location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Siemens EH879SC11 bếp gas âm Thép không gỉ Âm tủ Bếp từ phân vùng 5 zone(s)

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Siemens Check ‘Siemens’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
EH879SC11
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
EH879SC11
Hạng mục:
Cooking appliance, or the flat top part of a cooker, with hotplates or burners.
Bếp gas âm Check ‘Siemens’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Siemens: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 13374
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 10 Nov 2021 19:57:36
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Siemens EH879SC11 bếp gas âm Thép không gỉ Âm tủ Bếp từ phân vùng 5 zone(s)
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Thép không gỉ Âm tủ
  • - 5 zone(s) Gạch Bếp từ phân vùng
  • - Bộ hẹn giờ Chỉ thị nhiệt dư Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
  • - Kiểu kiểm soát: Cảm ứng
Thêm>>>
Short summary description Siemens EH879SC11 bếp gas âm Thép không gỉ Âm tủ Bếp từ phân vùng 5 zone(s):
This short summary of the Siemens EH879SC11 bếp gas âm Thép không gỉ Âm tủ Bếp từ phân vùng 5 zone(s) data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Siemens EH879SC11, Thép không gỉ, Âm tủ, Bếp từ phân vùng, Gạch, 5 zone(s), 5 zone(s)

Long summary description Siemens EH879SC11 bếp gas âm Thép không gỉ Âm tủ Bếp từ phân vùng 5 zone(s):
This is an auto-generated long summary of Siemens EH879SC11 bếp gas âm Thép không gỉ Âm tủ Bếp từ phân vùng 5 zone(s) based on the first three specs of the first five spec groups.

Siemens EH879SC11. Màu sắc sản phẩm: Thép không gỉ, Vị trí đặt thiết bị: Âm tủ, Loại bếp: Bếp từ phân vùng. Điện áp bếp/ nấu lửa nhỏ: 90 W, Điện áp bếp/ nấu thường: 1800 W, Điện áp bếp/ nấu lửa cao: 2200 W. Kiểu kiểm soát: Cảm ứng, Kiểu bộ đếm giờ: Kỹ thuật số. Công suất: 7290 W, Điện áp AC đầu vào: 220 - 240 V, Tần số AC đầu vào: 50 - 60 Hz. Chiều rộng: 812 mm, Độ dày: 520 mm, Chiều cao: 57 mm

Thiết kế
Số lượng bếp điện *
5 zone(s)
Loại buồng đốt/khu vực nấu 1
Đun chậm
Hình dạng vùng nấu 1
Tròn
Vị trí buồng đốt/khu vực nấu 1
Bên trái phía sau
Nguồn năng lượng buồng đốt/khu vực nấu 1
Chạy bằng điện
Đường kính buồng đốt/khu vực nấu 1
145 mm
Công suất buồng đốt/khu vực nấu 1
1400 W
Tăng cường vùng nấu 1
2200 W
Loại buồng đốt/khu vực nấu 2
Bình thường
Hình dạng vùng nấu 2
Tròn
Vị trí buồng đốt/khu vực nấu 2
Bên trái phía trước
Nguồn năng lượng buồng đốt/khu vực nấu 2
Chạy bằng điện
Đường kính buồng đốt/khu vực nấu 2
180 mm
Công suất buồng đốt/khu vực nấu 2
1800 W
Tăng cường vùng nấu 2
3100 W
Loại buồng đốt/khu vực nấu 3
Siêu rộng
Hình dạng vùng nấu 3
Tròn
Vị trí buồng đốt/khu vực nấu 3
Chính giữa
Nguồn năng lượng buồng đốt/khu vực nấu 3
Chạy bằng điện
Đường kính buồng đốt/khu vực nấu 3
240 mm
Công suất buồng đốt/khu vực nấu 3
2200 W
Tăng cường vùng nấu 3
3700 W
Loại buồng đốt/khu vực nấu 4
Đun chậm
Hình dạng vùng nấu 4
Tròn
Vị trí buồng đốt/khu vực nấu 4
Bên phải phía sau
Nguồn năng lượng buồng đốt/khu vực nấu 4
Chạy bằng điện
Đường kính buồng đốt/khu vực nấu 4
145 mm
Công suất buồng đốt/khu vực nấu 4
1400 W
Tăng cường vùng nấu 4
2200 W
Loại buồng đốt/khu vực nấu 5
Lớn
Thiết kế
Hình dạng vùng nấu 5
Tròn
Vị trí buồng đốt/khu vực nấu 5
Bên phải phía trước
Nguồn năng lượng buồng đốt/khu vực nấu 5
Chạy bằng điện
Đường kính buồng đốt/khu vực nấu 5
210 mm
Công suất buồng đốt/khu vực nấu 5
2200 W
Tăng cường vùng nấu 5
3700 W
Màu sắc sản phẩm *
Thép không gỉ
Vị trí đặt thiết bị *
Âm tủ
Loại bếp *
Bếp từ phân vùng
Loại bề mặt trên cùng *
Gạch
Số mặt bếp *
5 zone(s)
Hiệu suất
Điện áp bếp/ nấu lửa nhỏ
90 W
Điện áp bếp/ nấu thường
1800 W
Điện áp bếp/ nấu lửa cao
2200 W
Số mức công suất
17
Công thái học
Kiểu kiểm soát *
Cảm ứng
Bộ hẹn giờ
Yes
Kiểu bộ đếm giờ
Kỹ thuật số
Đồng hồ bấm giờ tự động tắt nấu thức ăn an toàn
Yes
Mồi lửa bằng điện
No
Chỉ thị nhiệt dư
Yes
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Yes
Điện
Công suất
7290 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
812 mm
Độ dày
520 mm
Chiều cao
57 mm
Trọng lượng
14 kg
Chiều dài dây
1,1 m
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
930 mm
Chiều sâu của kiện hàng
615 mm
Chiều cao của kiện hàng
120 mm
Trọng lượng thùng hàng
15 kg
Các đặc điểm khác
Màn hình hiển thị
Yes