền thông điện tử với các tính năng cơ bản như một điện thoại cố định thông thường, nhưng có thể mang theo và không cần kết nối bằng đường dây tới mạng lưới điện thoại. Với đa số các điện thoại di động hiện đại, bạn có thể sử dụng nhiều tính năng khác chứ không đơn thuần chỉ là gọi điện: với đa số mẫu điện thoại di động bạn có thể gửi tin nhắn hoặc thư điện tử, lướt mạng, chơi trò chơi điện tử, lưu số điện thoại để bạn không bao giờ phải viết hoặc ghi nhớ chúng, và nhiều chức năng khác nữa.
Điện thoại di động Check ‘Sony’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 52725
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 26 Feb 2024 15:20:21
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sony Xperia X10 135 g Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - SIM đơn Màu đen
  • - 480 x 854 pixels Màn hình cảm ứng
  • - Độ phân giải camera sau: 8,1 MP Lấy nét tự động
  • - 16 GB
  • - Bluetooth 2.0+EDR
  • - MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện)
  • - Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) Được hỗ trợ chức năng định vị toàn cầu (A-GPS)
Thêm>>>
Short summary description Sony Xperia X10 135 g Màu đen:
This short summary of the Sony Xperia X10 135 g Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony Xperia X10, Thanh, SIM đơn, 480 x 854 pixels, 8,1 MP, Bluetooth, Màu đen

Long summary description Sony Xperia X10 135 g Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Sony Xperia X10 135 g Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony Xperia X10. Hệ số hình dạng: Thanh. Dung lượng thẻ SIM: SIM đơn. Độ phân giải màn hình: 480 x 854 pixels, Màn hình cảm ứng. Độ phân giải camera sau: 8,1 MP. Bluetooth. Trọng lượng: 135 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Màn hình
Độ phân giải màn hình *
480 x 854 pixels
Loại màn hình
TFT
Loại bảng điều khiển
TFT
Số màu sắc của màn hình
65536 màu sắc
Màn hình cảm ứng *
Yes
Bộ nhớ
Hỗ trợ thẻ flash *
Yes
Bộ nhớ trong (RAM)
1024 MB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa
16 GB
Máy ảnh
Độ phân giải camera sau
8,1 MP
Camera sau *
Yes
Zoom số
16x
Lấy nét tự động
Yes
Nhận dạng gương mặt
Yes
Chụp ảnh chống rung
Yes
hệ thống mạng
Dung lượng thẻ SIM *
SIM đơn
Mạng dữ liệu *
Edge, GPRS, HSDPA, wcdma
Truyền dữ liệu
Phiên bản Bluetooth
2.0+EDR
Thông số Bluetooth
A2DP
Cổng kết nối hồng ngoại
No
Bluetooth *
Yes
Cổng giao tiếp
Kết nối tai nghe
3.5 mm
Nhắn tin
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện)
Yes
Hỗ trợ cho tài liệu đính kèm email
Yes
Phim
Cuộc gọi video
No
Âm thanh
Kiểu tiếng chuông
Đa âm
Âm thanh
Đài FM *
No
Máy nghe nhạc
Yes
Số lượng chuông đa âm
64
Điện
Thời gian thoại (2G) *
10 h
Thời gian thoại (3G)
8 h
Thời gian chờ (3G)
425 h
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng *
135 g
Chiều rộng
63 mm
Độ dày
119 mm
Chiều cao
13 mm
Tính năng điện thoại
Quản lý thông tin cá nhân *
Đồng hồ báo thức, Máy tính, Lịch, Ghi chú, Danh sách những việc phải làm
Báo rung
Yes
Loa ngoài
Yes
Hệ số hình dạng *
Thanh
Thanh công cụ hoạt động
Yes
Hệ thống dự đoán chữ
T9
Hệ thống tiên đoán từ
Yes
Hoạt động Hệ thống định vị toàn cầu (GPS)
Được hỗ trợ chức năng định vị toàn cầu (A-GPS) *
Yes
GPS
Yes
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) *
Yes
Quản lý cuộc gọi
Giới hạn thời gian cuộc gọi
Yes
Chờ cuộc gọi
Yes
Chế độ giữ máy
Yes
Tự động quay số gọi lại
Yes
Các đặc điểm khác
Giao diện
USB 2.0
Kiểu mạng lưới
GSM/GPRS/EDGE/UMTS/HSPA
Tần số vận hành
800/850/900/1700/1800/1900/2100 MHz
Khả năng quay video
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
Các định dạng phát lại
MP3, AAC