location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Ricoh Aficio SG 3110SFNw In phun A4 3600 x 1200 DPI 29 ppm Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Ricoh Check ‘Ricoh’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Aficio
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SG 3110SFNw
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SG 3110SFNW show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4961311866616
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Ricoh’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Ricoh: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 174527
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Ricoh Aficio SG 3110SFNw In phun A4 3600 x 1200 DPI 29 ppm Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng In phun In màu
  • - 3600 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 29 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Gửi fax màu
  • - Cổng USB Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - 15,3 kg
Thêm>>>
Short summary description Ricoh Aficio SG 3110SFNw In phun A4 3600 x 1200 DPI 29 ppm Wi-Fi:
This short summary of the Ricoh Aficio SG 3110SFNw In phun A4 3600 x 1200 DPI 29 ppm Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Ricoh Aficio SG 3110SFNw, In phun, In màu, 3600 x 1200 DPI, Photocopy màu, A4, Màu đen, Màu trắng

Long summary description Ricoh Aficio SG 3110SFNw In phun A4 3600 x 1200 DPI 29 ppm Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of Ricoh Aficio SG 3110SFNw In phun A4 3600 x 1200 DPI 29 ppm Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

Ricoh Aficio SG 3110SFNw. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 3600 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 29 ppm. Sao chép: Photocopy màu. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

In
Công nghệ in *
In phun
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
3600 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
29 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
29 ppm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) đen trắng
12 ipm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) màu
12 ipm
Thời gian khởi động
35 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
5,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
7 giây
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa
A4 (210 x 297)
Quét đến
E-mail, TWAIN
Ổ đĩa quét
TWAIN
Fax
Fax *
Gửi fax màu
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Quảng bá fax
90 các địa điểm
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
10000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Số lượng hộp mực in *
4
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 5c, PCL 6, RPCS
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
250 tờ
Tổng công suất đầu ra *
100 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Công suất đầu vào tối đa
850 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
210 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
Xử lý giấy
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Kích cỡ phong bì
C5, C6, DL, Monarch
Các kích cỡ phương tiện in không có khung
Legal, Thư
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 163 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
In trực tiếp *
No
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
TCP/IP
Công nghệ in lưu động
Không hỗ trợ
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
256 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
54 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
4,2 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2008
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
399 mm
Độ dày
436,5 mm
Chiều cao
329,5 mm
Trọng lượng
15,3 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Các đặc điểm khác
Sự tương thích fax
ITU-T G3
Quốc gia Distributor
Polska 1 distributor(s)
Deutschland 1 distributor(s)
United Kingdom 2 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)