location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Ricoh SG 3120B SFNw A4 3600 x 1200 DPI 29 ppm Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Ricoh Check ‘Ricoh’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SG 3120B SFNw
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SG 3120BSFNW show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4961311890352
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Ricoh’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Ricoh: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 75860
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Dec 2023 15:13:27
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Ricoh SG 3120B SFNw A4 3600 x 1200 DPI 29 ppm Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng In màu
  • - 3600 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu hồng tía, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu vàng
  • - A4 29 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Fax mono
  • - Cổng USB Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - 15,3 kg
Thêm>>>
Short summary description Ricoh SG 3120B SFNw A4 3600 x 1200 DPI 29 ppm Wi-Fi:
This short summary of the Ricoh SG 3120B SFNw A4 3600 x 1200 DPI 29 ppm Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Ricoh SG 3120B SFNw, In màu, 3600 x 1200 DPI, Photocopy màu, Quét màu, A4, Màu đen, Màu xám

Long summary description Ricoh SG 3120B SFNw A4 3600 x 1200 DPI 29 ppm Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of Ricoh SG 3120B SFNw A4 3600 x 1200 DPI 29 ppm Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

Ricoh SG 3120B SFNw. In: In màu, Độ phân giải tối đa: 3600 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 29 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám

In
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
3600 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
29 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
29 ppm
Thời gian khởi động
35 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
5,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
7 giây
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa
A4 (210 x 297)
Ổ đĩa quét
TWAIN
Fax
Fax *
Fax mono
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Tính năng
Máy gửi kỹ thuật số
Yes
Số lượng hộp mực in *
4
Màu sắc in *
Màu đen, Màu hồng tía, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
RPCS, PCL 5c, PCL 6
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
250 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Công suất đầu vào tối đa
850 tờ
Công suất đầu ra tối đa
100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Xử lý giấy
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 163 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0, Ethernet, LAN không dây
Cổng USB
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
256 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu xám
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
30 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
4,2 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows 7 Enterprise, Windows XP Home, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows XP Professional, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2008
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
399 mm
Độ dày
436,5 mm
Chiều cao
329,5 mm
Trọng lượng
15,3 kg
Quốc gia Distributor
Polska 1 distributor(s)