location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung PS43D450A2W 109,2 cm (43") XGA Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
PS43D450A2W
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
PS43D450A2WXZT
Hạng mục: Tivi Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 141499
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung PS43D450A2W 109,2 cm (43") XGA Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 109,2 cm (43") Plasma
  • - XGA 1024 x 768 pixels 4:3
  • - DVB-C, DVB-T
  • - 230 W
Thêm>>>
Short summary description Samsung PS43D450A2W 109,2 cm (43") XGA Màu đen:
This short summary of the Samsung PS43D450A2W 109,2 cm (43") XGA Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung PS43D450A2W, 109,2 cm (43"), 1024 x 768 pixels, XGA, Plasma, DVB-C, DVB-T, Màu đen

Long summary description Samsung PS43D450A2W 109,2 cm (43") XGA Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Samsung PS43D450A2W 109,2 cm (43") XGA Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung PS43D450A2W. Kích thước màn hình: 109,2 cm (43"), Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 pixels, Kiểu HD: XGA, Công nghệ hiển thị: Plasma, Tỉ lệ khung hình thực: 4:3. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-C, DVB-T. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
109,2 cm (43")
Kiểu HD *
XGA
Tốc độ chuyển động tần số cao
600 Hz
Công nghệ hiển thị *
Plasma
Tỉ lệ khung hình thực *
4:3
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1024 x 768 (XGA)
Tên marketing của tỷ lệ tương phản động
Mega Contrast
Số màu sắc của màn hình
262144 màu sắc
Bộ lọc lược
Kỹ thuật số
Độ phân giải màn hình *
1024 x 768 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Kỹ thuật số
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-C, DVB-T
Tìm kênh tự động
Yes
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
20 W
Hệ thống âm thanh
Dolby Digital Plus, Dolby Pulse
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hiệu suất
Chế độ chơi
Yes
Chức năng teletext
Yes
Giảm tiếng ồn *
Yes
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Đầu vào âm thanh cho DVI
Yes
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Cổng giao tiếp
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng SCART
1
Số lượng cổng RF
1
Giao diện thông thường *
Yes
Số lượng cổng HDMI *
2
Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC)
Anynet+
Đầu vào dòng điện xoay chiều (AC)
Yes
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Ảnh trong Ảnh
Yes
Hẹn giờ ngủ
Yes
Hẹn giờ Bật/Tắt
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
230 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,1 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1011 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
251 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
697 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
19 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1011 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
56 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
622 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
16 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1110 mm
Chiều sâu của kiện hàng
270 mm
Chiều cao của kiện hàng
736 mm
Trọng lượng thùng hàng
23,5 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Gắn kèm (các) loa
Yes