location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips SHM3100U/00 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Tai nghe có mic Có dây Kiểu nhét tai (In-ear) Cuộc gọi/nhạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SHM3100U/00
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SHM3100U/00
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 15595
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Sep 2021 18:12:00
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips SHM3100U/00 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Tai nghe có mic Có dây Kiểu nhét tai (In-ear) Cuộc gọi/nhạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Cuộc gọi/nhạc Kiểu nhét tai (In-ear) Tai nghe có mic
  • - Có dây
  • - Intraaural 12 - 20000 Hz 16 Ω 106 dB
  • - Loại micro: Trên dây
Thêm>>>
Short summary description Philips SHM3100U/00 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Tai nghe có mic Có dây Kiểu nhét tai (In-ear) Cuộc gọi/nhạc:
This short summary of the Philips SHM3100U/00 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Tai nghe có mic Có dây Kiểu nhét tai (In-ear) Cuộc gọi/nhạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips SHM3100U/00, Có dây, Cuộc gọi/nhạc, 12 - 20000 Hz, 27 g, Tai nghe có mic

Long summary description Philips SHM3100U/00 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Tai nghe có mic Có dây Kiểu nhét tai (In-ear) Cuộc gọi/nhạc:
This is an auto-generated long summary of Philips SHM3100U/00 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Tai nghe có mic Có dây Kiểu nhét tai (In-ear) Cuộc gọi/nhạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips SHM3100U/00. Sản Phẩm: Tai nghe có mic. Công nghệ kết nối: Có dây. Cách dùng: Cuộc gọi/nhạc. Tần số tai nghe: 12 - 20000 Hz. Chiều dài dây cáp: 1,5 m. Trọng lượng: 27 g

Hiệu suất
Sản Phẩm *
Tai nghe có mic
Phong cách đeo *
Kiểu nhét tai (In-ear)
Cách dùng *
Cuộc gọi/nhạc
Loại tai nghe
Hai tai
Chiều dài dây cáp
1,5 m
Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Có dây
Jack cắm 3.5 mm x 2
Yes
Tai nghe
Nối tai *
Intraaural
Tần số tai nghe
12 - 20000 Hz
Trở kháng
16 Ω
Độ nhạy tai nghe
106 dB
Loại nam châm
Neodymium
Micrô
Loại micro *
Trên dây
Tần số micrô
80 - 15000 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
27 g
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
95 mm
Chiều sâu của kiện hàng
30 mm
Chiều cao của kiện hàng
150 mm
Các số liệu kích thước
Chiều rộng hộp các tông chính
220 mm
Chiều dài thùng cạc tông chính
410 mm
Chiều cao hộp các tông chính
260 mm
Mã số thương phẩm toàn cầu (GTIN) thùng cạc tông chính (EAN/UPC)
8712581499921
Các số liệu kích thước
Chiều rộng thùng cạc tông vận chuyển
19 cm
Chiều dài thùng cạc tông vận chuyển
20 cm
Chiều cao thùng cạc tông vận chuyển
11 cm
Mã số thương phẩm toàn cầu (GTIN) thùng cạc tông vận chuyển (EAN/UPC)
8712581499938
Các đặc điểm khác
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
95 x 30 x 150 mm
EAN/UPC/GTIN (đóng gói)
871258149994
Trọng lượng tổng cộng (hộp các tông bên trong)
0,525 kg
Trọng lượng gộp của hộp các tông bên ngoài
2,43 kg
Trọng lượng thực hộp các tông bên trong
0,162 kg
Trọng lượng thực hộp các tông bên ngoài
0,648 kg
Trọng lượng thực đóng gói
0,027 kg
Trọng lượng bì đóng gói
0,0335 kg
Số lượng (hộp các tông bên trong)
6 pc(s)
Số lượng hộp các tông bên ngoài
24 pc(s)
Trọng lượng bì của hộp các tông bên trong
0,363 kg
Trọng lượng bì hộp các tông bên ngoài
1,782 kg
Năng lượng đầu ra
0,05 W
Khối lượng gói
0,0625 kg