location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung WB WB210 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 14 MP CCD 4320 x 3240 pixels Màu đỏ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
WB
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
WB210
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
EC-WB210ZBPRE2
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Samsung’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 17644
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Samsung WB WB210 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 14 MP CCD 4320 x 3240 pixels Màu đỏ:
This short summary of the Samsung WB WB210 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 14 MP CCD 4320 x 3240 pixels Màu đỏ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung WB WB210, 14 MP, 4320 x 3240 pixels, CCD, 12x, HD, Màu đỏ

Long summary description Samsung WB WB210 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 14 MP CCD 4320 x 3240 pixels Màu đỏ:
This is an auto-generated long summary of Samsung WB WB210 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 14 MP CCD 4320 x 3240 pixels Màu đỏ based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung WB WB210. Loại máy ảnh: Máy ảnh nhỏ gọn, Megapixel: 14 MP, Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.3", Loại cảm biến: CCD, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 4320 x 3240 pixels. Zoom quang: 12x, Zoom số: 5x, Tiêu cự: 4 - 48 mm. Kiểu HD: HD, Độ phân giải video tối đa: 1280 x 720 pixels. Kích thước màn hình: 8,89 cm (3.5"), Màn hình cảm ứng. PicBridge. Trọng lượng: 174 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đỏ

Chất lượng ảnh
Kích cỡ cảm biến hình ảnh *
1/2.3"
Loại máy ảnh *
Máy ảnh nhỏ gọn
Megapixel *
14 MP
Loại cảm biến *
CCD
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
4320 x 3240 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh *
1024 x 768,1920 x 1080,1984 x 1488,2592 x 1944,3648 x 2736,4224 x 2432,4320 x 2880,4320 x 3240
Chụp ảnh chống rung *
Yes
Hệ thống ống kính
Zoom quang *
12x
Zoom số *
5x
Tiêu cự
4 - 48 mm
Zoom phối hợp
60x
Lấy nét
Tiêu điểm *
TTL
Điều chỉnh lấy nét *
Xe ôtô
Chế độ tự động lấy nét (AF) *
Tự động lấy nét ưu tiên vùng trung tâm, Lấy nét tự động liên tục, Lấy nét tự động đa điểm, Single Auto Focus
Theo dõi gương mặt
Yes
Phạm vi lấy nét bình thường (truyền ảnh từ xa)
1.5 - ∞
Phạm vi lấy nét bình thường (góc rộng)
0.8 - ∞
Khoảng căn nét
0.8 - ∞
Khoảng căn nét macro (ống tele)
0.8 - ∞
Khoảng căn nét macro (ống wide)
0.05 - 0.5 m
Khoảng căn nét Chế độ Tự động (ống tele)
1 - ∞
Khoảng căn nét Chế độ Tự động (ống wide)
0.05 - ∞
Phơi sáng
Độ nhạy ISO
80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, Xe ôtô
Kiểu phơi sáng *
Xe ôtô
Chỉnh sửa độ phơi sáng *
± 2EV (1/3EV step)
Đo độ sáng *
đo sáng điểm, Điểm
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Xe ôtô, Ánh sáng ban ngày, Tắt đèn flash, Giảm mắt đỏ, Slow synchronization
Tầm đèn flash (ống wide)
0,2 - 3,45 m
Tầm đèn flash (ống tele)
1 - 1,7 m
Thời gian sạc đèn flash
4 giây
Phim
Quay video *
Yes
Độ phân giải video tối đa *
1280 x 720 pixels
Kiểu HD *
HD
Tốc độ khung JPEG chuyển động
30 fps
Hệ thống định dạng tín hiệu analog
NTSC, PAL
Hỗ trợ định dạng video
H.264, MPEG4
Âm thanh
Micrô gắn kèm *
Yes
Ghi âm giọng nói
Yes
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AAC
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong (RAM)
10 MB
Thẻ nhớ tương thích *
microSDHC
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Màn hình cảm ứng *
Yes
Kích thước màn hình *
8,89 cm (3.5")
Độ nét màn hình máy ảnh
1152000 pixels
Cổng giao tiếp
PicBridge *
Yes
Phiên bản USB *
2.0
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Máy ảnh
Cân bằng trắng *
Xe ôtô, Có mây, Chế độ tùy chỉnh, Ánh sáng ban ngày, Huỳnh quang, Xám tunesten
Chế độ chụp cảnh *
Công nghệ đèn nền, Cận cảnh (macro), Tài liệu, Pháo hoa, Chế độ ban đêm, Chế độ chụp chân dung ban đêm, Chế độ chụp chân dung, Self-portrait, Tuyết, Thể thao, Sunset, Phong cảnh
Hiệu ứng hình ảnh *
Negative film, Vivid
Tự bấm giờ *
2, 10 giây
Chế độ xem lại
Điện ảnh, Single image, Slide show, Thumbnails
Zoom phát lại
13,5x
Chỉnh sửa hình ảnh
Resizing, Xoay, Trimming
Sắp xếp anbom
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đỏ
Pin
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Dung lượng pin
850 mAh
Loại pin
BP85A
Yêu cầu về nguồn điện
3.7V
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Khả năng tương thích Mac
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
5 - 85 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
100,9 mm
Độ dày
22,4 mm
Chiều cao
59,4 mm
Trọng lượng
174 g
Các đặc điểm khác
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
250 MB
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
512 MB
Bộ xử lý tối thiểu
Intel Pentium IV 3.2GHz, AMD Athlon FX 2.6GHz
Khả năng quay video
Yes
Giao diện
USB, A/V-out
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
nVIDIA Geforce 7600GT+ Ati X1600+ DirectX 9.0c+ VGA 1024x768 USB 2.0 CD-ROM
Biên độ mở
2,9 - 5,9
Đèn flash tích hợp
Yes
Tốc độ màn trập
1/8 - 1/2000 giây
Tiêu cự (tương đương ống 35mm)
24 - 288 mm
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows XP/Vista/7 Mac OS v10.4+
Máy ảnh DSLR (phản xạ ống kính đơn kỹ thuật số)
No
In ngày
Yes
Số lượng cổng HDMI
1
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Power Mac G3+ 256MB RAM 110MB HDD CD-ROM USB