location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips D2352B/05 điện thoại Điện thoại DECT Hiển thị tên người gọi đến Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
D2352B/05
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
D2352B/05 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4895185618838
Hạng mục:
Gọi cho bạn bè, các đối tác kinh doanh hoặc khách hàng bằng một trong những chiếc điện thoại tuyệt đỉnh này!
Điện thoại Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 30590
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips D2352B/05 điện thoại Điện thoại DECT Hiển thị tên người gọi đến Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - dạng để bàn Điện thoại DECT Tai nghe không dây Màu đen
  • - Máy trả lời tự động được tích hợp Liên lạc nội bộ Khoảng trong nhà tối đa: 50 m Khoảng ngoài trời tối đa: 300 m
  • - Loa ngoài 50 mục nhập
  • - Hiển thị tên người gọi đến Các phím tắt có thể lập trình được
  • - Màn hình tích hợp 4,57 cm (1.8")
  • - Nickel-Metal Hydride (NiMH) 500 mAh Thời gian nói chuyện: 16 h Thời gian chờ: 200 h
Thêm>>>
Short summary description Philips D2352B/05 điện thoại Điện thoại DECT Hiển thị tên người gọi đến Màu đen:
This short summary of the Philips D2352B/05 điện thoại Điện thoại DECT Hiển thị tên người gọi đến Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips D2352B/05, Điện thoại DECT, Tai nghe không dây, Loa ngoài, 50 mục nhập, Hiển thị tên người gọi đến, Màu đen

Long summary description Philips D2352B/05 điện thoại Điện thoại DECT Hiển thị tên người gọi đến Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Philips D2352B/05 điện thoại Điện thoại DECT Hiển thị tên người gọi đến Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips D2352B/05. Kiểu/Loại: Điện thoại DECT, Loại máy cầm tay: Tai nghe không dây. Loa ngoài. Khoảng trong nhà tối đa: 50 m, Khoảng ngoài trời tối đa: 300 m. Dung lượng danh bạ: 50 mục nhập. Hiển thị tên người gọi đến. Kích thước màn hình: 4,57 cm (1.8"). Màu sắc sản phẩm: Màu đen. Số lượng ống nghe đi kèm: 2

Hiệu suất
Thời gian ghi
25 min
Kiểu/Loại *
Điện thoại DECT
Máy trả lời tự động được tích hợp *
Yes
Loại máy cầm tay *
Tai nghe không dây
Liên lạc nội bộ
Yes
Khoảng trong nhà tối đa
50 m
Khoảng ngoài trời tối đa
300 m
Kiểu tiếng chuông
Đa âm
Số giai điệu
10
Tương thích GAP
Yes
Thiết kế
Kiểu khung *
dạng để bàn
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Điện thoại dành cho người già *
No
Số lượng nút bấm
20
Kẹp chống trượt
Yes
Tính năng điện thoại
Loa ngoài *
Yes
Dung lượng danh bạ *
50 mục nhập
Tắt micrô
Yes
Khả năng dùng nhiều bộ điện thoại cầm tay
4
Chức năng đánh số trang
Yes
Quản lý cuộc gọi
Hiển thị tên người gọi đến *
Yes
Dung lượng danh sách gọi lại
10
Nhập sổ điện thoại tự động
20
Chờ cuộc gọi
Yes
Chặn cuộc gọi
Yes
Tính năng quản lý
Điều âm
Kỹ thuật số
Làm theo yêu cầu
Menu
Các phím tắt có thể lập trình được
Yes
Chỉ dẫn
Thông báo thư thoại
Yes
Màn hình
Kích thước màn hình
4,57 cm (1.8")
Màn hình có đèn chiếu sáng phía sau
Yes
Màu đèn chiếu sáng phía sau
Màu trắng
Màn hình tích hợp *
Yes
Điện
Điện áp AC đầu vào
100-240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Loại pin
AAA
Công nghệ pin
Nickel-Metal Hydride (NiMH)
Dung lượng pin
500 mAh
Thời gian sạc pin
8 h
Thời gian nói chuyện
16 h
Thời gian chờ
200 h
Chứng nhận
Giá trị Tỷ lệ hấp thụ riêng (SAR) (Châu Âu)
0,1 W/kg
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
521 g
Chiều dài dây cáp
1,8 m
Chiều rộng của kiện hàng
184 mm
Chiều sâu của kiện hàng
85 mm
Chiều cao của kiện hàng
135 mm
Trọng lượng thùng hàng
616 g
Nội dung đóng gói
Số lượng ống nghe đi kèm *
2
Các đặc điểm khác
Chỉ thị báo cường độ tín hiệu
Yes
Trọng lượng thực đóng gói
0,521 kg
Trọng lượng bì đóng gói
0,095 kg
Đèn nền
Yes
Đèn chỉ thị báo mức pin
Yes
Số lượng
1
Mã hóa truyền dẫn
Yes
Hiển thị Giờ/Ngày
Yes
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)