location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung CLX-9250ND multifunction printer La de A3 9600 x 600 DPI 25 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
CLX-9250ND
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CLX-9250ND
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 133103
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung CLX-9250ND multifunction printer La de A3 9600 x 600 DPI 25 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In màu
  • - 9600 x 600 DPI
  • - A3 25 ppm
  • - Photocopy màu Scan mono
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 1024 MB
  • - 141,5 kg
Thêm>>>
Short summary description Samsung CLX-9250ND multifunction printer La de A3 9600 x 600 DPI 25 ppm:
This short summary of the Samsung CLX-9250ND multifunction printer La de A3 9600 x 600 DPI 25 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung CLX-9250ND, La de, In màu, 9600 x 600 DPI, Photocopy màu, Scan mono, A3

Long summary description Samsung CLX-9250ND multifunction printer La de A3 9600 x 600 DPI 25 ppm:
This is an auto-generated long summary of Samsung CLX-9250ND multifunction printer La de A3 9600 x 600 DPI 25 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung CLX-9250ND. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 9600 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 25 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 1200 x 1200 DPI. Quét (scan): Scan mono, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3

In
Độ phân giải màu
600 x 600 DPI
Công nghệ in *
La de
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
9600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
25 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
25 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
12,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
13,5 giây
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ sao chép (Thư Mỹ, màu đen)
25 cpm
Tốc độ sao chép (thư Mỹ, màu, thường)
25 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
9,5 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường)
10,5 giây
Số bản sao chép tối đa
9999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) *
Scan mono
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Độ phân giải quét tối đa
4800 x 4800 DPI
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Công nghệ quét
CCD
Quét đến
CIFS, E-mail, Tập tin, FTP, USB
Fax
Fax *
No
Độ phân giải fax (trắng đen)
600 x 600 DPI
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Tự động quay số gọi lại
Yes
Hiển thị tên người gọi đến
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
100000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Các tính năng tùy chọn
Fax
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
2
Tổng công suất đầu vào *
1040 tờ
Tổng công suất đầu ra *
3250 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Công suất đầu vào & đầu ra
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
100 tờ
Công suất đầu vào tối đa
3140 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Transparencies
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Giấy thô (bond), Phong bì, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trơn, Mẫu đơn in sẵn, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
144,78 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
144,78 - 355,6 mm
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
Cổng USB
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
2048 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong
250 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ nhớ trong (RAM) *
1024 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
51 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy)
54 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
37 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Kích thước màn hình
22,6 cm (8.9")
Độ phân giải màn hình
1024 x 600 pixels
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
141,5 kg
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
815,34 x 574,04 x 607,06 mm
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 2000/XP (32/64 bit), 2003 (32/64 bit), Vista (32/64 bit), Windows 7 (32/64 bit), RedHat 8.0-9.0, Fedora Core 1-4, Mandrake 9.2-10.1, SuSE 8.2-9.2 Mac OS X 10.5-10.6, Cilrix Presentation Server
Mô phỏng
PCL5ce, PCL6 (XL), PostScript3, PDF 1.7+, XPS
Đa chức năng
Bản sao, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Bản sao, In