location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Ricoh Aficio SG 3110DNw máy in phun Màu sắc 3600 x 1200 DPI A4 Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Ricoh Check ‘Ricoh’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Aficio SG 3110DNw
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SG 3110DNW show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0026649057533 show
Hạng mục:
Máy in phun là loại máy in phù hợp nhất để sử dụng tại gia hoặc văn phòng nhỏ. Các máy in này thường không nhanh bằng máy in laser, nhưng cho những bản in chất lượng rất cao và giá cả chấp nhận được.
Máy in phun Check ‘Ricoh’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Ricoh: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 130630
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:25:07
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Ricoh Aficio SG 3110DNw máy in phun Màu sắc 3600 x 1200 DPI A4 Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng 3600 x 1200 DPI Màu sắc
  • - A4 29 ppm Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - Cổng USB Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thêm>>>
Short summary description Ricoh Aficio SG 3110DNw máy in phun Màu sắc 3600 x 1200 DPI A4 Wi-Fi:
This short summary of the Ricoh Aficio SG 3110DNw máy in phun Màu sắc 3600 x 1200 DPI A4 Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Ricoh Aficio SG 3110DNw, Màu sắc, 3600 x 1200 DPI, 4, A4, 10000 số trang/tháng, 29 ppm

Long summary description Ricoh Aficio SG 3110DNw máy in phun Màu sắc 3600 x 1200 DPI A4 Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of Ricoh Aficio SG 3110DNw máy in phun Màu sắc 3600 x 1200 DPI A4 Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

Ricoh Aficio SG 3110DNw. Màu sắc, Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 10000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 3600 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 29 ppm. In hai mặt. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

Tính năng
Ống mực riêng
Yes
In hai mặt *
Yes
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 5c, PCL 6, RPCS
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Màu sắc *
Yes
Chu trình hoạt động (tối đa) *
10000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
4
In
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
29 ppm
Độ phân giải tối đa *
3600 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
29 ppm
Thời gian khởi động
35 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
5,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
6,5 giây
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
250 tờ
Tổng công suất đầu ra *
100 tờ
Công suất đầu vào tối đa
850 tờ
Xử lý giấy
Khổ in tối đa
210 x 297 mm
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 163 g/m²
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 1.1, USB 2.0, LAN không dây
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ
TCP/IP
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
128 MB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu trắng
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
26,8 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
2,66 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Khả năng tương thích Mac
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2008
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
399 mm
Độ dày
436,5 mm
Chiều cao
212,5 mm
Trọng lượng
10,5 kg
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
399 x 436,5 x 212,5 mm
Các tính năng của mạng lưới
Fast Ethernet
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp
IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n
Kết nối với máy tính
Yes
Quốc gia Distributor
Polska 1 distributor(s)
United Kingdom 2 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)