location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 2000 series AC2939/00 máy lọc không khí 43 m² 66 dB 43 W Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
2000 series
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
AC2939/00
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
AC2939/00 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
6973869392934
Hạng mục:
Device which removes contaminants from the air, such as cigarette smoke.
Máy lọc không khí Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 3033
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 12 Apr 2024 16:44:11
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips 2000 series AC2939/00 máy lọc không khí 43 m² 66 dB 43 W Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 360 m³/h 43 m² 66 dB
  • - Số lượng tốc độ: 4 Số lượng chế độ: 4
  • - Chức năng chờ Chế độ tự động Chế độ ban đêm
  • - Màn hình tích hợp
  • - Bộ lọc có thể tháo rời
  • - 43 W
  • - Màu trắng
Thêm>>>
Short summary description Philips 2000 series AC2939/00 máy lọc không khí 43 m² 66 dB 43 W Màu trắng:
This short summary of the Philips 2000 series AC2939/00 máy lọc không khí 43 m² 66 dB 43 W Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 2000 series AC2939/00, 66 dB, 360 m³/h

Long summary description Philips 2000 series AC2939/00 máy lọc không khí 43 m² 66 dB 43 W Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Philips 2000 series AC2939/00 máy lọc không khí 43 m² 66 dB 43 W Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 2000 series AC2939/00. Mức độ ồn: 66 dB, Tốc độc lọc không khí: 360 m³/h

Tính năng
Tốc độc lọc không khí *
360 m³/h
Phù hợp cho các phòng lên đến *
43 m²
Mức độ ồn *
66 dB
Số lượng tốc độ *
4
Hỗ trợ các ứng dụng
Yes
Mức ồn (tốc độ thấp)
30 dB
Mức ồn (tốc độ cao)
66 dB
Số lượng chế độ
4
Chức năng chờ
Yes
Cảm biến hạt bụi PM2.5
Yes
(Các) bộ cảm biến chất lượng không khí
Yes
Cảm biến phần tử trong không khí
Yes
Chỉ báo chất lượng không khí
Yes
Chiều dài dây
1,6 m
Chế độ tự động
Yes
Chế độ ban đêm
Yes
Loại động cơ môtơ
Dòng điện một chiều
Hệ thống điều khiển đèn
Tự động
Tốc độ cung cấp không khí sạch (CADR) (phần tử)
360 m³/h
Tốc độ cung cấp không khí sạch (CADR) (hợp chất hữu cơ fomanđêhít)
220 m³/h
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Vật liệu vỏ bọc
Nhựa
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Thiết kế
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình có đèn chiếu sáng phía sau
Yes
Lọc
Bộ lọc có thể tháo rời
Yes
Thông báo làm sạch bộ lọc
Yes
Yêu cầu thay thế bộ lọc
Yes
Khả năng lọc
Vi khuẩn, Dust mites, Hạt bụi nhỏ, Phấn hoa, Vi-rut
Lọc vi-rút
99,9 phần trăm
Loại bỏ PM2.5
99,9 phần trăm
Lọc vi khuẩn
99,9 phần trăm
Tuổi thọ đề xuất của bộ lọc HEPA
12 tháng
Điện
Công suất tiêu thụ (tối đa) *
43 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
2 W
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Điện áp AC đầu vào
220 V
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
274 mm
Độ dày
274 mm
Chiều cao
585 mm
Trọng lượng
5,8 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
320 mm
Chiều sâu của kiện hàng
320 mm
Chiều cao của kiện hàng
630 mm
Trọng lượng thùng hàng
7,5 kg
Chi tiết kỹ thuật
Thời hạn bảo hành
2 năm