location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips Signage Solutions 65BDL4050D/00 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 166,4 cm (65.5") LED Wi-Fi 450 cd/m² Full HD Màu đen Android

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Signage Solutions
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
65BDL4050D/00
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
65BDL4050D/00 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8712581739997 show
Hạng mục:
Large cases or boards used to display posters, ornaments, artefacts, etc.
Màn hình hiển thị Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 178507
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 26 Jun 2024 05:07:44
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips Signage Solutions 65BDL4050D/00 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 166,4 cm (65.5") LED Wi-Fi 450 cd/m² Full HD Màu đen Android
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số Màu đen
  • - 166,4 cm (65.5") 1920 x 1080 pixels LED 450 cd/m²
  • - 12 ms
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN Wi-Fi
  • - Gắn kèm (các) loa 20 W
Thêm>>>
Short summary description Philips Signage Solutions 65BDL4050D/00 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 166,4 cm (65.5") LED Wi-Fi 450 cd/m² Full HD Màu đen Android:
This short summary of the Philips Signage Solutions 65BDL4050D/00 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 166,4 cm (65.5") LED Wi-Fi 450 cd/m² Full HD Màu đen Android data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips Signage Solutions 65BDL4050D/00, Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số, 166,4 cm (65.5"), LED, 1920 x 1080 pixels, Wi-Fi

Long summary description Philips Signage Solutions 65BDL4050D/00 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 166,4 cm (65.5") LED Wi-Fi 450 cd/m² Full HD Màu đen Android:
This is an auto-generated long summary of Philips Signage Solutions 65BDL4050D/00 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 166,4 cm (65.5") LED Wi-Fi 450 cd/m² Full HD Màu đen Android based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips Signage Solutions 65BDL4050D/00. Thiết kế sản phẩm: Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số. Kích thước màn hình: 166,4 cm (65.5"), Công nghệ hiển thị: LED, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Độ sáng màn hình: 450 cd/m², Kiểu HD: Full HD. Wi-Fi. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Android. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
166,4 cm (65.5")
Công nghệ hiển thị *
LED
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Độ sáng màn hình *
450 cd/m²
Kiểu HD *
Full HD
Màn hình cảm ứng *
No
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Thời gian đáp ứng
12 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
1100:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
500000:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình
16.78 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,744 x 0,744 mm
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
166,37 cm
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
640 x 480 (VGA), 800 x 600 (SVGA), 1024 x 768 (XGA), 1280 x 768, 1280 x 800, 1360 x 768 (WXGA), 1366 x 768, 1440 x 900, 1920 x 1080 (HD 1080)
Hỗ trợ các chế độ video
480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
2
Cổng DVI *
Yes
Số lượng các cổng DVI-I
1
Số lượng các cổng DVI-D
1
Số lượng cổng DisplayPorts *
2
Cổng USB *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Wi-Fi *
Yes
Giao diện RS-232
Yes
R-S232C
Yes
Nhập từ xa (IR)
1
Xuất từ xa (IR)
1
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MicroSD (TransFlash)
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Số lượng loa gắn liền
2
Công suất định mức RMS
20 W
Thiết kế
Thiết kế sản phẩm *
Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số
Chiều
Ngang/Dọc
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
400 x 400 mm
Chiều rộng mép vát (đáy)
1,56 cm
Chiều rộng mép vát (ở cạnh)
9,5 mm
Chiều rộng mép vát (đỉnh)
9,5 mm
Hiệu suất
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Hiệu suất
Ảnh trong Ảnh
Yes
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Tiếng Ả Rập, Chữ Hán giản thể, Chữ Hán phồn thể, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Na Uy, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
103 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,4 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Hệ thống máy tính
Họ bộ xử lý
ARM Cortex
Model vi xử lý
A9
Tốc độ bộ xử lý
1,8 GHz
Số lõi bộ xử lý
4
Bộ nhớ trong
2 GB
Dung lượng lưu trữ bên trong
16 GB
Hệ điều hành cài đặt sẵn
Android
Hỗ trợ định dạng video
M2TS, M4V, MKV, MP4, MPEG, MPG, MTS, TS, VOB, WMV
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AAC, AIFF, ASF, LPCM, M4A, MP3, MP4, WAV, WMA
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, GIF, JPEG, JPG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
1452 mm
Độ dày
63,5 mm
Chiều cao
833,1 mm
Trọng lượng
29,8 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Bao gồm pin
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, RS-232
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 3000 m
Chứng nhận
Chứng nhận
EnergyStar 7.0 CE FCC, Class B UL/cUL CCC C-Tick RoHS GOST BSMI CB J-Moss PSE VCCI
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
85285210
Chi tiết kỹ thuật
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Các loại giấy chứng nhận phù hợp
RoHS
Các đặc điểm khác
Đầu vào Aux
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Cổng vào RS-232
1
Cổng ra RS-232
1
Quốc gia Distributor
Sverige 3 distributor(s)
Deutschland 1 distributor(s)
Danmark 1 distributor(s)
Norway 1 distributor(s)
Suomi 1 distributor(s)
United Kingdom 2 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)