location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips SHC5200/79 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Không dây Đệm đầu Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SHC5200/79
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SHC5200/79
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
6925970703970
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 116924
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:37:41
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips SHC5200/79 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Không dây Đệm đầu Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen Đệm đầu Tai nghe
  • - Không dây Kết nối tần số vô tuyến (RF) 100 m
  • - Đệm tai tròn 10 - 20000 Hz 24 Ω 100 dB
  • - AAA Nickel-Metal Hydride (NiMH)
Thêm>>>
Short summary description Philips SHC5200/79 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Không dây Đệm đầu Màu đen:
This short summary of the Philips SHC5200/79 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Không dây Đệm đầu Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips SHC5200/79, Không dây, 10 - 20000 Hz, 178 g, Tai nghe, Màu đen

Long summary description Philips SHC5200/79 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Không dây Đệm đầu Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Philips SHC5200/79 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Không dây Đệm đầu Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips SHC5200/79. Sản Phẩm: Tai nghe. Công nghệ kết nối: Không dây. Tần số tai nghe: 10 - 20000 Hz. Miền định tuyến không dây: 100 m. Trọng lượng: 178 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Hiệu suất
Sản Phẩm *
Tai nghe
Phong cách đeo *
Đệm đầu
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Dây cáp tháo rời được
Yes
Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Không dây
Kết nối tần số vô tuyến (RF)
Yes
Dải tần số
0.863 - 0.865 GHz
Miền định tuyến không dây
100 m
Tai nghe
Nối tai *
Đệm tai tròn
Hệ thống âm thanh
Đóng
Tần số tai nghe
10 - 20000 Hz
Trở kháng
24 Ω
Độ nhạy tai nghe
100 dB
Loại nam châm
Neodymium
Đơn vị ổ đĩa
3,2 cm
Pin
Loại pin
AAA
Công nghệ pin
Nickel-Metal Hydride (NiMH)
Pin có thể sạc được
Yes
Hiển thị pin đang sạc
Yes
Điện áp pin
1,5 V
Nguồn sạc
Dòng điện xoay chiều, Dòng điện một chiều
Pin
Số lượng pin sạc/lần
2
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
195 mm
Độ dày
85 mm
Chiều cao
220 mm
Trọng lượng
178 g
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
240 mm
Chiều sâu của kiện hàng
100 mm
Chiều cao của kiện hàng
320 mm
Trọng lượng thùng hàng
754 g
Kiểu đóng gói
Hộp cạc tông
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, Âm thanh (3.5mm), Dòng điện một chiều
Các đặc điểm khác
Trọng lượng bì đóng gói
0,334 kg
Tự động tắt máy
Yes
Phân tách kênh
30 dB
Số lượng kênh
2 kênh
Sự điều biến
FM
PLL (Vòng khóa pha) kép
Yes
Tần số âm thử
19 kHz
Nguồn điện máy phát/micrô
AC/DC adapter 8V/ 200mA
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Philips SHC5211/10 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Không dây Đệm đầu Màu đen Philips SHC5211/10 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Không dây Đệm đầu Màu đen
(show image)
SHC5211/10 SHC5211/10
Philips SHC8535/05 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Không dây Đệm đầu Màu đen, Thép không gỉ Philips SHC8535/05 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Không dây Đệm đầu Màu đen, Thép không gỉ
(show image)
SHC8535/05 SHC8535/05
Philips SHC8595/00 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Không dây Đệm đầu Màu đen Philips SHC8595/00 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Không dây Đệm đầu Màu đen
(show image)
SHC8595/00 SHC8595/00
Philips SHC5200/10 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Có dây & Không dây Đệm đầu Âm nhạc Màu đen Philips SHC5200/10 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Có dây & Không dây Đệm đầu Âm nhạc Màu đen
(show image)
SHC5200/10 SHC5200/10
Philips SHC5100/05 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Không dây Đệm đầu Âm nhạc Màu đen Philips SHC5100/05 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Không dây Đệm đầu Âm nhạc Màu đen
(show image)
SHC5100/05 SHC5100/05
Philips SHC2000/77 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Không dây Đệm đầu Màu đen Philips SHC2000/77 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Không dây Đệm đầu Màu đen
(show image)
SHC2000/77 SHC2000/77
Philips SHC5111/10 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Không dây Đệm đầu Âm nhạc Màu đen Philips SHC5111/10 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Không dây Đệm đầu Âm nhạc Màu đen
(show image)
SHC5111/10 SHC5111/10
Philips SHC5112/10 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Không dây Đệm đầu Âm nhạc Màu đen Philips SHC5112/10 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Không dây Đệm đầu Âm nhạc Màu đen
(show image)
SHC5112/10 SHC5112/10
Philips SHC8555/10 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Có dây & Không dây Đệm đầu Âm nhạc Màu đen, Bạc Philips SHC8555/10 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Có dây & Không dây Đệm đầu Âm nhạc Màu đen, Bạc
(show image)
SHC8555/10 SHC8555/10
Philips SHC2000UG/05 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Không dây Đệm đầu Màu đen Philips SHC2000UG/05 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Không dây Đệm đầu Màu đen
(show image)
SHC2000UG/05 SHC2000UG/05