location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

QNAP TVS-463 NAS Tower AMD G GX-424CC 4 GB DDR3L 40 TB HDD QNAP Turbo System Vàng kim loại

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
QNAP Check ‘QNAP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
TVS-463
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
TVS-463-4G-WD40TB
Hạng mục:
Các máy chủ lưu dữ liệu đa chức năng cho phép bạn lưu trữ những số lượng dữ liệu khổng lồ. Kết nối máy chủ lưu trữ của bạn trực tiếp với máy tính cá nhân của bạn hoặc chia sẻ máy chủ với mạng nội bộ của bạn, như vậy bất kỳ ai trong nhà/văn phòng của bạn đều có thể sử dụng nó. Bạn có thể thậm chí kết nối máy chủ với internet và chia sẻ dữ liệu của bạn một cách an toàn với bạn bè hoặc đồng nghiệp tại một văn phòng ở xa thông qua kết nối VPN (mạng riêng ảo) hoặc nếu bạn muốn bạn thậm chí có thể chia sẻ dữ liệu của mình với toàn thế giới thông qua fpt (miễn là máy chủ của bạn hỗ trợ tính năng này).
Máy chủ lưu trữ Check ‘QNAP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by QNAP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 14097
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 06 Aug 2024 10:09:22
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points QNAP TVS-463 NAS Tower AMD G GX-424CC 4 GB DDR3L 40 TB HDD QNAP Turbo System Vàng kim loại
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Doanh nghiệp nhỏ & vừa NAS Tower Vàng kim loại
  • - QNAP Turbo System 4,1
  • - Tổng dung lượng bộ nhớ cài đặt: 40 TB Số lượng ổ lưu trữ được hỗ trợ: 4 HDD & SSD
  • - AMD G GX-424CC 2,4 GHz
  • - 4 DDR3L 1600 MHz Khe cắm bộ nhớ: 2 SO-DIMM
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN Máy chủ DHCP Hỗ trợ Jumbo Frames Hỗ trợ iSCSI (giao diện hệ thống máy tính nhỏ qua internet) Wake-on-LAN sẵn sàng
  • - Kiểu làm lạnh: Loa rời LCD
  • - Các tính năng sao lưu dự phòng: Đám mây, Ổ USB, iSCSI LUN 250 W
Thêm>>>
Short summary description QNAP TVS-463 NAS Tower AMD G GX-424CC 4 GB DDR3L 40 TB HDD QNAP Turbo System Vàng kim loại:
This short summary of the QNAP TVS-463 NAS Tower AMD G GX-424CC 4 GB DDR3L 40 TB HDD QNAP Turbo System Vàng kim loại data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

QNAP TVS-463, NAS, Tower, AMD G, GX-424CC, 4 GB, DDR3L

Long summary description QNAP TVS-463 NAS Tower AMD G GX-424CC 4 GB DDR3L 40 TB HDD QNAP Turbo System Vàng kim loại:
This is an auto-generated long summary of QNAP TVS-463 NAS Tower AMD G GX-424CC 4 GB DDR3L 40 TB HDD QNAP Turbo System Vàng kim loại based on the first three specs of the first five spec groups.

QNAP TVS-463. Kiểu/Loại: NAS. Loại khung: Tower. Lớp thiết bị: Doanh nghiệp nhỏ & vừa. Họ bộ xử lý: AMD G, Model vi xử lý: GX-424CC, Tốc độ bộ xử lý: 2,4 GHz. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3L. Tổng dung lượng bộ nhớ cài đặt: 40 TB, Loại ổ lưu trữ lắp đặt: HDD. Hệ điều hành cài đặt sẵn: QNAP Turbo System

