location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Shuttle DS20U7V2 máy tính thiết yếu Máy tính cỡ 1.3L Màu đen i7-10510U Intel SoC 1,8 GHz

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Shuttle Check ‘Shuttle’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
DS20U7V2
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
DS20U7V2
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0887993005362 show
Hạng mục:
Khung máy tính cộng bo mạch chủ.
Máy tính thiết yếu Check ‘Shuttle’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Shuttle: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 26013
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 12 Mar 2024 11:37:37
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Quick Guide (4.7 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Shuttle DS20U7V2 máy tính thiết yếu Máy tính cỡ 1.3L Màu đen i7-10510U Intel SoC 1,8 GHz
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy tính cỡ 1.3L Màu đen
  • - Bộ xử lý được tích hợp Intel i7-10510U 1,8 GHz
  • - 2 SO-DIMM Bộ nhớ trong tối đa: 64 GB DDR4-SDRAM
  • - HDD & SSD 2.5,M.2
  • - Card đồ họa on-board Intel® UHD Graphics
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thêm>>>
Short summary description Shuttle DS20U7V2 máy tính thiết yếu Máy tính cỡ 1.3L Màu đen i7-10510U Intel SoC 1,8 GHz:
This short summary of the Shuttle DS20U7V2 máy tính thiết yếu Máy tính cỡ 1.3L Màu đen i7-10510U Intel SoC 1,8 GHz data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Shuttle DS20U7V2, Máy tính cỡ 1.3L, Máy tính cá nhân mini barebone, Intel SoC, DDR4-SDRAM, PCI Express, Serial ATA III, 65 W

Long summary description Shuttle DS20U7V2 máy tính thiết yếu Máy tính cỡ 1.3L Màu đen i7-10510U Intel SoC 1,8 GHz:
This is an auto-generated long summary of Shuttle DS20U7V2 máy tính thiết yếu Máy tính cỡ 1.3L Màu đen i7-10510U Intel SoC 1,8 GHz based on the first three specs of the first five spec groups.

Shuttle DS20U7V2. Loại khung: Máy tính cỡ 1.3L, Sản Phẩm: Máy tính cá nhân mini barebone. Chipset bo mạch chủ: Intel SoC, Loại BIOS: UEFI AMI. Loại bộ nhớ được hỗ trợ: DDR4-SDRAM, Số lượng khe cắm bộ nhớ: 2, Bộ nhớ trong tối đa: 64 GB. Loại ổ lưu trữ được hỗ trợ: HDD & SSD, Giao diện ổ lưu trữ: PCI Express, Serial ATA III. Cổng Ethernet LAN (RJ-45): 2. Kiểu làm lạnh: loại rời. Nguồn điện: 65 W

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý
Intel
Họ bộ xử lý
Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý
10th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý
i7-10510U
Số lõi bộ xử lý
4
Các luồng của bộ xử lý
8
Tần số turbo tối đa
4,9 GHz
Tốc độ bộ xử lý
1,8 GHz
Bộ xử lý được tích hợp *
Yes
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
8 MB
Công suất thoát nhiệt TDP
15 W
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Bộ nhớ
Loại khe bộ nhớ *
SO-DIMM
Số lượng khe cắm bộ nhớ *
2
Bộ nhớ trong tối đa
64 GB
Tốc độ xung bộ nhớ được hỗ trợ
2666 MHz
Loại bộ nhớ được hỗ trợ
DDR4-SDRAM
Các kênh bộ nhớ
Kênh đôi
Điện áp bộ nhớ
1.2 V
Không ECC (Bộ nhớ không tự sửa lỗi)
Yes
Dung lượng
Loại ổ lưu trữ được hỗ trợ *
HDD & SSD
Kích cỡ ổ lưu trữ được hỗ trợ *
2.5, M.2
Giao diện ổ lưu trữ
PCI Express, Serial ATA III
Số lượng ổ lưu trữ được hỗ trợ
2
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
SD, SDHC, SDXC
Đồ họa
Card đồ họa on-board *
Yes
Họ card đồ họa
Intel
Model card đồ họa on-board
Intel® UHD Graphics
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
No
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Wi-Fi *
No
Bộ điều khiển mạng cục bộ (LAN)
Intel® I211, Intel® I219
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
4
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-A
2
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
2.0a
Số lượng cổng VGA (D-Sub) *
1
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Phiên bản DisplayPort
1.2
Giắc cắm micro
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
2
Số lượng cổng chuỗi
1
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Khe cắm mở rộng
Phiên bản PCI Express
3.0
Số lượng khe cắm M.2 (M)
1
Thiết kế
Loại khung *
Máy tính cỡ 1.3L
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Kiểu làm lạnh *
loại rời
Công tắc bật/tắt
Yes
Thiết kế
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
HDD, Công suất
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Giá treo VESA
Yes
Sản Phẩm *
Máy tính cá nhân mini barebone
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel SoC
Số lượng bộ xử lý được hỗ trợ
1
Loại BIOS
UEFI AMI
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM)
2.0
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Intel® TSX-NI
No
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
No
Công nghệ Intel® Clear Video
Yes
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84733080
Phần mềm
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 11
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Hệ điều hành cài đặt sẵn
No
Điện
Loại nguồn cấp điện *
Bộ nguồn xoay chiều ngoài
Nguồn điện
65 W
Số lượng nguồn cấp điện
1
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
19 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
3,42 A
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
165 mm
Độ dày
200 mm
Chiều cao
39,5 mm
Trọng lượng
1,5 kg
Trọng lượng thùng hàng
2,2 kg
Nội dung đóng gói
Bao gồm dây điện
Yes
Kèm adapter AC
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Các đặc điểm khác
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Quốc gia Distributor
Danmark 2 distributor(s)
Deutschland 1 distributor(s)