location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung Galaxy Tab A8 SM-X205NZAA 4G LTE-TDD & LTE-FDD 32 GB 26,7 cm (10.5") 3 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu xám

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Galaxy Tab A8
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SM-X205NZAA
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SM-X205NZAAEUB show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8806092952126
Hạng mục:
Một máy tính bảng là một máy tính có thể mang theo được với màn hình cảm ứng, vì vậy nó thực sự là phiên bản linh hoạt phụ của một máy tính xách tay. Bạn có luôn di chuyển trên đường không, bạn có thực sự muốn làm việc ở bất cứ chỗ nào và bất cứ lúc nào không? Bạn có muốn vẽ và viết với một cây bút trực tiếp lên máy tính của bạn không? Nếu có thì máy tính bảng là một giải pháp lý tưởng cho bạn!
Máy tính bảng Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 97825
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 11 Mar 2024 09:14:46
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung Galaxy Tab A8 SM-X205NZAA 4G LTE-TDD & LTE-FDD 32 GB 26,7 cm (10.5") 3 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu xám
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - bảng Máy tính bảng di động Màu xám
  • - 26,7 cm (10.5") 1920 x 1200 pixels TFT
  • - 2 GHz
  • - 32 GB Đầu đọc thẻ được tích hợp
  • - Camera đơn 8 MP Camera trước 5 MP
  • - 4G Wi-Fi 5 (802.11ac) Bluetooth 5.0
  • - 7040 mAh
Thêm>>>
Short summary description Samsung Galaxy Tab A8 SM-X205NZAA 4G LTE-TDD & LTE-FDD 32 GB 26,7 cm (10.5") 3 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu xám:
This short summary of the Samsung Galaxy Tab A8 SM-X205NZAA 4G LTE-TDD & LTE-FDD 32 GB 26,7 cm (10.5") 3 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu xám data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung Galaxy Tab A8 SM-X205NZAA, 26,7 cm (10.5"), 1920 x 1200 pixels, 32 GB, 3 GB, 2 GHz, Màu xám

Long summary description Samsung Galaxy Tab A8 SM-X205NZAA 4G LTE-TDD & LTE-FDD 32 GB 26,7 cm (10.5") 3 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu xám:
This is an auto-generated long summary of Samsung Galaxy Tab A8 SM-X205NZAA 4G LTE-TDD & LTE-FDD 32 GB 26,7 cm (10.5") 3 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu xám based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung Galaxy Tab A8 SM-X205NZAA. Kích thước màn hình: 26,7 cm (10.5"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1200 pixels. Dung lượng lưu trữ bên trong: 32 GB. Tốc độ bộ xử lý: 2 GHz. Bộ nhớ trong: 3 GB. Độ phân giải camera sau: 8 MP, Loại camera sau: Camera đơn, Độ phân giải camera trước: 5 MP, Camera trước. Tiêu chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 5 (802.11ac). Đầu đọc thẻ được tích hợp. Trọng lượng: 508 g. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Màn hình
Kích thước màn hình *
26,7 cm (10.5")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1200 pixels
Loại bảng điều khiển
TFT
Kiểu HD
WUXGA
Số màu sắc của màn hình
16 triệu màu
Bộ xử lý
Số lõi bộ xử lý
8
Tốc độ bộ xử lý *
2 GHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
3 GB
Dung lượng
Dung lượng lưu trữ bên trong *
32 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp *
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MicroSD (TransFlash)
Dung lượng thẻ nhớ tối đa
1 TB
Bộ nhớ người dùng
18,9 GB
Âm thanh
Số lượng loa gắn liền
4
Hệ thống âm thanh
Dolby Atmos
Máy ảnh
Loại camera sau *
Camera đơn
Độ phân giải camera sau *
8 MP
Lấy nét tự động
Yes
Quay video
Yes
Độ phân giải video tối đa
1920 x 1080 pixels
Độ nét khi chụp nhanh
1920x1080@30fps
Tốc độ quay video
30 fps
Camera trước *
Yes
Độ phân giải camera trước
5 MP
hệ thống mạng
Thế hệ mạng thiết bị di động
4G
Kết nối mạng di động *
Yes
Tiêu chuẩn 3G
UMTS
Tiêu chuẩn 4G
LTE-TDD & LTE-FDD
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.0
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac)
Công nghệ Wi-Fi Direct
Yes
Hỗ trợ băng tần mạng 3G
850, 900, 1900, 2100 MHz
Hỗ trợ băng tần 4G
700, 800, 850, 900, 1800, 1900, 2100, 2300, 2500, 2600 MHz
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 Type-C
1
Kết nối tai nghe
3.5 mm
Tính năng điện thoại
Cuộc gọi thoại
Yes
Cuộc gọi video
Yes
Thiết kế
Tên màu
Dark Gray
Loại thiết bị *
Máy tính bảng di động
Hệ số hình dạng *
bảng
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Hiệu suất
Hệ thống Vệ tinh định vị toàn cầu của Liên bang Nga GLONASS
Yes
GPS
Yes
Galileo
Yes
Thiết bị đo gia tốc
Yes
La bàn điện tử
Yes
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) *
Yes
Phần mềm
Nền *
Android
Pin
Dung lượng pin *
7040 mAh
Sạc nhanh
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
246,8 mm
Độ dày
6,9 mm
Chiều cao
161,9 mm
Trọng lượng
508 g
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84713000
Quốc gia Distributor
España 3 distributor(s)
Sverige 3 distributor(s)
Deutschland 4 distributor(s)
United Kingdom 2 distributor(s)
Danmark 2 distributor(s)
Suomi 2 distributor(s)
Lithuania 1 distributor(s)
Portugal 1 distributor(s)
México 1 distributor(s)