location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung Galaxy Tab S9 SM-X710N Qualcomm Snapdragon 128 GB 27,9 cm (11") 8 GB Wi-Fi 6 (802.11ax) Android 13 Màu than chì

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Galaxy Tab S9
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SM-X710N
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SM-X710NZAAEUB show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8806095084138
Hạng mục:
Một máy tính bảng là một máy tính có thể mang theo được với màn hình cảm ứng, vì vậy nó thực sự là phiên bản linh hoạt phụ của một máy tính xách tay. Bạn có luôn di chuyển trên đường không, bạn có thực sự muốn làm việc ở bất cứ chỗ nào và bất cứ lúc nào không? Bạn có muốn vẽ và viết với một cây bút trực tiếp lên máy tính của bạn không? Nếu có thì máy tính bảng là một giải pháp lý tưởng cho bạn!
Máy tính bảng Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 106967
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 25 Jun 2024 14:47:06
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung Galaxy Tab S9 SM-X710N Qualcomm Snapdragon 128 GB 27,9 cm (11") 8 GB Wi-Fi 6 (802.11ax) Android 13 Màu than chì
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - bảng Máy tính bảng di động Màu than chì
  • - 27,9 cm (11") 2560 x 1600 pixels TFT
  • - Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2
  • - 128 GB Đầu đọc thẻ được tích hợp
  • - Camera đơn 13 MP Camera trước 12 MP
  • - Wi-Fi 6 (802.11ax) Bluetooth 5.3
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 31,66 Wh 8400 mAh 15 h
  • - Android 13 64-bit
Thêm>>>
Short summary description Samsung Galaxy Tab S9 SM-X710N Qualcomm Snapdragon 128 GB 27,9 cm (11") 8 GB Wi-Fi 6 (802.11ax) Android 13 Màu than chì:
This short summary of the Samsung Galaxy Tab S9 SM-X710N Qualcomm Snapdragon 128 GB 27,9 cm (11") 8 GB Wi-Fi 6 (802.11ax) Android 13 Màu than chì data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung Galaxy Tab S9 SM-X710N, 27,9 cm (11"), 2560 x 1600 pixels, 128 GB, 8 GB, Android 13, Màu than chì

Long summary description Samsung Galaxy Tab S9 SM-X710N Qualcomm Snapdragon 128 GB 27,9 cm (11") 8 GB Wi-Fi 6 (802.11ax) Android 13 Màu than chì:
This is an auto-generated long summary of Samsung Galaxy Tab S9 SM-X710N Qualcomm Snapdragon 128 GB 27,9 cm (11") 8 GB Wi-Fi 6 (802.11ax) Android 13 Màu than chì based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung Galaxy Tab S9 SM-X710N. Kích thước màn hình: 27,9 cm (11"), Độ phân giải màn hình: 2560 x 1600 pixels. Dung lượng lưu trữ bên trong: 128 GB. Họ bộ xử lý: Qualcomm Snapdragon, Model vi xử lý: 8 Gen 2. Bộ nhớ trong: 8 GB. Độ phân giải camera sau: 13 MP, Loại camera sau: Camera đơn, Độ phân giải camera trước: 12 MP. Tiêu chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 6 (802.11ax). Được hỗ trợ chức năng định vị toàn cầu (A-GPS). Đầu đọc thẻ được tích hợp. Trọng lượng: 498 g. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Android 13. Màu sắc sản phẩm: Màu than chì

