location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips GoGear SA2SPK04SN/02 máy MP3/MP4 Máy nghe nhạc MP3 4 GB Màu đen, Bằng kim loại

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
GoGear
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SA2SPK04SN/02
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SA2SPK04SN/02
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8712581533137
Hạng mục:
MP3, viết tắt của "MPEG 1 lớp 3", là một qui trình hiệu quả cao để nén âm nhạc lưu trữ dạng kỹ thuật số và là tiêu chuẩn sử dụng của Internet. Máy nghe MP3 là một thiết bị cầm tay nhỏ để chạy các tệp âm nhạc đã được lưu trữ ở dạng MP3 và các loại định dạng được hỗ trợ khác. Nhạc từ đĩa CD bình thường có thể được chuyển sang định dạng MP3. Giảm dữ liệu MP3 sẽ tăng dung lượng lưu trữ nhạc gấp mười lần. Vì lý do này, các máy nghe MP3 có thể cực nhỏ và phần lớn các máy này không có các bộ phận di động, vì vậy chúng rất thích hợp để nghe nhạc khi đang chơi thể thao, hoặc đi trên đường.
Máy MP3/MP4 Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 51509
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 08 Mar 2024 09:07:54
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips GoGear SA2SPK04SN/02 máy MP3/MP4 Máy nghe nhạc MP3 4 GB Màu đen, Bằng kim loại
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy nghe nhạc MP3
  • - Phần sụn có thể nâng cấp được
  • - Flash memory 4 GB
  • - LCD 3,66 cm (1.44") 128 x 128 pixels
  • - Hỗ trợ định dạng âm thanh: APE, FLAC, MP3, WAV, WMA Kết nối tai nghe: 3.5 mm
  • - 2 W 84 dB Bộ điều chỉnh âm sắc
  • - Ghi âm giọng nói
  • - Giao diện: USB 2.0
  • - Thời gian phát lại âm thanh liên tục: 22 h Lithium Polymer (LiPo) 220 mAh Sạc USB
Thêm>>>
Short summary description Philips GoGear SA2SPK04SN/02 máy MP3/MP4 Máy nghe nhạc MP3 4 GB Màu đen, Bằng kim loại:
This short summary of the Philips GoGear SA2SPK04SN/02 máy MP3/MP4 Máy nghe nhạc MP3 4 GB Màu đen, Bằng kim loại data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips GoGear SA2SPK04SN/02, Máy nghe nhạc MP3, 4 GB, LCD, USB 2.0, Màu đen, Bằng kim loại, Kèm tai nghe

Long summary description Philips GoGear SA2SPK04SN/02 máy MP3/MP4 Máy nghe nhạc MP3 4 GB Màu đen, Bằng kim loại:
This is an auto-generated long summary of Philips GoGear SA2SPK04SN/02 máy MP3/MP4 Máy nghe nhạc MP3 4 GB Màu đen, Bằng kim loại based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips GoGear SA2SPK04SN/02. Kiểu/Loại: Máy nghe nhạc MP3. Tổng dung lượng lưu trữ: 4 GB. Màn hình hiển thị: LCD. Giao diện: USB 2.0. Ghi âm giọng nói. Thời gian phát lại âm thanh liên tục: 22 h. Trọng lượng: 31 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bằng kim loại. Kèm tai nghe

Hiệu suất
Kiểu/Loại *
Máy nghe nhạc MP3
Phần sụn có thể nâng cấp được
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Bằng kim loại
Hiển thị pin đang sạc
Yes
Dung lượng
Loại phương tiện nghe nhạc *
Flash memory
Tổng dung lượng lưu trữ *
4 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp *
No
Dung lượng bộ nhớ nhạc
900
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Kích thước màn hình
3,66 cm (1.44")
Độ phân giải màn hình
128 x 128 pixels
Đèn nền
Yes
Hiển thị ID3 Tag
Yes
Màn hình cảm ứng *
No
Các định dạng của tệp tin
Hỗ trợ định dạng âm thanh *
APE, FLAC, MP3, WAV, WMA
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, JPG
Tai nghe
Kết nối tai nghe *
3.5 mm
Âm thanh
Công suất định mức RMS
2 W
Tỷ lệ Tín hiệu-tới-Nhiễu âm
84 dB
Tốc độ bit MP3
8 - 320 Kbit/s
Tốc độ bit WMA
5 - 320 Kbit/s
Gắn kèm (các) loa *
No
Phân tách kênh
45 dB
Dải tần số
20 - 18000 Hz
Bộ điều chỉnh âm sắc có thể tùy chỉnh
Yes
Bộ điều chỉnh âm sắc
Yes
Chế độ cân bằng
Classic, Hip hop, Jazz, Rock, Nhạc Techno
Vô tuyến
Các dải tần được hỗ trợ
Không hỗ trợ
Đài FM *
No
Chế độ ghi âm
Ghi âm giọng nói *
Yes
Cổng giao tiếp
Giao diện
USB 2.0
Máy ảnh
Máy ảnh đi kèm *
No
Camera thứ cấp *
No
Điện
Có thế sạc được *
Yes
Công nghệ pin
Lithium Polymer (LiPo)
Dung lượng pin
220 mAh
Thời gian phát lại âm thanh liên tục *
22 h
Sạc USB
Yes
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Kết nối internet cần có
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
31 g
Độ dày
14,5 mm
Chiều cao
46,8 mm
Chiều rộng
46,8 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
110 mm
Chiều sâu của kiện hàng
30 mm
Chiều cao của kiện hàng
120 mm
Kiểu đóng gói
Hộp D-box
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
Philips Songbird
Kèm tai nghe *
Yes
Kèm dây cáp
VGA
Hướng dẫn người dùng
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
46,8 x 14,5 x 46,8 mm
nâng cao âm thanh
FullSound
Sản phẩm hợp kim hàn không chứa chì
Yes
Tuân thủ loại bộ lưu trữ thứ cấp
Yes
Chiếu slide
Yes
Superscroll
Yes
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
3,66 cm
Độ nét màn hình máy ảnh
128 pixels