location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung ME95C Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 2,41 m (95") LED 600 cd/m² Full HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
ME95C
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
LH95MECPLBC
Hạng mục:
Large cases or boards used to display posters, ornaments, artefacts, etc.
Màn hình hiển thị Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 214115
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 19 Mar 2021 14:54:19
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.3 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Samsung ME95C Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 2,41 m (95") LED 600 cd/m² Full HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số Màu đen
  • - 2,41 m (95") 1920 x 1080 pixels LED 600 cd/m²
  • - BLU LED nền 8 ms
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thêm>>>
Short summary description Samsung ME95C Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 2,41 m (95") LED 600 cd/m² Full HD Màu đen:
This short summary of the Samsung ME95C Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 2,41 m (95") LED 600 cd/m² Full HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung ME95C, Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số, 2,41 m (95"), LED, 1920 x 1080 pixels

Long summary description Samsung ME95C Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 2,41 m (95") LED 600 cd/m² Full HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Samsung ME95C Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 2,41 m (95") LED 600 cd/m² Full HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung ME95C. Thiết kế sản phẩm: Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số. Kích thước màn hình: 2,41 m (95"), Công nghệ hiển thị: LED, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Độ sáng màn hình: 600 cd/m², Kiểu HD: Full HD. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Loại đèn nền LED
BLU LED nền
Kích thước màn hình *
2,41 m (95")
Công nghệ hiển thị *
LED
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Độ sáng màn hình *
600 cd/m²
Kiểu HD *
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Thời gian đáp ứng
8 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
5000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
10000:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình
1.073 tỷ màu sắc
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,364 x 1,092 mm
Diện tích hiển thị thực (Rộng x Cao)
2096,64 x 1179,36 mm
Gam màu
72 phần trăm
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
3
Cổng DVI *
Yes
Số lượng các cổng DVI-D
1
Các cổng đầu vào VGA (D-Sub)
1
Số lượng cổng DisplayPorts *
1
Phiên bản DisplayPort
1.2
Cổng USB *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
R-S232C
Yes
Thiết kế
Thiết kế sản phẩm *
Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
900 x 600 mm
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
290 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
0,5 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,5 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
495 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điện
Tản nhiệt
5759,5 BTU/h
Hệ thống máy tính
Hệ thống máy tính *
Yes
Loại hệ thống máy tính
Hệ thống trên một vi mạch (SoC)
Họ bộ xử lý
ARM Cortex
Tốc độ bộ xử lý
1 GHz
Bộ nhớ trong
1 GB
Dung lượng lưu trữ bên trong
8 GB
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
2127,2 mm
Độ dày
45,8 mm
Chiều cao
1210 mm
Trọng lượng
66,5 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
2265 mm
Chiều sâu của kiện hàng
462 mm
Chiều cao của kiện hàng
1405 mm
Trọng lượng thùng hàng
121,4 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Bao gồm pin
Yes
Thẻ bảo hành
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận
FCC (USA) FCC Part 15, Subpart B class A CE (Europe) EN55022, EN55024 VCCI (Japan) V-3 (CISPR22) KCC (Korea): KN22, KN24 BSMI (Taiwan): CNS13438 (CISPR22) C-Tick (Australia): AS / NZS3548 (CISPR22) CCC (China): GB 9254-2008, GB 17625.1-2003
Các đặc điểm khác
Loại System on Chip (SoC)
Samsung SMART Signage Platform (SSSP)
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1333 MHz
Bộ nhớ người dùng
6,8 GB
Thủ công
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Tần suất quét đồng hồ chấm
148,5 MHz
Chiều rộng mép khung ảnh
1,23 cm
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)