Màn hình
Kích thước màn hình *
27,9 cm (11")
Độ phân giải màn hình *
2560 x 1600 pixels
Loại bảng điều khiển
TFT
Tên tiếp thị của công nghệ màn hình
Dynamic AMOLED 2X
Độ sáng màn hình
600 cd/m²
Loại mặt kính màn hình hiển thị
Gorilla Glass
Loại màn hình cảm ứng
Điện dung
Mật độ điểm ảnh
275 ppi
Góc màn hình bo tròn
No
Kiểu HD
WQXGA
Tỉ lệ khung hình thực
16:10
Số màu sắc của màn hình
16 triệu màu
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Qualcomm
Họ bộ xử lý *
Qualcomm Snapdragon
Model vi xử lý *
8 Gen 2
Số lõi bộ xử lý
8
Tần số turbo tối đa
3,36 GHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
8 GB
Dung lượng
Dung lượng lưu trữ bên trong *
128 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp *
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MicroSD (TransFlash)
Dung lượng thẻ nhớ tối đa
1 TB
Bộ nhớ người dùng
99,9 GB
Đồ họa
Họ card đồ họa
Adreno
Âm thanh
Số lượng micrô
3
Nhà sản xuất loa
AKG
Hệ thống âm thanh
Dolby Atmos
Máy ảnh
Loại camera sau *
Camera đơn
Độ phân giải camera sau *
13 MP
Số khẩu độ của camera trước
2
Góc trường nhìn (FOV) camera sau
80°
Zoom số
8x
Lấy nét tự động
Yes
Toàn cảnh
Yes
Chế độ tua nhanh thời gian
Yes
Đèn flash camera sau
Yes
Quay video
Yes
Độ phân giải video tối đa
3840 x 2160 pixels
Độ nét khi chụp nhanh
1280x720@30fps, 1920x1080@30fps, 3840x2160@30fps
Camera trước *
Yes
Độ phân giải camera trước
12 MP
Số khẩu độ của camera trước
2,4
Góc trường nhìn (FOV) camera trước
120°
hệ thống mạng
Thế hệ mạng thiết bị di động
Không hỗ trợ
Kết nối mạng di động *
No
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.3
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac), Wi-Fi 6 (802.11ax)
Công nghệ Wi-Fi Direct
Yes
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
No
hệ thống mạng
Hỗ trợ 2 sim
No
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C
1
Thiết kế
Loại thiết bị *
Máy tính bảng di động
Vật liệu vỏ bọc
Nhôm
Hệ số hình dạng *
bảng
Màu sắc sản phẩm *
Màu than chì
Các tính năng bảo vệ
Chống bụi, Chống thấm nước
Mã Bảo vệ Quốc tế (IP)
IP68
Thiết kế chắc chắn
No
Hiệu suất
Được hỗ trợ chức năng định vị toàn cầu (A-GPS) *
Yes
Hệ thống Vệ tinh định vị toàn cầu của Liên bang Nga GLONASS
Yes
BeiDou
Yes
GPS
Yes
Galileo
Yes
Hệ thống Vệ tinh Quasi-Zenith (QZSS)
Yes
Thiết bị đo gia tốc
Yes
Cảm biến ánh sáng môi trường
Yes
Con quay
Yes
Cảm biến Hall
Yes
Các ứng dụng của Google
Gmail, Google Chrome, Google Drive, Google Maps, Google Photos, Google Play, YouTube
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) *
Yes
Nước xuất xứ
Việt Nam
Bảo mật
Đầu đọc dấu vân tay
Yes
Phần mềm
Nền *
Android
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Android 13
Pin
Pin kèm theo
Yes
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Dung lượng pin *
8400 mAh
Công suất pin
31,66 Wh
Điện áp pin
3,88 V
Sạc không dây
No
Sạc nhanh
Yes
Thời gian sạc pin
1,5 h
Tuổi thọ pin (tối đa)
15 h
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
254,3 mm
Độ dày
5,9 mm
Chiều cao
165,8 mm
Trọng lượng
498 g
Chiều rộng của kiện hàng
273,9 mm
Chiều sâu của kiện hàng
21,4 mm
Chiều cao của kiện hàng
184,5 mm
Trọng lượng thùng hàng
755 g
Nội dung đóng gói
Kèm theo bàn phím
No
Bút cảm ứng stylus
Yes
Kèm adapter AC
Yes
Kèm dây cáp
USB Type-C
Các số liệu kích thước
Chiều cao thực của pallet
80 cm
Chiều sâu thực của pallet
120 cm
Chiều rộng thực của pallet
115,8 cm
Quốc gia Distributor
Nederland 2 distributor(s)
United Kingdom 8 distributor(s)
Danmark 2 distributor(s)
Belgium 1 distributor(s)
Deutschland 1 distributor(s)
España 2 distributor(s)
France 1 distributor(s)
Sverige 2 distributor(s)
Lithuania 1 distributor(s)
México 1 distributor(s)