Các giao thức quản lý
SNMP
Quản lý quyền truy cập thư mục chia sẻ
Thuật toán bảo mật
256-bit AES, FIPS 140-2, HTTPS, SNMP, SNMPv2, SNMPv3, SSH
Danh sách Kiểm soát Truy cập (ACL)
Trình duyệt đuợc hỗ trợ
Microsoft Internet Explorer 10+, Mozilla Firefox 8+, Apple Safari 4+, Google Chrome
Hỗ trợ S.M.A.R.T. [Công nghệ tự giám sát, phân tích và báo cáo các hư hỏng có thể của ổ cứng]
Giao thức Universal Plug and Play (UPnP)
Chức năng copy dữ liệu vào USB
Hệ điều hành cài đặt sẵn
*
Linux nhúng
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64, Windows 10 x64, Windows 7, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 7 x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.7.5 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks, Mac OS X 11.0 Big Sur, Mac OS X 12.0 Monterey, Mac OS X 13.0 Ventura
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2016
Khả năng tải của bộ nguồn (PSU)
350 W
Tiêu thụ năng lượng
58,9 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
28,1 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
1 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Trọng lượng thùng hàng
8,9 kg
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, LAN (RJ-45)
Bao gồm chìa khóa khay ổ đĩa
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Intel® Enhanced Halt State
Công nghệ Intel Fast Memory Access
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
0,00
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
5 - 95 phần trăm