location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung Galaxy SM-S908B 17,3 cm (6.8") SIM kép Android 12 5G USB Type-C 8 GB 128 GB 5000 mAh Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Galaxy
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SM-S908B
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SM-S908BZKDEUB/AO3PL/ASNEW
Hạng mục:
Mobile phone that is able to perform many of the functions of a computer, typically having a relatively large screen and an operating system capable of running general-purpose applications.
Điện thoại cảm ứng/smartphone Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 0
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 Feb 2024 14:36:48
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung Galaxy SM-S908B 17,3 cm (6.8") SIM kép Android 12 5G USB Type-C 8 GB 128 GB 5000 mAh Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 17,3 cm (6.8") 1440 x 3088 pixels Gorilla Glass
  • - Samsung Exynos 2200 2,8 GHz
  • - 8 GB 128 GB
  • - 5G SIM kép NanoSIM + eSIM
  • - 802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac), Wi-Fi 6 (802.11ax) Bluetooth 5.2 Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
  • - Cụm 4 camera 108 MP 10 MP 12 MP 10 MP
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 5000 mAh Sạc không dây
  • - Android 12 One UI 4.1
Thêm>>>
Short summary description Samsung Galaxy SM-S908B 17,3 cm (6.8") SIM kép Android 12 5G USB Type-C 8 GB 128 GB 5000 mAh Màu đen:
This short summary of the Samsung Galaxy SM-S908B 17,3 cm (6.8") SIM kép Android 12 5G USB Type-C 8 GB 128 GB 5000 mAh Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung Galaxy SM-S908B, 17,3 cm (6.8"), 8 GB, 128 GB, 108 MP, Android 12, Màu đen

Long summary description Samsung Galaxy SM-S908B 17,3 cm (6.8") SIM kép Android 12 5G USB Type-C 8 GB 128 GB 5000 mAh Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Samsung Galaxy SM-S908B 17,3 cm (6.8") SIM kép Android 12 5G USB Type-C 8 GB 128 GB 5000 mAh Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung Galaxy SM-S908B. Kích thước màn hình: 17,3 cm (6.8"), Độ phân giải màn hình: 1440 x 3088 pixels. Tốc độ bộ xử lý: 2,8 GHz, Họ bộ xử lý: Samsung Exynos, Model vi xử lý: 2200. Dung lượng RAM: 8 GB, Dung lượng lưu trữ bên trong: 128 GB. Độ phân giải camera sau: 108 MP, Loại camera sau: Cụm 4 camera. Dung lượng thẻ SIM: SIM kép. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Android 12. Dung lượng pin: 5000 mAh. Màu sắc sản phẩm: Màu đen. Trọng lượng: 228 g

Màn hình
Kích thước màn hình *
17,3 cm (6.8")
Hình dạng màn hình
Màn hình cong
Tên tiếp thị của công nghệ màn hình
Dynamic AMOLED 2X
Loại bảng điều khiển
OLED
Loại mặt kính màn hình hiển thị
Gorilla Glass
Phiên bản Gorilla Glass
Gorilla Glass 7
Độ phân giải màn hình *
1440 x 3088 pixels
Số màu sắc của màn hình
16 triệu màu
Tỉ lệ khung hình thực
19.3:9
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
1000000:1
Tốc độ làm mới tối đa
120 Hz
Độ sáng màn hình
500 cd/m²
Loại màn hình cảm ứng
Điện dung
Mật độ điểm ảnh
500 ppi
Góc màn hình bo tròn
Yes
Bộ xử lý
Họ bộ xử lý *
Samsung Exynos
Model vi xử lý *
2200
Số lõi bộ xử lý
8
Tốc độ bộ xử lý *
2,8 GHz
Vi xử lý phụ
Yes
Dung lượng
Bộ nhớ người dùng
100 GB
Dung lượng RAM *
8 GB
Dung lượng lưu trữ bên trong *
128 GB
Máy ảnh
Độ phân giải camera sau *
108 MP
Độ phân giải camera sau thứ hai (bằng số)
10 MP
Độ phân giải camera sau thứ ba (bằng số)
12 MP
Độ phân giải camera sau thứ tư (bằng số)
10 MP
Số khẩu độ của camera trước
1,8
Số khẩu độ camera sau thứ hai
4,9
Số khẩu độ của camera sau thứ ba
2,2
Số khẩu độ của camera thứ 4 phía sau
2,4
Zoom quang
10x
Zoom số
100x
Loại camera trước *
