location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Siemens GI38NA55 tủ đông Tủ đông thẳng đứng Âm tủ 212 L Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Siemens Check ‘Siemens’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
GI38NA55
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
GI38NA55
Hạng mục:
Electric appliance which is kept below freezing (-23 to -18 degrees Celsius) to store food for a long time.
Tủ đông Check ‘Siemens’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Siemens: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 8995
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 22 Feb 2023 14:59:44
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Siemens GI38NA55 tủ đông Tủ đông thẳng đứng Âm tủ 212 L Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu trắng Âm tủ Tủ đông thẳng đứng
  • - 212 L 24 kg/24h 3* 11 h
  • - Hệ thống không tạo tuyết Chức năng đông nhanh
  • - SN-T
  • - 40 dB
  • - 325 kWh 120 W
Thêm>>>
Short summary description Siemens GI38NA55 tủ đông Tủ đông thẳng đứng Âm tủ 212 L Màu trắng:
This short summary of the Siemens GI38NA55 tủ đông Tủ đông thẳng đứng Âm tủ 212 L Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Siemens GI38NA55, 212 L, 24 kg/24h, SN-T, 40 dB, Hệ thống không tạo tuyết, Màu trắng

Long summary description Siemens GI38NA55 tủ đông Tủ đông thẳng đứng Âm tủ 212 L Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Siemens GI38NA55 tủ đông Tủ đông thẳng đứng Âm tủ 212 L Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Siemens GI38NA55. Dung lượng thực của tủ đông: 212 L, Loại khí hậu: SN-T, Dung lượng đông: 24 kg/24h, Thời gian lưu trữ khi mất điện: 11 h, Mức độ ồn: 40 dB, Xếp hạng sao: 3*, Hệ thống không tạo tuyết. Bản lề cửa: Bên trái. Loại đèn: LED. Năng lượng tiêu thụ hàng năm: 325 kWh. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Thiết kế
Sản Phẩm *
Tủ đông thẳng đứng
Vị trí đặt thiết bị *
Âm tủ
Tấm tùy chọn có sẵn
No
Bản lề cửa
Bên trái
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Hiệu suất
Dung lượng thực của tủ đông *
212 L
Dung lượng gộp của tủ đông
237 L
Dung lượng đông *
24 kg/24h
Thời gian lưu trữ khi mất điện *
11 h
Xếp hạng sao *
3*
Loại khí hậu *
SN-T
Hệ thống không tạo tuyết *
Yes
Mức độ ồn *
40 dB
Chức năng đông nhanh *
Yes
Công thái học
Đèn bên trong
Yes
Loại đèn
LED
Đèn chỉ thị
Yes
Công thái học
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Báo thức nhiệt độ
Yes
Chiều dài dây
2,3 m
Điện
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A++
Tải kết nối
120 W
Năng lượng tiêu thụ hàng năm *
325 kWh
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
556 mm
Độ dày *
545 mm
Chiều cao *
1772 mm
Kích thước khoang lắp đặt (RộngxSâuxCao)
550 x 560 x 1775 mm
Thông số đóng gói
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
630 x 660 x 1975 mm
Trọng lượng thùng hàng
81 kg