location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips BDL5531EL/00 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 138,7 cm (54.6") 450 cd/m² Full HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
BDL5531EL/00
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
BDL5531EL/00
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8712581659998
Hạng mục:
Large cases or boards used to display posters, ornaments, artefacts, etc.
Màn hình hiển thị Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 47928
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips BDL5531EL/00 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 138,7 cm (54.6") 450 cd/m² Full HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số Màu đen
  • - 138,7 cm (54.6") 1920 x 1080 pixels 450 cd/m²
  • - 12 ms
  • - Gắn kèm (các) loa 24 W
Thêm>>>
Short summary description Philips BDL5531EL/00 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 138,7 cm (54.6") 450 cd/m² Full HD Màu đen:
This short summary of the Philips BDL5531EL/00 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 138,7 cm (54.6") 450 cd/m² Full HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips BDL5531EL/00, Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số, 138,7 cm (54.6"), 1920 x 1080 pixels

Long summary description Philips BDL5531EL/00 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 138,7 cm (54.6") 450 cd/m² Full HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Philips BDL5531EL/00 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 138,7 cm (54.6") 450 cd/m² Full HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips BDL5531EL/00. Thiết kế sản phẩm: Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số. Kích thước màn hình: 138,7 cm (54.6"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Độ sáng màn hình: 450 cd/m², Kiểu HD: Full HD. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
138,7 cm (54.6")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Độ sáng màn hình *
450 cd/m²
Kiểu HD *
Full HD
Thời gian đáp ứng
12 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
1300:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình
1.073 tỷ màu sắc
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,21 x 0,63 mm
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
138,6 cm
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1024 x 768 (XGA), 1280 x 768 (WXGA), 1280 x 800 (WXGA), 1360 x 768 (WXGA), 1366 x 768, 1440 x 900 (WXGA+), 1600 x 1200 (UXGA), 1920 x 1080 (HD 1080), 1920 x 1200 (WUXGA), 640 x 480 (VGA), 800 x 600 (SVGA)
Hỗ trợ các chế độ video
1080i, 1080p, 480i, 480p, 576i, 576p, 720p
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
1
Số lượng các cổng DVI-D
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Số lượng loa gắn liền
2
Công suất định mức RMS
24 W
Thiết kế
Thiết kế sản phẩm *
Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
400 x 200 mm
Chiều rộng mép vát (đáy)
2,46 cm
Chiều rộng mép vát (ở cạnh)
2,46 cm
Thiết kế
Chiều rộng mép vát (đỉnh)
2,46 cm
Hiệu suất
Ảnh trong Ảnh
Yes
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Số ngôn ngữ OSD
8
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Chữ Hán giản thể, Tiếng Đức, Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Ý, Tiếng Ba Lan, Tiếng Nga, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
138 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
1 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
1259 mm
Độ dày
59 mm
Chiều cao
732,1 mm
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, VGA
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Chứng nhận
Chứng nhận
RoHS
Các đặc điểm khác
Thủ công
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Hỗ trợ 3D
No
Tỉ lệ màn hình
16:9
Loại đèn nền
LED viền
Bluetooth
No
Gắn kèm loa siêu trầm
No
Khe cắm khóa cáp
No
Màn hình hiển thị
LCD
Độ ẩm tương đối
5 - 90 phần trăm
S-Video vào
1
Độ an toàn
CE, FCC, B, CCC, UL/cUL