location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips FX10/12 bộ âm thanh nổi tại gia Hệ thống mini âm thanh nhà riêng 230 W Màu đen, Vàng kim loại

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
FX10/12
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
FX10/12 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4895185619972
Hạng mục:
Includes speakers, amplifiers and various types of music-playing device such as CD player or cassette deck. Can also include a radio receiver/tuner.
Bộ âm thanh nổi tại gia Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 148433
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips FX10/12 bộ âm thanh nổi tại gia Hệ thống mini âm thanh nhà riêng 230 W Màu đen, Vàng kim loại
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Hệ thống mini âm thanh nhà riêng 230 W Màu đen, Vàng kim loại
  • - Đầu đĩa quang
  • - 2 chiều
  • - Bluetooth
  • - Phát lại MP3
Thêm>>>
Short summary description Philips FX10/12 bộ âm thanh nổi tại gia Hệ thống mini âm thanh nhà riêng 230 W Màu đen, Vàng kim loại:
This short summary of the Philips FX10/12 bộ âm thanh nổi tại gia Hệ thống mini âm thanh nhà riêng 230 W Màu đen, Vàng kim loại data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips FX10/12, Hệ thống mini âm thanh nhà riêng, Màu đen, Vàng kim loại, 1 đĩa, Khay, 230 W, 2 chiều

Long summary description Philips FX10/12 bộ âm thanh nổi tại gia Hệ thống mini âm thanh nhà riêng 230 W Màu đen, Vàng kim loại:
This is an auto-generated long summary of Philips FX10/12 bộ âm thanh nổi tại gia Hệ thống mini âm thanh nhà riêng 230 W Màu đen, Vàng kim loại based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips FX10/12. Kiểu/Loại: Hệ thống mini âm thanh nhà riêng, Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Vàng kim loại, Số lượng đĩa quang kèm theo: 1 đĩa. Công suất định mức RMS: 230 W, Loại loa: 2 chiều, Đường kính loa trầm: 13,3 cm. Các dải tần được hỗ trợ: FM, Loại bộ điều chỉnh: Kỹ thuật số. Loại màn hình: VFD. Kết nối tai nghe: 3.5 mm

Thiết kế
Kiểu/Loại *
Hệ thống mini âm thanh nhà riêng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Vàng kim loại
Đầu đĩa quang *
Yes
Ngăn chứa băng cát xét
No
Số lượng đĩa quang kèm theo
1 đĩa
Cơ chế nạp
Khay
Đa phương tiện
Loại loa
2 chiều
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
230 W
Đường kính loa trầm
13,3 cm
Đường kính loa âm bổng (tweeter)
5 cm
Cộng hưởng tần số thấp
Yes
Vô tuyến
Các dải tần được hỗ trợ *
FM
Loại bộ điều chỉnh
Kỹ thuật số
Số lượng trạm tiền cài đặt
20
Màn hình
Loại màn hình
VFD
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Bluetooth
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
No
Kết nối tai nghe
3.5 mm
Đầu vào Aux
Yes
Hiệu suất
Phát lại MP3
Yes
Đầu đọc thẻ được tích hợp *
No
Loại đĩa được hỗ trợ
CD, CD-R, CD-RW
Các định dạng chơi lại đĩa
CD audio
Hiệu suất
Hỗ trợ định dạng âm thanh *
CD-A, MP3
Chế độ phát lại
Tua đi, Đảo ngược nhanh, Next, Trước, Chương trình, Ngẫu nhiên, Lặp lại, Lặp lại tất cả, Lặp lại lần 1, Shuffle
Công thái học
Chức năng báo thức
Yes
Đồng hồ tích hợp
Yes
Hẹn giờ ngủ
Yes
Điều âm
Kỹ thuật số
Rãnh ghi lập trình được
20
Được kiểm soát từ xa
Yes
Điện
Nguồn điện *
Dòng điện xoay chiều
Điện áp đầu vào
110-240 V
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
280 mm
Độ dày
230 mm
Chiều cao
118 mm
Trọng lượng
4,1 kg
Chiều rộng loa phía trước
20,4 cm
Chiều sâu loa phía trước
14,5 cm
Chiều cao loa phía trước
30,9 cm
Chiều rộng của kiện hàng
497 mm
Chiều sâu của kiện hàng
280 mm
Chiều cao của kiện hàng
367 mm
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Thủ công
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Thẻ bảo hành
Yes
Các đặc điểm khác
Tương thích với đế Apple
Không hỗ trợ
Thông số Bluetooth
A2DP
Chỉnh âm kỹ thuật số
Yes
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)