location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

QNAP TS-853A NAS Tower Kết nối mạng Ethernet / LAN Nhôm, Màu đen N3150

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
QNAP Check ‘QNAP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
TS-853A
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
TS-853A-4G-WD64TB
Hạng mục:
Các máy chủ lưu dữ liệu đa chức năng cho phép bạn lưu trữ những số lượng dữ liệu khổng lồ. Kết nối máy chủ lưu trữ của bạn trực tiếp với máy tính cá nhân của bạn hoặc chia sẻ máy chủ với mạng nội bộ của bạn, như vậy bất kỳ ai trong nhà/văn phòng của bạn đều có thể sử dụng nó. Bạn có thể thậm chí kết nối máy chủ với internet và chia sẻ dữ liệu của bạn một cách an toàn với bạn bè hoặc đồng nghiệp tại một văn phòng ở xa thông qua kết nối VPN (mạng riêng ảo) hoặc nếu bạn muốn bạn thậm chí có thể chia sẻ dữ liệu của mình với toàn thế giới thông qua fpt (miễn là máy chủ của bạn hỗ trợ tính năng này).
Máy chủ lưu trữ Check ‘QNAP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by QNAP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 6499
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 12 Mar 2024 20:51:45
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points QNAP TS-853A NAS Tower Kết nối mạng Ethernet / LAN Nhôm, Màu đen N3150
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Doanh nghiệp nhỏ & vừa NAS Tower Nhôm, Màu đen
  • - QNAP Turbo System 4,2
  • - Tổng dung lượng bộ nhớ cài đặt: 64 TB Số lượng ổ lưu trữ được hỗ trợ: 8 HDD & SSD Serial ATA II, Serial ATA III
  • - Intel® Celeron® N3150 1,6 GHz Intel® HD Graphics
  • - 4 DDR3L 1600 MHz Khe cắm bộ nhớ: 2 x SO-DIMM
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN Máy chủ DHCP Hỗ trợ Jumbo Frames Hỗ trợ iSCSI (giao diện hệ thống máy tính nhỏ qua internet) Wake-on-LAN sẵn sàng
  • - Kiểu làm lạnh: Loa rời LCD
  • - Các tính năng sao lưu dự phòng: Đám mây, Ổ USB, iSCSI LUN 240 W
Thêm>>>
Short summary description QNAP TS-853A NAS Tower Kết nối mạng Ethernet / LAN Nhôm, Màu đen N3150:
This short summary of the QNAP TS-853A NAS Tower Kết nối mạng Ethernet / LAN Nhôm, Màu đen N3150 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

QNAP TS-853A, NAS, Tower, Intel® Celeron®, N3150, 64 TB, Nhôm, Màu đen

Long summary description QNAP TS-853A NAS Tower Kết nối mạng Ethernet / LAN Nhôm, Màu đen N3150:
This is an auto-generated long summary of QNAP TS-853A NAS Tower Kết nối mạng Ethernet / LAN Nhôm, Màu đen N3150 based on the first three specs of the first five spec groups.

QNAP TS-853A. Tổng dung lượng bộ nhớ cài đặt: 64 TB, Loại ổ lưu trữ lắp đặt: HDD, Loại ổ lưu trữ được hỗ trợ: HDD & SSD. Họ bộ xử lý: Intel® Celeron®, Hãng sản xuất bộ xử lý: Intel, Model vi xử lý: N3150. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3L, Tốc độ xung nhịp bộ nhớ: 1600 MHz. Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100,1000 Mbit/s, Giao thức mạng lưới được hỗ trợ: CIFS/SMB, AFP (v3.3), NFS(v3), FTP, FTPS, SFTP, TFTP, HTTP(S), Telnet, SSH, iSCSI, SNMP, SMTP, SMSC. Tần số cơ bản card đồ họa on-board: 320 MHz, Tần số on-board graphics adapter burst: 640 MHz, Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board: 8 GB