Camera đơn
Độ phân giải camera trước *
40 MP
Số khẩu độ của camera trước
2,2
Đèn flash camera sau *
Yes
Loại đèn flash
LED
Độ phân giải quay video (tối đa)
3840 x 2160 pixels
Độ nét khi chụp nhanh
1920x1080@30fps, 1920x1080@60fps, 3840x2160@30fps, 3840x2160@60fps
Loại camera sau *
Cụm 4 camera
Lấy nét tự động
Yes
Nhận dạng gương mặt
Yes
Quay video chống rung
Yes
Chụp ảnh chống rung
Yes
Loại ổn định hình ảnh
Optical Image Stabilization (OIS)
Gắn thẻ địa lý (Geotagging)
Yes
Chế độ ban đêm
Yes
hệ thống mạng
Dung lượng thẻ SIM *
SIM kép
Thế hệ mạng thiết bị di động *
5G
Loại thẻ SIM *
NanoSIM + eSIM
Tiêu chuẩn 3G *
HSPA+, HSUPA
Tiêu chuẩn 4G *
LTE-TDD & LTE-FDD
Hỗ trợ Thoại trên nền LTE (VoLTE)
Yes
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac), Wi-Fi 6 (802.11ax)
Bluetooth *
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.2
Thông số Bluetooth
A2DP
Hỗ trợ băng tần mạng 3G
850, 900, 1700, 1900, 2100 MHz
Hỗ trợ băng tần 4G
850, 900, 1800, 1900, 2100, 2300, 2600 MHz
Hỗ trợ băng tần 5G
700, 800, 850, 900, 1800, 2100, 2300, 2600, 3500, 3700 MHz
Tốc độ dữ liệu 3G (tối đa)
42,2 Mbit/s
Tốc độ dữ liệu 4G (tối đa)
2000 Mbit/s
Tethering (chế độ modem)
Yes
MIMO
Yes
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Yes
Gói thuê bao
Loại thuê bao *
Không thuê bao
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Loại đầu nối USB
USB Type-C
Phiên bản USB
3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)
Cổng giao tiếp
Kích hoạt ANT+
No
Nhắn tin
Dịch vụ nhắn tin ngắn (SMS)
Yes
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện)
Yes
E-mail
Yes
Thiết kế
Hệ số hình dạng *
Thanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Mã Bảo vệ Quốc tế (IP)
IP68
Các tính năng bảo vệ
Chống bụi, Chống nước
Vật liệu vỏ bọc
Nhôm, Thủy tinh
Hiệu suất
Sạc nhanh
Yes
Sạc không dây
Yes
Card màn hình
AMD Voyager
Đầu đọc dấu vân tay
Yes
Nhận diện mống mắt
No
Nhận diện khuôn mặt
Yes
Loa ngoài
Yes
Nước xuất xứ
Việt Nam
Báo rung
Yes
Sự điều hướng
GPS
Yes
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) *
Yes
Đa phương tiện
Loa
Âm thanh nổi
Hệ thống âm thanh
Dolby Atmos
Phần mềm
Nền *
Android
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Android 12
Hệ điều hành fork
One UI 4.1
Nền tảng phân phối ứng dụng
Google Play
Trợ lý ảo
Samsung Bixby
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Điện áp pin
3,88 V
Thời gian sạc pin
1 h
Trọng lượng pin
66,5 g
Wireless Power Share (Chia sẻ năng lượng không dây)
Yes
Pin có thể tháo rời
No
Dung lượng pin *
5000 mAh
Cảm biến
Cảm biến tiệm cận
Yes
Thiết bị đo gia tốc
Yes
Con quay
Yes
Cảm biến địa từ
Yes
Cảm biến nhịp tim
No
Cảm biến Hall
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
77,9 mm
Độ dày
8,9 mm
Chiều cao
163,3 mm
Trọng lượng *
228 g
Chiều rộng của kiện hàng
95 mm
Chiều sâu của kiện hàng
29 mm
Chiều cao của kiện hàng
181,7 mm
Trọng lượng thùng hàng
424 g
Chứng nhận
Đầu SAR
1,049 W/kg
Phần thân SAR (EU)
1,585 W/kg
Mức SAR ở chân tay (EU)
3,18 W/kg
Nội dung đóng gói
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Thẻ bảo hành
Yes
Kèm dây cáp
USB Type-C đến USB Type-C
Bút đi kèm
Yes
Chốt đẩy
Yes
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
85171300
Trọng lượng hộp ngoài
8,85 kg
Chiều dài thùng cạc tông chính
305 mm
Chiều rộng hộp các tông chính
200 mm
Chiều cao hộp các tông chính
198 mm
Chiều cao thực của pallet
115 cm
Chiều sâu thực của pallet
120 cm
Chiều rộng thực của pallet
80 cm
Trọng lượng tịnh pa-lét
531 kg
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính
20 pc(s)
Các đặc điểm khác
Màn hình cảm ứng
Yes
Chi tiết kỹ thuật
Chỉ số khả năng sửa chữa
8.2
Hệ thống Theo dõi Tự động Phân loại Hàng hóa (CCATS)
8517120000