location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung GX-10 10,2 MP CCD 3872 x 2592 pixels Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
GX-10
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
ER-GX10ZBBH/DE
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 36452
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung GX-10 10,2 MP CCD 3872 x 2592 pixels Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 10,2 MP CCD Màu đen
  • - Zoom quang: 3x Zoom số: 5x
  • - TTL
  • - Micrô gắn kèm Ghi âm giọng nói PicBridge
  • - Lithium-Ion (Li-Ion)
Thêm>>>
Short summary description Samsung GX-10 10,2 MP CCD 3872 x 2592 pixels Màu đen:
This short summary of the Samsung GX-10 10,2 MP CCD 3872 x 2592 pixels Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung GX-10, 10,2 MP, 3872 x 2592 pixels, CCD, 3x, 710 g, Màu đen

Long summary description Samsung GX-10 10,2 MP CCD 3872 x 2592 pixels Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Samsung GX-10 10,2 MP CCD 3872 x 2592 pixels Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung GX-10. Megapixel: 10,2 MP, Loại cảm biến: CCD, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 3872 x 2592 pixels. Zoom quang: 3x, Zoom số: 5x. Kích thước màn hình: 6,35 cm (2.5"). Bộ nhớ trong (RAM): 512 MB. PicBridge. Trọng lượng: 710 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Chất lượng ảnh
Megapixel *
10,2 MP
Loại cảm biến *
CCD
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
3872 x 2592 pixels
Hệ thống ống kính
Zoom quang *
3x
Zoom số *
5x
Lấy nét
Tiêu điểm *
TTL
Chế độ tự động lấy nét (AF) *
Tự động lấy nét ưu tiên vùng trung tâm, Lấy nét tự động liên tục, Lấy nét tự động đa điểm, Single Auto Focus
Khóa nét tự động (AF)
Yes
Phơi sáng
Kiểu phơi sáng *
Aperture priority AE, Xe ôtô, Thủ công, Shutter priority AE
Đo độ sáng *
đo sáng điểm, Điểm
Màn trập
Kiểu màn trập camera
Điện tử, Cơ khí
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Ánh sáng ban ngày, Tắt đèn flash, Giảm mắt đỏ, Slow synchronization, Suppressed
Phim
Tốc độ khung JPEG chuyển động
9 fps
Hỗ trợ định dạng video
AVI
Âm thanh
Micrô gắn kèm *
Yes
Ghi âm giọng nói
Yes
Bộ lọc gió
Yes
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong (RAM)
512 MB
Thẻ nhớ tương thích *
mmc, sd
Dung lượng thẻ nhớ tối đa
4 GB
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Kích thước màn hình *
6,35 cm (2.5")
Kính ngắm
Phóng đại
0,95x
Cổng giao tiếp
PicBridge *
Yes
Phiên bản USB *
2.0
Máy ảnh
Cân bằng trắng *
Xe ôtô, Có mây, Ánh sáng ban ngày, Flash, Huỳnh quang, Thủ công, Shade, Xám tunesten
Hiệu ứng hình ảnh *
Màu đen&Màu trắng, Sepia
Chế độ xem lại
Single image, Slide show, Thumbnails
Nhiều chế độ burst
Yes
Màu sắc tùy chỉnh
Yes
Chỉnh sửa hình ảnh
Xoay, Trimming
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Pin
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
5 - 85 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
142 mm
Độ dày
71,5 mm
Chiều cao
101 mm
Trọng lượng
710 g
Các đặc điểm khác
Khả năng quay video
Yes
Giao diện
USB
Đèn flash tích hợp
Yes
Tốc độ màn trập
1/4 - 1/1000 giây
Nguồn điện
SLB-1674
Máy ảnh DSLR (phản xạ ống kính đơn kỹ thuật số)
Yes
In ngày
Yes
Khung
Yes