location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sharp LC-22LE240E tivi 55,9 cm (22") Full HD Màu đen 250 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sharp Check ‘Sharp’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LC-22LE240E
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
LC-22LE240E show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục: Tivi Check ‘Sharp’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sharp: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 63566
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sharp LC-22LE240E tivi 55,9 cm (22") Full HD Màu đen 250 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 55,9 cm (22") Edge-LED
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels
  • - 250 cd/m² 8 ms
  • - DVB-C, DVB-T NTSC, PAL, SECAM
  • - Giá treo VESA 75 x 75 mm
Thêm>>>
Short summary description Sharp LC-22LE240E tivi 55,9 cm (22") Full HD Màu đen 250 cd/m²:
This short summary of the Sharp LC-22LE240E tivi 55,9 cm (22") Full HD Màu đen 250 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sharp LC-22LE240E, 55,9 cm (22"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, DVB-C, DVB-T, Màu đen

Long summary description Sharp LC-22LE240E tivi 55,9 cm (22") Full HD Màu đen 250 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Sharp LC-22LE240E tivi 55,9 cm (22") Full HD Màu đen 250 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Sharp LC-22LE240E. Kích thước màn hình: 55,9 cm (22"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Hình dạng màn hình: Phẳng, Loại đèn nền LED: Edge-LED, Độ sáng màn hình: 250 cd/m², Thời gian đáp ứng: 8 ms. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-C, DVB-T. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
55,9 cm (22")
Kiểu HD *
Full HD
Loại đèn nền LED
Edge-LED
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Hỗ trợ các chế độ video
1080p
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1920 x 1080 (HD 1080)
Độ sáng màn hình *
250 cd/m²
Thời gian đáp ứng
8 ms
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
55 cm
Bộ chuyển kênh TV
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC, PAL, SECAM
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-C, DVB-T
Ti vi thông minh
Định thời gian
Yes
Ứng dụng phong cách sống
No
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
5 W
Gắn kèm loa siêu trầm
No
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
75 x 75 mm
Hiệu suất
Chức năng teletext
Yes
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
1000 trang
Hỗ trợ định dạng video
DIVX, H.264, MPEG2, MPEG4
Ghi âm USB
Yes
Đầu chơi DVD
No
Cổng giao tiếp
Phiên bản HDMI
1.3
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Đầu ra âm thanh đồng trục kỹ thuật số
1
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng SCART
1
Khe cắm CI+ *
Yes
Số lượng cổng HDMI *
1
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
535 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
135 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
379 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
5 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
535 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
36 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
347 mm
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Loại điều khiển từ xa
RC1910
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Gắn kèm (các) loa
Yes
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
32 kWh
HDMI
Yes
Đèn nền
Yes
Kết nối không dây
No
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)