location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung ES ES80 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 12,2 MP CCD 4000 x 3000 pixels Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
ES
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
ES80
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
ES-80-SILVER
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8806071408491
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Samsung’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 87791
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung ES ES80 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 12,2 MP CCD 4000 x 3000 pixels Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy ảnh nhỏ gọn 12,2 MP CCD Bạc
  • - Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.3"
  • - Chụp ảnh chống rung
  • - Zoom quang: 5x Zoom số: 3x
  • - TTL
  • - Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu): 80 Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 1600 Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/2000 giây Tốc độ màn trập camera chậm nhất: 8 giây ± 2EV (1/3EV step)
  • - Quay video 640 x 480 pixels
  • - Micrô gắn kèm Ghi âm giọng nói PicBridge
  • - Lithium-Ion (Li-Ion)
Thêm>>>
Short summary description Samsung ES ES80 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 12,2 MP CCD 4000 x 3000 pixels Bạc:
This short summary of the Samsung ES ES80 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 12,2 MP CCD 4000 x 3000 pixels Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung ES ES80, 12,2 MP, 4000 x 3000 pixels, 1/2.3", CCD, 5x, Bạc

Long summary description Samsung ES ES80 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 12,2 MP CCD 4000 x 3000 pixels Bạc:
This is an auto-generated long summary of Samsung ES ES80 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 12,2 MP CCD 4000 x 3000 pixels Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung ES ES80. Loại máy ảnh: Máy ảnh nhỏ gọn, Megapixel: 12,2 MP, Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.3", Loại cảm biến: CCD, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 4000 x 3000 pixels. Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 1600. Zoom quang: 5x, Zoom số: 3x, Tiêu cự: 4.9 - 24.5 mm. Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/2000 giây. Độ phân giải video tối đa: 640 x 480 pixels. Kích thước màn hình: 5,99 cm (2.36"). PicBridge. Trọng lượng: 125 g. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Chất lượng ảnh
Kích cỡ cảm biến hình ảnh *
1/2.3"
Loại máy ảnh *
Máy ảnh nhỏ gọn
Megapixel *
12,2 MP
Loại cảm biến *
CCD
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
4000 x 3000 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh *
1024 x 768,2048 x 1536,2592 x 1944,3264 x 2448,3968 x 2232,3984 x 2656,4000 x 3000
Chụp ảnh chống rung *
Yes
Tổng số megapixel
12,4 MP
Hỗ trợ định dạng hình ảnh *
JPG
Hệ thống ống kính
Zoom quang *
5x
Zoom số *
3x
Tiêu cự
4.9 - 24.5 mm
Độ mở tối thiểu
3,5
Độ mở tối đa
5,9
Lấy nét
Tiêu điểm *
TTL
Phơi sáng
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) *
80
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) *
1600
Độ nhạy ISO
80, 100, 200, 400, 800, 1600
Kiểu phơi sáng *
Xe ôtô, Thủ công
Kiểm soát độ phơi sáng
Chương trình AE
Chỉnh sửa độ phơi sáng *
± 2EV (1/3EV step)
Đo độ sáng *
đo sáng điểm, Điểm
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất *
1/2000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất *
8 giây
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Xe ôtô, Ánh sáng ban ngày, Tắt đèn flash, Giảm mắt đỏ, Slow synchronization
Tầm đèn flash (ống wide)
0,4 - 3 m
Tầm đèn flash (ống tele)
0,5 - 2 m
Thời gian sạc đèn flash
4 giây
Phim
Quay video *
Yes
Độ phân giải video tối đa *
640 x 480 pixels
Kiểu HD *
Không hỗ trợ
Độ phân giải video
320 x 240, 640 x 480 pixels
Tốc độ khung JPEG chuyển động
30 fps
Âm thanh
Micrô gắn kèm *
Yes
Ghi âm giọng nói
Yes
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích *
SD, SDHC
Khe cắm bộ nhớ
1
Dung lượng thẻ nhớ tối đa
8 GB
Màn hình
Màn hình hiển thị *
TFT
Kích thước màn hình *
5,99 cm (2.36")
Độ nét màn hình máy ảnh
110000 pixels
Cổng giao tiếp
PicBridge *
Yes
Cổng giao tiếp
Phiên bản USB *
2.0
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
No
Máy ảnh
Cân bằng trắng *
Xe ôtô, Có mây, Chế độ tùy chỉnh, Ánh đèn huỳnh quang H, Sunny, Xám tunesten
Chế độ chụp *
Xe ôtô
Hiệu ứng hình ảnh *
Vivid
Tự bấm giờ *
2, 10 giây
Chế độ xem lại
Điện ảnh, Slide show
Hỗ trợ 3D
No
Máy ảnh hệ thống tập tin
DCF 2.0, DPOF 1.1, Exif 2.21
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.4 Tiger
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Pin
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Dung lượng pin
740 mAh
Loại pin
BP70A
Số lượng pin sạc/lần
1
Đèn chỉ thị báo mức pin
Yes
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Khả năng tương thích Mac
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
5 - 85 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
97 mm
Độ dày
20,8 mm
Chiều cao
58 mm
Trọng lượng
125 g
Nội dung đóng gói
Dây đeo cổ tay
Yes
Kèm adapter AC
Yes
Kèm dây cáp
USB
Bộ sạc pin
Yes
Bao gồm pin
Yes
Các đặc điểm khác
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
250 MB
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
512 MB
Bộ xử lý tối thiểu
Pentium4, 3 GHz
Loại dây cáp
USB 2.0
Ngõ ra video
AV
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
97 x 20,8 x 58 mm
Giao diện
USB 2.0
Biên độ mở
3,5 - 5,9
Đèn flash tích hợp
Yes
Loại nguồn năng lượng
USB
Chỉ thị LED của pin
Yes
Công tắc bật/tắt
Yes
Ổ nối USB 2.0
1