Dung lượng
Dung lượng ổ lưu trữ *
10 TB
Giao diện ổ lưu trữ *
Serial ATA III
Hỗ trợ công nghệ lưu trữ dữ liệu RAID *
Yes
Các mức của Hệ thống đĩa dự phòng (RAID)
0, 1, 5+HS, 5, 6, 10, JBOD
Online RAID di trú
Yes
Online RAID mở rộng
Yes
Khay chuyển đổi nóng ổ
Yes
Các hệ thống tệp tin được hỗ trợ
FAT32, HFS+, NTFS, ext3, ext4
Các ổ lưu trữ được lắp đặt *
Yes
Tổng dung lượng bộ nhớ cài đặt *
40 TB
Số lượng ổ lưu trữ lắp đặt *
4
Số lượng ổ lưu trữ được hỗ trợ *
4
Loại ổ lưu trữ lắp đặt *
HDD
Loại ổ lưu trữ được hỗ trợ *
HDD & SSD
Quét lỗi Bad block
Yes
Bộ xử lý
Họ bộ xử lý *
AMD G
Model vi xử lý *
GX-424CC
Tốc độ bộ xử lý *
2,4 GHz
Số lõi bộ xử lý
4
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3L
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1600 MHz
RAM tối đa được hỗ trợ
16 GB
Khe cắm bộ nhớ
2
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
SO-DIMM
Bộ nhớ Flash
512 MB
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Wi-Fi
No
Máy khách DHCP
Yes
Máy chủ DHCP
Yes
Hỗ trợ Jumbo Frames
Yes
Hỗ trợ iSCSI (giao diện hệ thống máy tính nhỏ qua internet)
Yes
Wake-on-LAN sẵn sàng
Yes
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ
CIFS/SMB,AFP (v3.3),NFS(v3),FTP,FTPS,SFTP,TFTP,HTTP(S),Telnet,SSH,iSCSI,SMTP,SMSC
Dynamic DNS (DDNS)
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A
5
Số lượng cổng HDMI
2
Phiên bản HDMI
1.4a
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
2
Thiết kế
Loại khung *
Tower
Kiểu làm lạnh *
Loa rời
Màu sắc sản phẩm
Vàng kim loại
Số lượng quạt
1 quạt
Đường kính quạt
12 cm
Khóa khay ổ cứng
Yes
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
HDD, LAN, SSD, Trạng thái, USB
Màn hình tích hợp
Yes
Loại màn hình
LCD
Khe cắm khóa cáp
Yes
Thiết kế
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Hiệu suất
Kiểu/Loại *
NAS
Lớp thiết bị *
Doanh nghiệp nhỏ & vừa
Chức năng sao lưu dự phòng *
Yes
Các tính năng sao lưu dự phòng
Đám mây, Ổ USB, iSCSI LUN
Máy rung âm
Yes
Hỗ trợ đa ngôn ngữ
Yes
Số lượng người dùng
4096 người dùng
Mức độ ồn
18,2 dB
Các giao thức quản lý
SNMP
Quản lý dựa trên mạng
Yes
Quản lý quyền truy cập thư mục chia sẻ
Yes
Thuật toán bảo mật
128-bit AES, 256-bit AES, FIPS 140-2, HTTPS, SNMP, SSH
Nút tái thiết lập
Yes
Công tắc bật/tắt
Yes
Tích hợp Máy chủ iTunes
Yes
Tích hợp máy chủ FTP
Yes
Trình duyệt đuợc hỗ trợ
Microsoft Internet Explorer 10+,Google Chrome,Apple Safari 4+,Mozilla Firefox 8+
Nhật ký hệ thống
Yes
Hot spare
Yes
Hỗ trợ S.M.A.R.T. [Công nghệ tự giám sát, phân tích và báo cáo các hư hỏng có thể của ổ cứng]
Yes
Chia sẻ thư mục
512
Được kiểm soát từ xa
Yes
Phím dự phòng
Yes
Giao thức Universal Plug and Play (UPnP)
Yes
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
QNAP Turbo System
Phiên bản hệ điều hành
4,1
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows Vista, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012
Điện
Vị trí cấp điện
Gắn liền
Khả năng tải của bộ nguồn (PSU)
250 W
Số lượng nguồn cấp điện
1
Tiêu thụ năng lượng
50,38 W
Mức tiêu thụ điện (chế độ HDD chờ)
34,77 W
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điện áp quạt
12 V
Điện đầu ra
5 A
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
180 mm
Độ dày *
235 mm
Chiều cao *
177 mm
Trọng lượng
4,56 kg
Trọng lượng thùng hàng
5,7 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, LAN (RJ-45)
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Yes
Số lượng ốc vít
28
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
5 - 95 phần trăm