location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung Galaxy S20 FE SM-G780G 16,5 cm (6.5") SIM kép 4G USB Type-C 8 GB 128 GB 4500 mAh Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Galaxy
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
S20 FE
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SM-G780G
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SM-G780GZWGMEA
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8806092535633
Hạng mục:
Mobile phone that is able to perform many of the functions of a computer, typically having a relatively large screen and an operating system capable of running general-purpose applications.
Điện thoại cảm ứng/smartphone Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 88112
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 10 Mar 2024 10:10:44
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung Galaxy S20 FE SM-G780G 16,5 cm (6.5") SIM kép 4G USB Type-C 8 GB 128 GB 4500 mAh Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 16,5 cm (6.5") 1080 x 2400 pixels
  • - 2,73 GHz
  • - 8 GB 128 GB MicroSD (TransFlash) 1 TB
  • - 4G SIM kép NanoSIM
  • - 802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac), Wi-Fi 6 (802.11ax) Bluetooth 5.0 Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
  • - Ba camera 12 MP 12 MP 8 MP
  • - 4500 mAh
Thêm>>>
Short summary description Samsung Galaxy S20 FE SM-G780G 16,5 cm (6.5") SIM kép 4G USB Type-C 8 GB 128 GB 4500 mAh Màu trắng:
This short summary of the Samsung Galaxy S20 FE SM-G780G 16,5 cm (6.5") SIM kép 4G USB Type-C 8 GB 128 GB 4500 mAh Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung Galaxy S20 FE SM-G780G, 16,5 cm (6.5"), 1080 x 2400 pixels, 8 GB, 128 GB, 12 MP, Màu trắng

Long summary description Samsung Galaxy S20 FE SM-G780G 16,5 cm (6.5") SIM kép 4G USB Type-C 8 GB 128 GB 4500 mAh Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Samsung Galaxy S20 FE SM-G780G 16,5 cm (6.5") SIM kép 4G USB Type-C 8 GB 128 GB 4500 mAh Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung Galaxy S20 FE SM-G780G. Kích thước màn hình: 16,5 cm (6.5"), Độ phân giải màn hình: 1080 x 2400 pixels. Tốc độ bộ xử lý: 2,73 GHz. Dung lượng RAM: 8 GB, Dung lượng lưu trữ bên trong: 128 GB. Độ phân giải camera sau: 12 MP, Loại camera sau: Ba camera. Dung lượng thẻ SIM: SIM kép. Dung lượng pin: 4500 mAh. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng. Trọng lượng: 190 g

Màn hình
Kích thước màn hình *
16,5 cm (6.5")
Hình dạng màn hình
Phẳng
Tên tiếp thị của công nghệ màn hình
Super AMOLED
Loại bảng điều khiển
OLED
Độ phân giải màn hình *
1080 x 2400 pixels
Số màu sắc của màn hình
16 triệu màu
Bộ xử lý
Số lõi bộ xử lý
8
Tốc độ bộ xử lý *
2,73 GHz
Dung lượng
Bộ nhớ người dùng
104 GB
Dung lượng RAM *
8 GB
Dung lượng lưu trữ bên trong *
128 GB
Thẻ nhớ tương thích *
MicroSD (TransFlash)
Dung lượng thẻ nhớ tối đa
1 TB
Máy ảnh
Độ phân giải camera sau *
12 MP
Độ phân giải camera sau thứ hai (bằng số)
12 MP
Độ phân giải camera sau thứ ba (bằng số)
8 MP
Số khẩu độ của camera trước
1,8
Số khẩu độ camera sau thứ hai
2,2
Số khẩu độ của camera sau thứ ba
2,4
Zoom quang
3x
Zoom số
30x
Loại camera trước *
Camera đơn
Độ phân giải camera trước *
32 MP
Số khẩu độ của camera trước
2,2
Đèn flash camera sau *
Yes
Độ phân giải quay video (tối đa)
3840 x 2160 pixels
Độ nét khi chụp nhanh
3840x2160@60fps
Loại camera sau *
Ba camera
Lấy nét tự động
Yes
hệ thống mạng
Dung lượng thẻ SIM *
SIM kép
Thế hệ mạng thiết bị di động *
4G
Loại thẻ SIM *
NanoSIM
Tiêu chuẩn 3G *
UMTS
Tiêu chuẩn 4G *
LTE-TDD
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac), Wi-Fi 6 (802.11ax)
Bluetooth *
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.0
Hỗ trợ băng tần mạng 3G
850, 900, 1900, 2100 MHz
Hỗ trợ băng tần 4G
700, 800, 850, 900, 1800, 1900, 2100, 2300, 2500, 2600 MHz
Công nghệ Wi-Fi Direct
Yes
hệ thống mạng
MIMO
Yes
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Yes
Gói thuê bao
Loại thuê bao *
Không thuê bao
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Loại đầu nối USB
USB Type-C
Phiên bản USB
3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Thiết kế
Hệ số hình dạng *
Thanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Tên màu
Cloud White
Hiệu suất
Đầu đọc dấu vân tay
Yes
Sự điều hướng
GPS
Yes
Hệ thống Vệ tinh định vị toàn cầu của Liên bang Nga GLONASS
Yes
BeiDou
Yes
Galileo
Yes
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) *
Yes
Phần mềm
Nền *
Android
Pin
Dung lượng pin *
4500 mAh
Thời gian đàm thoại (4G)
23 h
Thời gian duyệt web (Wi-Fi)
16 h
Thời gian duyệt web (4G)
14 h
Thời gian phát lại âm thanh liên tục
70 h
Thời gian phát lại video liên tục
17 h
Cảm biến
Cảm biến tiệm cận
Yes
Thiết bị đo gia tốc
Yes
Cảm biến ánh sáng môi trường
Yes
Con quay
Yes
Cảm biến địa từ
Yes
Cảm biến Hall
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
159,8 mm
Độ dày
74,5 mm
Chiều cao
8,4 mm
Trọng lượng *
190 g
Chứng nhận
Đầu SAR
0,429 W/kg
Phần thân SAR (EU)
1,355 W/kg
Các đặc điểm khác
Màn hình cảm ứng
Yes
Chi tiết kỹ thuật
Chỉ số khả năng sửa chữa
8.1