location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Siemens KA62DS51 tủ lạnh size by side Đặt riêng 528 L Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Siemens Check ‘Siemens’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
KA62DS51
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
KA62DS51 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Fridges and freezers that stand next to each other in the kitchen.
Tủ lạnh size by side Check ‘Siemens’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Siemens: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 15162
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 26 Feb 2021 16:10:07
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Siemens KA62DS51 tủ lạnh size by side Đặt riêng 528 L Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Cửa theo kiểu Mỹ Đặt riêng 528 L Màu đen
  • - 351 L Không Đóng băng (ngăn lạnh) Hệ thống Đa Dòng khí (ngăn lạnh)
  • - 177 L Gắn ở một bên Không Đóng băng (ngăn đá) 12 kg/24h 4*
  • - Hệ thống lấy nước Bộ phận làm đá Nghiền đá
  • - SN-T
  • - 44 dB
  • - 464 kWh 300 W
  • - 174 kg
Thêm>>>
Short summary description Siemens KA62DS51 tủ lạnh size by side Đặt riêng 528 L Màu đen:
This short summary of the Siemens KA62DS51 tủ lạnh size by side Đặt riêng 528 L Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Siemens KA62DS51, Đặt riêng, Cửa theo kiểu Mỹ, Màu đen, 528 L, SN-T, 44 dB

Long summary description Siemens KA62DS51 tủ lạnh size by side Đặt riêng 528 L Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Siemens KA62DS51 tủ lạnh size by side Đặt riêng 528 L Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Siemens KA62DS51. Vị trí đặt thiết bị: Đặt riêng, Thiết kế sản phẩm: Cửa theo kiểu Mỹ, Màu sắc sản phẩm: Màu đen. Tổng dung lượng thực: 528 L, Loại khí hậu: SN-T, Mức độ ồn: 44 dB. Dung lượng thực của tủ lạnh: 351 L, Dung lượng gộp của tủ lạnh: 412 L. Dung lượng thực của tủ đông: 177 L, Vị trí bộ phận làm lạnh: Gắn ở một bên, Dung lượng đông: 12 kg/24h. Chiều dài dây: 2,2 m

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Đặt riêng
Thiết kế sản phẩm *
Cửa theo kiểu Mỹ
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Yes
Màn hình tích hợp *
Yes
Hiệu suất
Tổng dung lượng thực *
528 L
Tổng dung lượng gộp
657 L
Loại khí hậu *
SN-T
Mức độ ồn *
44 dB
Hệ thống lấy nước *
Yes
Bộ phận làm đá *
Yes
Nghiền đá
Yes
Lọc không khí
Yes
Tủ lạnh
Dung lượng thực của tủ lạnh *
351 L
Dung lượng gộp của tủ lạnh
412 L
Không Đóng băng (ngăn lạnh) *
Yes
Hệ thống Đa Dòng khí (ngăn lạnh) *
Yes
Tủ lạnh số lượng kệ đỡ *
4
Khoang để trứng
Yes
Giá để chai
Yes
Tủ lạnh số lượng máy nén
1
Tủ đông
Dung lượng thực của tủ đông *
177 L
Dung lượng gộp của tủ đông
245 L
Vị trí bộ phận làm lạnh *
Gắn ở một bên
Dung lượng đông *
12 kg/24h
Thời gian lưu trữ khi mất điện *
16 h
Tủ đông
Xếp hạng sao *
4*
Không Đóng băng (ngăn đá) *
Yes
Tủ đông số lượng kệ đỡ *
3
Chức năng đông nhanh
Yes
Khay làm đá viên
Yes
Công thái học
Chuông báo cửa mở
Yes
Báo thức nhiệt độ
Yes
Chiều dài dây
2,2 m
Điện
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+
Tải kết nối
300 W
Năng lượng tiêu thụ hàng năm *
464 kWh
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
910 mm
Độ dày *
761 mm
Chiều cao *
1756 mm
Trọng lượng *
174 kg
Thông số đóng gói
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
980 x 830 x 1840 mm
Trọng lượng thùng hàng
181 kg
Các đặc điểm khác
Hệ thống không tạo tuyết
Yes
Chức năng rã đông
Yes
Hệ thống đa luồng khí
Yes
Đèn bên trong
Yes
Tủ đông gắn liền
Yes
Góc mở (độ)
90°
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Yêu cầu về nguồn điện
220 - 240V, 50Hz, 10A