location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips CTS326GY/58 điện thoại cảm ứng/smartphone 12,7 cm (5") SIM kép Android 5.1 4G Micro-USB 1 GB 8 GB 3000 mAh Màu xám

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
CTS326GY/58
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CTS326GY/58
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8712581738938
Hạng mục:
Mobile phone that is able to perform many of the functions of a computer, typically having a relatively large screen and an operating system capable of running general-purpose applications.
Điện thoại cảm ứng/smartphone Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 51690
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 Feb 2024 14:00:31
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Philips CTS326GY/58 điện thoại cảm ứng/smartphone 12,7 cm (5") SIM kép Android 5.1 4G Micro-USB 1 GB 8 GB 3000 mAh Màu xám:
This short summary of the Philips CTS326GY/58 điện thoại cảm ứng/smartphone 12,7 cm (5") SIM kép Android 5.1 4G Micro-USB 1 GB 8 GB 3000 mAh Màu xám data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips CTS326GY/58, 12,7 cm (5"), 1 GB, 8 GB, 8 MP, Android 5.1, Màu xám

Long summary description Philips CTS326GY/58 điện thoại cảm ứng/smartphone 12,7 cm (5") SIM kép Android 5.1 4G Micro-USB 1 GB 8 GB 3000 mAh Màu xám:
This is an auto-generated long summary of Philips CTS326GY/58 điện thoại cảm ứng/smartphone 12,7 cm (5") SIM kép Android 5.1 4G Micro-USB 1 GB 8 GB 3000 mAh Màu xám based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips CTS326GY/58. Kích thước màn hình: 12,7 cm (5"), Độ phân giải màn hình: 720 x 1280 pixels. Tốc độ bộ xử lý: 1,5 GHz. Dung lượng RAM: 1 GB, Dung lượng lưu trữ bên trong: 8 GB. Độ phân giải camera sau: 8 MP, Loại camera sau: Camera đơn. Dung lượng thẻ SIM: SIM kép. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Android 5.1. Dung lượng pin: 3000 mAh. Màu sắc sản phẩm: Màu xám. Trọng lượng: 154 g

Màn hình
Kích thước màn hình *
12,7 cm (5")
Hình dạng màn hình
Phẳng
Loại bảng điều khiển
IPS
Độ phân giải màn hình *
720 x 1280 pixels
Số màu sắc của màn hình
16.78 triệu màu
Loại màn hình cảm ứng
Điện dung
Bộ xử lý
Số lõi bộ xử lý
4
Tốc độ bộ xử lý *
1,5 GHz
Dung lượng
Bộ nhớ người dùng
5 GB
Dung lượng RAM *
1 GB
Dung lượng lưu trữ bên trong *
8 GB
Thẻ nhớ tương thích *
MicroSD (TransFlash)
Dung lượng thẻ nhớ tối đa
32 GB
Máy ảnh
Độ phân giải camera sau *
8 MP
Độ phân giải camera sau
3264 x 2448 pixels
Loại camera trước *
Camera đơn
Đèn flash camera sau *
Yes
Loại cảm biến
CMOS
Tốc độ khung hình
30 fps
Loại camera sau *
Camera đơn
Lấy nét tự động
Yes
Quay video
Yes
hệ thống mạng
Dung lượng thẻ SIM *
SIM kép
Thế hệ mạng thiết bị di động *
4G
Tiêu chuẩn 2G
Edge, GPRS, GSM
Tiêu chuẩn 3G *
WCDMA
Tiêu chuẩn 4G *
LTE
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Bluetooth *
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.0
Thông số Bluetooth
A2DP, AVRCP, FTP, GAVDP, HSP, OPP
Băng thông 2G (SIM chính)
850, 900, 1800, 1900 MHz
Dải tần 2G (SIM thứ hai)
850, 900, 1800, 1900 MHz
Hỗ trợ băng tần 4G
900, 1800, 2100, 2600 MHz
GPRS multislot class
12
Giao thức ứng dụng không dây (WAP)
2.0
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Loại đầu nối USB
Micro-USB
Phiên bản USB
2.0
Kết nối tai nghe
3.5 mm
Nhắn tin
Dịch vụ nhắn tin ngắn (SMS)
Yes
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện)
Yes
E-mail
Yes
Thiết kế
Hệ số hình dạng *
Thanh
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Hiệu suất
Cuộc gọi video
Yes
Quản lý thông tin cá nhân
Đồng hồ báo thức, Máy tính, Lịch, Hẹn giờ đếm ngược, File manager, Đồng hồ bấm giây, Danh sách những việc phải làm
Chế độ máy bay
Yes
Hỗ trợ tạo nhóm danh bạ
Yes
Tắt micrô
Yes
Báo rung
Yes
Sự điều hướng
Được hỗ trợ chức năng định vị toàn cầu (A-GPS)
Yes
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) *
Yes
Đa phương tiện
Hỗ trợ định dạng âm thanh
ADPCM, AMR, APE, FLAC, MIDI, MP3, WAV, WMA
Hỗ trợ định dạng video
3GP, H.263, H.264, MPEG4
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, JPG
Mã hóa-Giải mã giọng nói
AMR, EFR, Tiếng Pháp, HR
Quản lý cuộc gọi
Chờ cuộc gọi
Yes
Chuyển hướng cuộc gọi
Yes
Chế độ giữ máy
Yes
Hiển thị tên người gọi đến
Yes
Cuộc gọi hội thoại
Yes
Giới hạn thời gian cuộc gọi
Yes
Phần mềm
Nền *
Android
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Android 5.1
Nền tảng phân phối ứng dụng
Google Play
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Dung lượng pin *
3000 mAh
Thời gian thoại (3G) *
30 h
Thời gian chờ (3G) *
650 h
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
72,6 mm
Độ dày
8,95 mm
Chiều cao
144,3 mm
Trọng lượng *
154 g
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Kèm dây cáp
USB
Hộp pin
Yes
Đi kèm tai nghe
Yes
Các đặc điểm khác
Màn hình cảm ứng
Yes
Ghi âm giọng nói
Yes
Xoay vòng
Yes
Đồng hồ/Phiên bản
Analogue, Digital, International clock
Các ngôn ngữ sẵn có: UI
English, Latvian, Estonian, Lithuanian, Polish, Romanian, Russian, Ukrainian
Quản lý bộ nhớ
Memory status, Dynamic memory allocation
Loại modem
GPRS, SMS, EDGE, UL 50Mbps, LTE Cat4, CSFB, DL 150Mbps, LTE, WCDMA, HSDPA 21Mbps, HSUPA 5.76Mbps
Chiếu slide
Yes
Điều âm
Kỹ thuật số