location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung PN60F5300 tivi 152,4 cm (60") Full HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
PN60F5300
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
PN60F5300
Hạng mục: Tivi Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 68430
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung PN60F5300 tivi 152,4 cm (60") Full HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 152,4 cm (60") Plasma
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - ATSC
  • - Giá treo VESA
Thêm>>>
Short summary description Samsung PN60F5300 tivi 152,4 cm (60") Full HD Màu đen:
This short summary of the Samsung PN60F5300 tivi 152,4 cm (60") Full HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung PN60F5300, 152,4 cm (60"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, Plasma, ATSC, Màu đen

Long summary description Samsung PN60F5300 tivi 152,4 cm (60") Full HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Samsung PN60F5300 tivi 152,4 cm (60") Full HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung PN60F5300. Kích thước màn hình: 152,4 cm (60"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: Plasma, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: ATSC. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
152,4 cm (60")
Kiểu HD *
Full HD
Tốc độ chuyển động tần số cao
600 Hz
Công nghệ hiển thị *
Plasma
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
ATSC
Tìm kênh tự động
Yes
Ti vi thông minh
Tivi internet *
No
Chế độ thông minh
Game
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
20 W
Gắn kèm loa siêu trầm
No
Điều chỉnh âm lượng tự động
Yes
Hệ thống âm thanh
SRS TheaterSound HD, Dolby Digital Plus/Dolby Pulse, DTS 2.0+
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Công tắc bật/tắt
Yes
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Hiệu suất
Công nghệ xử lý hình ảnh
Samsung Wide Color Enhancer
Giảm tiếng ồn *
Yes
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
No
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng RF
1
Số lượng cổng HDMI *
2
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Đầu vào dòng điện xoay chiều (AC)
Yes
Tính năng quản lý
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Số ngôn ngữ OSD
3
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Pháp
Ảnh trong Ảnh
Yes
Tự động tắt máy
Yes
Hẹn giờ ngủ
Yes
Hẹn giờ Bật/Tắt
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,3 W
Điện áp AC đầu vào
110 - 120 V
Tần số AC đầu vào
60 Hz
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1388,3 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
375,5 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
924,1 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
29,3 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1388,3 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
55,7 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
823,3 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
26,7 kg
Thông số đóng gói
Hướng dẫn người dùng
Yes
Thủ công
Yes
Chiều rộng của kiện hàng
1502 mm
Chiều sâu của kiện hàng
430 mm
Chiều cao của kiện hàng
965 mm
Trọng lượng thùng hàng
37,8 kg
Nội dung đóng gói
Giá đỡ màn hình nền
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Gắn kèm (các) loa
Yes