location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Siemens WM14E3A1 máy giặt Nạp cửa trước 7 kg 1400 RPM Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Siemens Check ‘Siemens’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
WM14E3A1
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
WM14E3A1
Hạng mục:
Machines used for washing clothes.
Máy giặt Check ‘Siemens’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Siemens: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 30439
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 May 2024 11:57:57
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.4 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Thêm>>>
Short summary description Siemens WM14E3A1 máy giặt Nạp cửa trước 7 kg 1400 RPM Màu trắng:
This short summary of the Siemens WM14E3A1 máy giặt Nạp cửa trước 7 kg 1400 RPM Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Siemens WM14E3A1, Nạp cửa trước, 7 kg, B, 75 dB, 1400 RPM, 165 kWh

Long summary description Siemens WM14E3A1 máy giặt Nạp cửa trước 7 kg 1400 RPM Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Siemens WM14E3A1 máy giặt Nạp cửa trước 7 kg 1400 RPM Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Siemens WM14E3A1. Kiểu nạp: Nạp cửa trước. Dung lượng của trống: 7 kg, Cấp độ xoay-sấy khô: B, Mức độ tiếng ồn (khi quay): 75 dB. Lớp rửa: A. Độ ồn (khi giặt): 56 dB, Tốc độ quay tối đa: 1400 RPM. Năng lượng tiêu thụ hàng năm khi giặt: 165 kWh, Hàng năm tiêu thụ nước rửa: 10686 L. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng. Chiều rộng: 600 mm, Độ dày: 590 mm, Chiều cao: 848 mm

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Đặt riêng
Kiểu nạp *
Nạp cửa trước
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Màn hình tích hợp *
Yes
Loại màn hình
LED
Bản lề cửa *
Bên trái
Góc mở (độ)
180°
Màu cửa
Màu trắng
Chất liệu thùng
Thép không gỉ
Chất liệu bồn
Nhựa
Chiều dài dây
1,6 m
Thể tích lồng giặt
55 L
Hiệu suất
Dung lượng của trống *
7 kg
Tốc độ quay tối đa *
1400 RPM
Cấp độ xoay-sấy khô *
B
Mức độ tiếng ồn (khi quay) *
75 dB
Độ ồn (khi giặt) *
56 dB
Đồng hồ bấm giờ khởi động trì hoãn *
Yes
Trì hoãn khởi động
24 h
Thời gian chu kỳ (tối đa)
215 min
Các chương trình giặt *
Vệ sinh/Chống dị ứng, Màu đen, Vải bông, Giặt nhẹ, Tay/len, Mix, Nhanh, Giặt nhẹ nhàng
Tốc độ quay có thể điều chỉnh được
Yes
Hệ thống cân bằng lượng tải *
Yes
Chức năng dừng nước *
Yes
Hiệu suất
Hệ thống kiểm soát bọt *
Yes
Độ ẩm còn lại
53 phần trăm
Công thái học
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em *
Yes
Đèn chỉ thị thời gian còn lại *
Yes
Chân đế điều chỉnh được
Yes
Điều chỉnh chân đế
1,5 cm
Điện
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+++
Năng lượng tiêu thụ khi giặt
0,72 kWh
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,2 W
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
600 mm
Độ dày
590 mm
Chiều cao
848 mm
Trọng lượng
69 kg
Đường kính cửa
30 cm
Chiều sâu với cửa mở
99 cm
Các đặc điểm khác
Lớp rửa
A
Năng lượng tiêu thụ hàng năm khi giặt
165 kWh
Hàng năm tiêu thụ nước rửa
10686 L