location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips SHE3700WT/27 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Có dây Kiểu nhét tai (In-ear) Màu xám, Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SHE3700WT/27
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SHE3700WT/27
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0889446006094 show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 167913
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 08 Mar 2024 09:07:54
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips SHE3700WT/27 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Có dây Kiểu nhét tai (In-ear) Màu xám, Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu xám, Màu trắng Kiểu nhét tai (In-ear) Tai nghe
  • - Có dây Jack cắm 3.5 mm
  • - Intraaural In-ear monitors 11 - 22000 Hz 16 Ω 105 dB
Thêm>>>
Short summary description Philips SHE3700WT/27 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Có dây Kiểu nhét tai (In-ear) Màu xám, Màu trắng:
This short summary of the Philips SHE3700WT/27 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Có dây Kiểu nhét tai (In-ear) Màu xám, Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips SHE3700WT/27, Có dây, 11 - 22000 Hz, 36 g, Tai nghe, Màu xám, Màu trắng

Long summary description Philips SHE3700WT/27 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Có dây Kiểu nhét tai (In-ear) Màu xám, Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Philips SHE3700WT/27 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Có dây Kiểu nhét tai (In-ear) Màu xám, Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips SHE3700WT/27. Sản Phẩm: Tai nghe. Công nghệ kết nối: Có dây. Tần số tai nghe: 11 - 22000 Hz. Chiều dài dây cáp: 1,2 m. Trọng lượng: 36 g. Màu sắc sản phẩm: Màu xám, Màu trắng

Hiệu suất
Sản Phẩm *
Tai nghe
Phong cách đeo *
Kiểu nhét tai (In-ear)
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám, Màu trắng
Chiều dài dây cáp
1,2 m
Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Có dây
Jack cắm 3.5 mm
Yes
Giắc cắm micro
No
Mạ điểm nối
Màu chrome
Tai nghe
Công suất đầu vào tối đa
20 mW
Nối tai *
Intraaural
Kiểu tai nghe nhét tai
In-ear monitors
Hệ thống âm thanh
Đóng
Tần số tai nghe
11 - 22000 Hz
Trở kháng
16 Ω
Độ nhạy tai nghe
105 dB
Đơn vị ổ đĩa
8,6 mm
Loại trình điều khiển
Dynamic
Vật liệu màng ngăn
Polyethylene terephthalate (PET)
Micrô
Khử tiếng ồn micrô
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
81 mm
Độ dày
60 mm
Chiều cao
181 mm
Trọng lượng
36 g
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
174 mm
Chiều sâu của kiện hàng
139 mm
Chiều cao của kiện hàng
347 mm
Trọng lượng thùng hàng
125 g
Kiểu đóng gói
Vỉ
Nội dung đóng gói
Miếng lót tai
Yes
Chi tiết kỹ thuật
Trọng lượng bao bì rỗng
89 g
Các đặc điểm khác
Loại dây cáp
Đồng (kim loại)
Loại kệ để đồ
Both
Loại ổ nối
two-parallel, symmetric
Tương thích nhãn hiệu
Bất kỳ thương hiệu
Kiểu cuộn dây âm thanh
Đồng (kim loại)
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Philips SHE3855SG Tai nghe có mic Có dây Kiểu nhét tai (In-ear) Màu xám Philips SHE3855SG Tai nghe có mic Có dây Kiểu nhét tai (In-ear) Màu xám
(show image)
SHE3700SG/00 SHE3855SG
Philips SHE5200BK/51 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Có dây Kiểu nhét tai (In-ear) Màu đen Philips SHE5200BK/51 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Có dây Kiểu nhét tai (In-ear) Màu đen
(show image)
SHE5200BK/51 SHE5200BK/51
Philips SHE5200WT/51 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Có dây Kiểu nhét tai (In-ear) Màu trắng Philips SHE5200WT/51 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Có dây Kiểu nhét tai (In-ear) Màu trắng
(show image)
SHE5200WT/51 SHE5200WT/51
Philips SHE3850RD/00 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Có dây Kiểu nhét tai (In-ear) Âm nhạc Bằng kim loại, Màu đỏ Philips SHE3850RD/00 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Có dây Kiểu nhét tai (In-ear) Âm nhạc Bằng kim loại, Màu đỏ
(show image)
SHE3850RD/00 SHE3850RD/00
Philips SHE3850BL/00 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Có dây Kiểu nhét tai (In-ear) Âm nhạc Màu xanh lơ Philips SHE3850BL/00 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Có dây Kiểu nhét tai (In-ear) Âm nhạc Màu xanh lơ
(show image)
SHE3850BL/00 SHE3850BL/00
Philips SHE3850GD/00 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Có dây Kiểu nhét tai (In-ear) Âm nhạc Vàng kim loại, Màu trắng Philips SHE3850GD/00 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Có dây Kiểu nhét tai (In-ear) Âm nhạc Vàng kim loại, Màu trắng
(show image)
SHE3850GD/00 SHE3850GD/00
Philips SHE3700PK/00 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Có dây Kiểu nhét tai (In-ear) Âm nhạc Màu hồng Philips SHE3700PK/00 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Có dây Kiểu nhét tai (In-ear) Âm nhạc Màu hồng
(show image)
SHE3700PK/00 SHE3700PK/00
Philips SHE3850SL/00 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Có dây Kiểu nhét tai (In-ear) Âm nhạc Bạc Philips SHE3850SL/00 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Có dây Kiểu nhét tai (In-ear) Âm nhạc Bạc
(show image)
SHE3850SL/00 SHE3850SL/00
Philips SHE3700BK/00 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Có dây Kiểu nhét tai (In-ear) Âm nhạc Màu đen Philips SHE3700BK/00 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Có dây Kiểu nhét tai (In-ear) Âm nhạc Màu đen
(show image)
SHE3700BK/00 SHE3700BK/00
Philips SHE3850RG/00 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Có dây Kiểu nhét tai (In-ear) Âm nhạc Màu đỏ, Màu trắng Philips SHE3850RG/00 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Có dây Kiểu nhét tai (In-ear) Âm nhạc Màu đỏ, Màu trắng
(show image)
SHE3850RG/00 SHE3850RG/00