location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung 460EX màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 116,8 cm (46") 450 cd/m² Full HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
460EX
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
460EX
Hạng mục:
Large cases or boards used to display posters, ornaments, artefacts, etc.
Màn hình hiển thị Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 18610
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung 460EX màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 116,8 cm (46") 450 cd/m² Full HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số Màu đen
  • - 116,8 cm (46") 1920 x 1080 pixels 450 cd/m²
  • - 9 ms
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Gắn kèm (các) loa 10 W
Thêm>>>
Short summary description Samsung 460EX màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 116,8 cm (46") 450 cd/m² Full HD Màu đen:
This short summary of the Samsung 460EX màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 116,8 cm (46") 450 cd/m² Full HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung 460EX, Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số, 116,8 cm (46"), 1920 x 1080 pixels

Long summary description Samsung 460EX màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 116,8 cm (46") 450 cd/m² Full HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Samsung 460EX màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 116,8 cm (46") 450 cd/m² Full HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung 460EX. Thiết kế sản phẩm: Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số. Kích thước màn hình: 116,8 cm (46"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Độ sáng màn hình: 450 cd/m², Kiểu HD: Full HD. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
116,8 cm (46")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Độ sáng màn hình *
450 cd/m²
Kiểu HD *
Full HD
Thời gian đáp ứng
9 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
5000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
10000:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình
1.073 tỷ màu sắc
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,17675 x 0,53025 mm
Phạm vi quét ngang
30 - 81 kHz
Phạm vi quét dọc
56 - 85 Hz
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1920 x 1080 (HD 1080)
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
1
Số lượng các cổng DVI-D
1
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
ngõ ra Audio Pc
Yes
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Số lượng loa gắn liền
2
Công suất định mức RMS
10 W
Thiết kế
Thiết kế sản phẩm *
Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
400 x 400 mm
Hiệu suất
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Ảnh trong Ảnh
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
160 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
2 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
1 W
Điện
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Hệ thống máy tính
Hệ thống máy tính *
No
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
1082,3 mm
Độ dày
39,9 mm
Chiều cao
654,5 mm
Trọng lượng
15,7 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1209 mm
Chiều sâu của kiện hàng
199 mm
Chiều cao của kiện hàng
771 mm
Trọng lượng thùng hàng
20,3 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Kèm dây cáp
VGA
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận
FCC (USA) FCC Part 15, Subpart B class BCE (Europe) EN55022, EN55024VCCI (Japan) V-3 (CISPR22) KCC (Korea): KN22, KN24BSMI (Taiwan): CNS13438 (CISPR22)C-Tick (Australia): AS / NZS3548 (CISPR22) CCC(China):GB 9254-2008, GB 17625.1-2003
Chi tiết kỹ thuật
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Các đặc điểm khác
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Hỗ trợ 3D
No
Đầu vào dòng điện xoay chiều (AC)
Yes
Tỉ lệ màn hình
16:9
Khe cắm khóa cáp
No
Trục đứng
Yes
Độ an toàn
UL (USA): UL 60950-1CSA (Canada): CSA C22.2 No.60950-1 TUV (Germany): EN60950-1NEMKO (Norway): EN60950-1 KC (Korea): K60950-1 CCC (China): GB 4943-2001PSB (Singapore): IEC60950-1GOST (Russia): IEC60950-1, EN55022SIQ (Slovenia): IEC60950-1, EN55022PCBC (Poland): IEC60590-1, EN55022NOM (Mexico): NOM-019-SCFI-1993IRAM (Argentina):IEC60950-1SASO (Saudi Arabia): IEC60950-1
Màn hình: Ngang
101,8 cm
Màn hình: Dọc
57,3 cm
Máy ảnh đi kèm
No
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes