location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips Cinema 21:9 Platinum Series 58PFL9956T/12 tivi 147,3 cm (58") WQXGA Wi-Fi Màu đen 500 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Cinema 21:9 Platinum Series
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
58PFL9956T/12
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
58PFL9956T/12
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8712581610999
Hạng mục: Tivi Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 171415
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips Cinema 21:9 Platinum Series 58PFL9956T/12 tivi 147,3 cm (58") WQXGA Wi-Fi Màu đen 500 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 147,3 cm (58")
  • - WQXGA 2560 x 1080 pixels 21:9
  • - 500 cd/m² 0,5 ms
  • - DVB-C, DVB-T, DVB-T2 NTSC, PAL, SECAM
  • - Tivi internet
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Giá treo VESA 400 x 300 mm
  • - 125 W
Thêm>>>
Short summary description Philips Cinema 21:9 Platinum Series 58PFL9956T/12 tivi 147,3 cm (58") WQXGA Wi-Fi Màu đen 500 cd/m²:
This short summary of the Philips Cinema 21:9 Platinum Series 58PFL9956T/12 tivi 147,3 cm (58") WQXGA Wi-Fi Màu đen 500 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips Cinema 21:9 Platinum Series 58PFL9956T/12, 147,3 cm (58"), 2560 x 1080 pixels, WQXGA, Hỗ trợ 3D, Wi-Fi, Màu đen

Long summary description Philips Cinema 21:9 Platinum Series 58PFL9956T/12 tivi 147,3 cm (58") WQXGA Wi-Fi Màu đen 500 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Philips Cinema 21:9 Platinum Series 58PFL9956T/12 tivi 147,3 cm (58") WQXGA Wi-Fi Màu đen 500 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips Cinema 21:9 Platinum Series 58PFL9956T/12. Kích thước màn hình: 147,3 cm (58"), Độ phân giải màn hình: 2560 x 1080 pixels, Kiểu HD: WQXGA. Hỗ trợ 3D. Độ sáng màn hình: 500 cd/m², Thời gian đáp ứng: 0,5 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 21:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-C, DVB-T, DVB-T2. Wi-Fi, Kết nối mạng Ethernet / LAN. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
147,3 cm (58")
Kiểu HD *
WQXGA
Tỉ lệ khung hình thực *
21:9
Điều chỉnh định dạng màn hình
16:9
Hỗ trợ các chế độ video
1080i, 1080p, 480i, 480p, 576i, 576p, 720i, 720p
Độ sáng màn hình *
500 cd/m²
Thời gian đáp ứng
0,5 ms
Tỷ lệ phản chiếu (động)
10000000:1
Độ phân giải màn hình *
2560 x 1080 pixels
Kích cỡ màn hình chéo có thể nhìn được
147 cm
Bộ chuyển kênh TV
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC, PAL, SECAM
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-C, DVB-T, DVB-T2
Ti vi thông minh
Tivi internet *
Yes
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
40 W
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Bluetooth *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
400 x 300 mm
Hiệu suất
Chức năng teletext
Yes
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
1200 trang
Hỗ trợ định dạng video
AVI, H.264, MKV, MPEG1, MPEG2, MPEG4, VC-1, WMV
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AAC, MP3, WMA
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG
Công nghệ làm mờ đèn nền
Local Dimming
Đầu chơi DVD
No
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Cổng DVI
No
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Cổng giao tiếp
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng SCART
1
Giao diện thông thường *
Yes
Khe cắm CI+ *
Yes
Số lượng cổng HDMI *
4
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
SD
Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC)
Anynet+
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
125 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,15 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1459 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
260 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
735 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
29 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1459 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
64 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
668 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
26 kg
Thông số đóng gói
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Nội dung đóng gói
Giá đỡ màn hình nền
Yes
Bộ gắn khung
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
Yes
Bao gồm pin
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Chứng Nhận Liên Minh Kết Nối Đời Sống Số (DLNA)
Yes
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
B
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Philips Cinema 21:9 Platinum Series 58PFL9956H/12 tivi 147,3 cm (58") WQXGA Wi-Fi Màu đen 500 cd/m² Philips Cinema 21:9 Platinum Series 58PFL9956H/12 tivi 147,3 cm (58") WQXGA Wi-Fi Màu đen 500 cd/m²
(show image)
58PFL9956H/12 58PFL9956H/12
Philips Cinema 21:9 58PFL9955H/12 tivi 147,3 cm (58") WQXGA Nhôm 500 cd/m² Philips Cinema 21:9 58PFL9955H/12 tivi 147,3 cm (58") WQXGA Nhôm 500 cd/m²
(show image)
58PFL9955H/12 58PFL9955H/12
Philips Cinema 21:9 56PFL9954H/98 tivi 142,2 cm (56") WQXGA Wi-Fi Màu đen Philips Cinema 21:9 56PFL9954H/98 tivi 142,2 cm (56") WQXGA Wi-Fi Màu đen
(show image)
56PFL9954H/98 56PFL9954H/98
Philips Cinema 21:9 56PFL9954H/12 tivi 142,2 cm (56") WQXGA Wi-Fi Màu đen 500 cd/m² Philips Cinema 21:9 56PFL9954H/12 tivi 142,2 cm (56") WQXGA Wi-Fi Màu đen 500 cd/m²
(show image)
56PFL9954H/12 56PFL9954H/12