location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Ricoh Aficio GX 3000SF La de 3600 x 1200 DPI 29 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Ricoh Check ‘Ricoh’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Aficio
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
GX 3000SF
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
966089
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Ricoh’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Ricoh: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 26095
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Ricoh Aficio GX 3000SF La de 3600 x 1200 DPI 29 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng La de In màu
  • - 3600 x 1200 DPI
  • - 29 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Fax mono
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 96 MB
  • - 23,5 kg
Thêm>>>
Short summary description Ricoh Aficio GX 3000SF La de 3600 x 1200 DPI 29 ppm:
This short summary of the Ricoh Aficio GX 3000SF La de 3600 x 1200 DPI 29 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Ricoh Aficio GX 3000SF, La de, In màu, 3600 x 1200 DPI, Photocopy màu, Quét màu, Fax mono

Long summary description Ricoh Aficio GX 3000SF La de 3600 x 1200 DPI 29 ppm:
This is an auto-generated long summary of Ricoh Aficio GX 3000SF La de 3600 x 1200 DPI 29 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

Ricoh Aficio GX 3000SF. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 3600 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 29 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 1200 DPI. Quét (scan): Quét màu. Fax: Fax mono

In
Công nghệ in *
La de
In *
In màu
Độ phân giải tối đa *
3600 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
29 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
29 ppm
Thời gian khởi động
35 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
8 giây
Sao chép
Copy hai mặt *
Yes
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 1200 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
29 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
29 cpm
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Fax
Fax *
Fax mono
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax
4 MB
Tự động quay số gọi lại
Yes
Tốc độ fax (A4)
5,7 giây/trang
Quảng bá fax
130 các địa điểm
Kỹ thuật mã hóa fax
JBIG, MH, MMR, MR
Tính năng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu ra *
150 tờ
Công suất đầu vào tối đa
850 tờ
Xử lý giấy
Loại phương tiện khay giấy *
Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy trơn, Giấy tái chế
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Legal, Letter
Kích cỡ phong bì
C5, C6, DL
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 255 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
60 - 163 g/m2
hệ thống mạng
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
96 MB
Khả năng tương thích Mac
Yes
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
65 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
10,8 W
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
23,5 kg
Các đặc điểm khác
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
250
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
436 x 490,5 x 431 mm
Yêu cầu về nguồn điện
220 - 240 V, 50/60 Hz
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép
60 - 163 g/m2
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 98/Me/NT4.0/2000/XP/Server 2003/Vista Mac OS 10.3.3+
Kích cỡ bảng địa chỉ MAC
130 mục nhập
Đa chức năng
Bản sao, Fax, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Bản sao, In, Quét