location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Ricoh R8 1/2.3" 10 MP CCD 3648 x 2736 pixels Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Ricoh Check ‘Ricoh’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
R8
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
173524
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Ricoh’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Ricoh: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 11249
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Ricoh R8 1/2.3" 10 MP CCD 3648 x 2736 pixels Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 10 MP CCD Bạc
  • - Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.3"
  • - Chụp ảnh chống rung
  • - Zoom quang: 7,1x Zoom số: 4,8x
  • - Quay video 640 x 480 pixels
Thêm>>>
Short summary description Ricoh R8 1/2.3" 10 MP CCD 3648 x 2736 pixels Bạc:
This short summary of the Ricoh R8 1/2.3" 10 MP CCD 3648 x 2736 pixels Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Ricoh R8, 10 MP, 3648 x 2736 pixels, 1/2.3", CCD, 7,1x, Bạc

Long summary description Ricoh R8 1/2.3" 10 MP CCD 3648 x 2736 pixels Bạc:
This is an auto-generated long summary of Ricoh R8 1/2.3" 10 MP CCD 3648 x 2736 pixels Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Ricoh R8. Megapixel: 10 MP, Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.3", Loại cảm biến: CCD, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 3648 x 2736 pixels. Zoom quang: 7,1x, Zoom số: 4,8x, Tiêu cự: 4.95 - 35.4 mm. Độ phân giải video tối đa: 640 x 480 pixels. Kích thước màn hình: 6,86 cm (2.7"). Bộ nhớ trong (RAM): 24 MB. Trọng lượng: 168 g. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Chất lượng ảnh
Kích cỡ cảm biến hình ảnh *
1/2.3"
Megapixel *
10 MP
Loại cảm biến *
CCD
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
3648 x 2736 pixels
Chụp ảnh chống rung *
Yes
Hệ thống ống kính
Zoom quang *
7,1x
Zoom số *
4,8x
Tiêu cự
4.95 - 35.4 mm
Lấy nét
Điều chỉnh lấy nét *
Thủ công
Chế độ tự động lấy nét (AF) *
Lấy nét tự động đa điểm, Lấy nét tự động điểm
Đèn nháy
Tầm đèn flash (ống wide)
0,2 - 3 m
Tầm đèn flash (ống tele)
0,25 - 2 m
Phim
Quay video *
Yes
Độ phân giải video tối đa *
640 x 480 pixels
Tốc độ khung JPEG chuyển động
30 fps
Hỗ trợ định dạng video
AVI
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong (RAM)
24 MB
Thẻ nhớ tương thích *
mmc, sd
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Màn hình
Kích thước màn hình *
6,86 cm (2.7")
Máy ảnh
Cân bằng trắng *
Xe ôtô, Có mây, Chế độ tùy chỉnh, Ánh sáng ban ngày, Huỳnh quang, Sợi đốt, Shade
Chế độ chụp cảnh *
Cận cảnh (macro), Chế độ ban đêm, Chế độ chụp cảnh ban đêm, Chế độ chụp chân dung, Thể thao, Phong cảnh
Hiệu ứng hình ảnh *
Màu đen&Màu trắng, Sepia
Tự bấm giờ *
2 giây
Hoành đồ
Yes
Chỉnh sửa hình ảnh
Resizing, Xoay, Trimming
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Pin
Loại pin
rechargeable
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ vận hành (T-T)
0 - 40 °F
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
102 mm
Độ dày
26,1 mm
Chiều cao
58,3 mm
Trọng lượng
168 g
Các đặc điểm khác
Khả năng quay video
Yes
Giao diện
USB
Tiêu cự (tương đương ống 35mm)
28 - 200 mm
Nguồn điện
DB-70
Máy ảnh DSLR (phản xạ ống kính đơn kỹ thuật số)
No