location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung WB 35F 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 16,2 MP CCD 4608 x 3456 pixels Màu tím

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
WB
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
35F
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
EC-WB35FZBPLE2
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Samsung’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 48764
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung WB 35F 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 16,2 MP CCD 4608 x 3456 pixels Màu tím
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy ảnh nhỏ gọn 16,2 MP CCD Màu tím
  • - Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.3"
  • - Chụp ảnh chống rung
  • - Zoom quang: 12x Zoom số: 2x
  • - TTL
  • - Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu): 80 Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 3200 Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/2000 giây Tốc độ màn trập camera chậm nhất: 8 giây ± 2EV (1/3EV step)
  • - Quay video 1280 x 720 pixels HD
  • - Micrô gắn kèm Gắn kèm (các) loa Wi-Fi Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Thêm>>>
Short summary description Samsung WB 35F 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 16,2 MP CCD 4608 x 3456 pixels Màu tím:
This short summary of the Samsung WB 35F 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 16,2 MP CCD 4608 x 3456 pixels Màu tím data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung WB 35F, 16,2 MP, 4608 x 3456 pixels, CCD, 12x, HD, Màu tím

Long summary description Samsung WB 35F 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 16,2 MP CCD 4608 x 3456 pixels Màu tím:
This is an auto-generated long summary of Samsung WB 35F 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 16,2 MP CCD 4608 x 3456 pixels Màu tím based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung WB 35F. Loại máy ảnh: Máy ảnh nhỏ gọn, Megapixel: 16,2 MP, Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.3", Loại cảm biến: CCD, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 4608 x 3456 pixels. Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 3200. Zoom quang: 12x, Zoom số: 2x, Tiêu cự: 4.3 - 51.6 mm. Wi-Fi. Kiểu HD: HD, Độ phân giải video tối đa: 1280 x 720 pixels. Kích thước màn hình: 6,86 cm (2.7"). Trọng lượng: 145 g. Màu sắc sản phẩm: Màu tím

Chất lượng ảnh
Kích cỡ cảm biến hình ảnh *
1/2.3"
Loại máy ảnh *
Máy ảnh nhỏ gọn
Megapixel *
16,2 MP
Loại cảm biến *
CCD
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
4608 x 3456 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh *
4608 x 3456, 4608 x 3072, 4608 x 2592, 3648 x 2736, 2592 x 1944, 1984 x 1488, 1920 x 1080, 1024 x 768
Chụp ảnh chống rung *
Yes
Tổng số megapixel
16,6 MP
Hệ thống ống kính
Zoom quang *
12x
Zoom số *
2x
Tiêu cự
4.3 - 51.6 mm
Độ dài tiêu cự tối thiểu (tương đương phim 35mm)
24 mm
Độ dài tiêu cự tối đa (tương đương phim 35mm)
288 mm
Độ mở tối thiểu
3,1
Độ mở tối đa
6,3
Lấy nét
Tiêu điểm *
TTL
Điều chỉnh lấy nét *
Xe ôtô
Chế độ tự động lấy nét (AF) *
Tự động lấy nét ưu tiên vùng trung tâm, Lấy nét tự động liên tục, Lấy nét tự động đa điểm, Tracking Auto Focus
Tự động lấy nét (AF) đối tượng
Mặt
Phạm vi lấy nét bình thường (truyền ảnh từ xa)
2.5 - ∞
Phạm vi lấy nét bình thường (góc rộng)
0.8 - ∞
Khoảng căn nét
0.8 - ∞/2.5 - ∞
Khoảng căn nét macro (ống tele)
1.3 - 2.5 m
Khoảng căn nét macro (ống wide)
0.05 - 0.8 m
Khoảng căn nét Chế độ Tự động (ống tele)
1.3 - ∞
Khoảng căn nét Chế độ Tự động (ống wide)
0.05 - ∞
Phơi sáng
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) *
80
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) *
3200
Độ nhạy ISO
80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200
Kiểm soát độ phơi sáng
Chương trình AE
Chỉnh sửa độ phơi sáng *
± 2EV (1/3EV step)
Đo độ sáng *
đo sáng điểm, Toàn khung hình (Đa mẫu), Điểm
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất *
1/2000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất *
8 giây
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Xe ôtô, Ánh sáng ban ngày, Tắt đèn flash, Giảm mắt đỏ, Slow synchronization
Tầm đèn flash (ống wide)
0,2 - 4 m
Tầm đèn flash (ống tele)
0,5 - 1,6 m
Thời gian sạc đèn flash
5 giây
Phim
Quay video *
Yes
Độ phân giải video tối đa *
1280 x 720 pixels
Kiểu HD *
HD
Độ phân giải video
320 x 240, 640 x 480, 1280 x 720
Phim
Tốc độ khung JPEG chuyển động
30 fps
Độ nét khi chụp nhanh
640x480@30fps
Hệ thống định dạng tín hiệu analog
NTSC, PAL
Hỗ trợ định dạng video
MP4
Âm thanh
Micrô gắn kèm *
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AAC
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong (RAM)
30 MB
Thẻ nhớ tương thích *
MicroSD (TransFlash), MicroSDHC, MicroSDXC
Khe cắm bộ nhớ
1
Dung lượng thẻ nhớ tối đa
64 GB
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Kích thước màn hình *
6,86 cm (2.7")
Độ nét màn hình máy ảnh
230000 pixels
Cổng giao tiếp
Phiên bản USB *
2.0
HDMI *
No
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC) *
Yes
Máy ảnh
Cân bằng trắng *
Xe ôtô, Có mây, Chế độ tùy chỉnh, Ánh sáng ban ngày, Ánh đèn huỳnh quang H, Ánh đèn huỳnh quang L, Xám tunesten
Chế độ chụp cảnh *
Pháo hoa, Chế độ ban đêm, Sunset, Phong cảnh
Tự bấm giờ *
2, 10 giây
Chế độ xem lại
Điện ảnh, Single image, Thumbnails
Máy ảnh hệ thống tập tin
DCF, Exif 2.3
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu tím
Pin
Loại pin
BP70A
Số lượng pin sạc/lần
1
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
5 - 85 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
100,9 mm
Độ dày
27,5 mm
Chiều cao
61,2 mm
Trọng lượng
145 g
Nội dung đóng gói
Bao gồm pin
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Phần mềm tích gộp
I-Launcher
Các đặc điểm khác
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
1024 MB
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
512 MB
Bộ xử lý tối thiểu
Intel Core 2 Duo 1.66GHz / AMD Athlon x2 Dual-Core 2.2GHz
Đèn flash tích hợp
Yes
Loại nguồn năng lượng
Pin, USB