Dung lượng
Dung lượng ổ lưu trữ *
8 TB
Giao diện ổ lưu trữ *
Serial ATA III
Chuẩn giao tiếp ổ cứng lưu trữ được hỗ trợ
Serial ATA II, Serial ATA III
Kích cỡ ổ lưu trữ
3.5"
Kích cỡ ổ lưu trữ được hỗ trợ
2.5, 3.5"
Hỗ trợ công nghệ lưu trữ dữ liệu RAID *
Yes
Các mức của Hệ thống đĩa dự phòng (RAID)
0, 1, 5+HS, 5, 6, 6+HS, 10+HS, 10, 50, 60, JBOD
Online RAID di trú
Yes
Online RAID mở rộng
Yes
Khay chuyển đổi nóng ổ
Yes
Các hệ thống tệp tin được hỗ trợ
FAT32, HFS+, NTFS, ext3, ext4
Các ổ lưu trữ được lắp đặt *
Yes
Tổng dung lượng bộ nhớ cài đặt *
64 TB
Số lượng ổ lưu trữ lắp đặt *
8
Số lượng ổ lưu trữ được hỗ trợ *
8
Loại ổ lưu trữ lắp đặt *
HDD
Loại ổ lưu trữ được hỗ trợ *
HDD & SSD
Quét lỗi Bad block
Yes
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Celeron®
Model vi xử lý *
N3150
Tốc độ bộ xử lý *
1,6 GHz
Tần số turbo tối đa
2,08 GHz
Số lõi bộ xử lý
4
Các luồng của bộ xử lý
4
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
2 MB
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Tích hợp 4G WiMAX
No
Cấu hình PCI Express
1x4, 4x1
Phiên bản PCI Express
2.0
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Mã của bộ xử lý
SR29F
Tên mã bộ vi xử lý
Braswell
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
25 x 27 mm
Dòng vi xử lý
Intel Celeron N3000 series
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 1170
Scenario Design Power (SDP)
4 W
Chia bậc
C0
Tjunction
90 °C
Công suất thoát nhiệt TDP
6 W
Model card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics
Bộ nhớ trong tối đa được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
8 GB
Vi xử lý không xung đột
Yes
Bộ nhớ
Loại bộ nhớ trong
DDR3L
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1600 MHz
RAM tối đa được hỗ trợ
8 GB
Khe cắm bộ nhớ
2 x SO-DIMM
Bộ nhớ trong *
4 GB
Bộ nhớ Flash
512 MB
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Wi-Fi
No
Máy khách DHCP
Yes
Máy chủ DHCP
Yes
Hỗ trợ Jumbo Frames
Yes
Hỗ trợ iSCSI (giao diện hệ thống máy tính nhỏ qua internet)
Yes
Wake-on-LAN sẵn sàng
Yes
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ
CIFS/SMB, AFP (v3.3), NFS(v3), FTP, FTPS, SFTP, TFTP, HTTP(S), Telnet, SSH, iSCSI, SNMP, SMTP, SMSC
Dynamic DNS (DDNS)
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A
4
Số lượng cổng HDMI
2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
4
Đầu vào 6.35 mm (1⁄4-inch)
2
Đồ họa
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
320 MHz
Tần số on-board graphics adapter burst
640 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
8 GB
Số hiển thị được hỗ trợ (đồ họa on-board)
3
Thiết kế
Loại khung *
Tower
Kiểu làm lạnh *
Loa rời
Màu sắc sản phẩm
Nhôm, Màu đen
Số lượng quạt
2 quạt
Đường kính quạt
12 cm
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
HDD, Trạng thái, USB
Màn hình tích hợp
Yes
Loại màn hình
LCD
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Hiệu suất
Kiểu/Loại *
NAS
Lớp thiết bị *
Doanh nghiệp nhỏ & vừa
Chức năng sao lưu dự phòng *
Yes
Các tính năng sao lưu dự phòng
Đám mây, Ổ USB, iSCSI LUN
Máy rung âm
Yes
Hỗ trợ đa ngôn ngữ
Yes
Số lượng người dùng
4096 người dùng
Mức độ ồn
22,1 dB
Các giao thức quản lý
SNMP
Quản lý dựa trên mạng
Yes
Quản lý quyền truy cập thư mục chia sẻ
Yes
Thuật toán bảo mật
256-bit AES, FIPS 140-2, HTTPS, SNMP
Nút tái thiết lập
Yes
Công tắc bật/tắt
Yes
Tích hợp Máy chủ iTunes
Yes
Hiệu suất
Tích hợp máy chủ FTP
Yes
Trình duyệt đuợc hỗ trợ
Microsoft Internet Explorer 10+, Mozilla Firefox 8+, Apple Safari 4+, Google Chrome
Nhật ký hệ thống
Yes
Hot spare
Yes
Hỗ trợ S.M.A.R.T. [Công nghệ tự giám sát, phân tích và báo cáo các hư hỏng có thể của ổ cứng]
Yes
Chia sẻ thư mục
512
Được kiểm soát từ xa
Yes
Phím dự phòng
Yes
Giao thức Universal Plug and Play (UPnP)
Yes
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
QNAP Turbo System
Phiên bản hệ điều hành
4,2
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 IOT Core, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64, Windows 7, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 7 x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Khả năng tương thích Mac
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2016
Điện
Vị trí cấp điện
Gắn liền
Khả năng tải của bộ nguồn (PSU)
240 W
Số lượng nguồn cấp điện
1
Tiêu thụ năng lượng
58,8 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
1,91 W
Mức tiêu thụ điện (chế độ HDD chờ)
32,71 W
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điện áp quạt
12 V
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
298,2 mm
Độ dày *
235 mm
Chiều cao *
185,2 mm
Trọng lượng
7,3 kg
Trọng lượng thùng hàng
8,6 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, LAN (RJ-45)
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Yes
Số lượng ốc vít
56
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
Yes
Intel® Enhanced Halt State
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Intel® Secure Boot
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel® Secure Boot
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Small Business Advantage (SBA)
0,00
Công nghệ Kết nối Thông minh của Intel
No
Phiên bản công nghệ Intel Smart Connect
0,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Smart Response
0,00
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
No
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP)
0,00
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Yes
Công nghệ âm thanh Intel® HD
Yes
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Intel® Insider™
No
Công nghệ InTru™ 3D
No
Intel® OS Guard
No
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Khóa An toàn Intel
Yes
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
No
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Số lượng tối đa đường PCI Express
4
Số lượng các khối thực hiện lệnh
12
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Giao tiếp UART
Yes
Kênh bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Lưỡng
Loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
DDR3L-SDRAM
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
5 - 95 phần trăm
Các đặc điểm khác
ID ARK vi xử lý
87258