location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung SMT-1923 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels HD LED Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SMT-1923
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SMT-1923P
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 69903
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung SMT-1923 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels HD LED Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 48,3 cm (19") LED TN+Film
  • - HD 1280 x 1024 pixels 4:3
  • - 5 ms 250 cd/m²
  • - 26 W
Thêm>>>
Short summary description Samsung SMT-1923 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels HD LED Màu đen:
This short summary of the Samsung SMT-1923 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels HD LED Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung SMT-1923, 48,3 cm (19"), 1280 x 1024 pixels, LCD, Hỗ trợ 3D, 5 ms, Màu đen

Long summary description Samsung SMT-1923 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels HD LED Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Samsung SMT-1923 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels HD LED Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung SMT-1923. Kích thước màn hình: 48,3 cm (19"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 1024 pixels, Kiểu HD: HD, Công nghệ hiển thị: LED. Màn hình hiển thị: LCD. Hỗ trợ 3D, Thời gian đáp ứng: 5 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 4:3, Góc nhìn: Ngang:: 170°, Góc nhìn: Dọc:: 160°. Gắn kèm (các) loa. Giá treo VESA, Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
48,3 cm (19")
Độ phân giải màn hình *
1280 x 1024 pixels
Kiểu HD *
HD
Tỉ lệ khung hình thực *
4:3
Công nghệ hiển thị *
LED
Loại bảng điều khiển *
TN+Film
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
250 cd/m²
Thời gian đáp ứng *
5 ms
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1280 x 1024 (SXGA)
Tỉ lệ màn hình
4:3
Tỷ lệ phản chiếu (động)
1000:1
Góc nhìn: Ngang:
170°
Góc nhìn: Dọc:
160°
Số màu sắc của màn hình *
16.78 triệu màu
Hỗ trợ 3D
Yes
Đa phương tiện
Số lượng loa
2
Công suất định mức RMS
2 W
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Máy ảnh đi kèm *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng các cổng DVI-D
1
Ngõ vào audio
Yes
HDCP
No
Đầu vào dòng điện xoay chiều (AC)
Yes
S-Video vào
1
Cổng vào BNC
2
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Công thái học
Khe cắm khóa cáp *
No
Điều chỉnh độ cao *
Yes
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Chữ Hán giản thể, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Pháp, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Thụy Điển
Số ngôn ngữ OSD
12
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Công suất
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
26 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
412 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
220 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
398 mm
Chiều rộng (không có giá đỡ)
412 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
69 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
361 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
6,85 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Thủ công
Yes
Các đặc điểm khác
Màn hình hiển thị
LCD
Công tắc bật/tắt
Yes
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
412 x 69 x 361 mm
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) với giá đỡ
412 x 220 x 398 mm
Hệ thống định dạng tín hiệu analog
NTSC, PAL
Chiều sâu (hệ đo lường Anh)
6,91 cm (2.72")
Chiều cao (hệ đo lường Anh)
36,1 cm (14.2")
Chiều rộng (hệ đo lường Anh)
41,2 cm (16.2")