location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 7000 series 55PFS7109/12 tivi 139,7 cm (55") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen 350 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
7000 series
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
55PFS7109/12
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
55PFS7109/12 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8712581705381
Hạng mục: Tivi Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 0
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 May 2024 13:29:20
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.1 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Philips 7000 series 55PFS7109/12 tivi 139,7 cm (55") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen 350 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 139,7 cm (55")
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 350 cd/m² PMR (Perfect Motion Rate) 600 Hz
  • - DVB-C, DVB-S, DVB-S2, DVB-T, DVB-T2 NTSC, PAL, SECAM
  • - TV Thông minh Tivi internet
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN Giao thức Miracast
  • - Giá treo VESA 400 x 400 mm
  • - 47 W
Thêm>>>
Short summary description Philips 7000 series 55PFS7109/12 tivi 139,7 cm (55") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen 350 cd/m²:
This short summary of the Philips 7000 series 55PFS7109/12 tivi 139,7 cm (55") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen 350 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 7000 series 55PFS7109/12, 139,7 cm (55"), 1920 x 1080 pixels, Hỗ trợ 3D, TV Thông minh, Wi-Fi, Màu đen

Long summary description Philips 7000 series 55PFS7109/12 tivi 139,7 cm (55") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen 350 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Philips 7000 series 55PFS7109/12 tivi 139,7 cm (55") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen 350 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 7000 series 55PFS7109/12. Kích thước màn hình: 139,7 cm (55"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Hình dạng màn hình: Phẳng. Hỗ trợ 3D. TV Thông minh. Công nghệ chuyển động: PMR (Perfect Motion Rate) 600 Hz, Độ sáng màn hình: 350 cd/m², Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-C, DVB-S, DVB-S2, DVB-T, DVB-T2. Wi-Fi, Kết nối mạng Ethernet / LAN. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
139,7 cm (55")
Kiểu HD *
Full HD
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình
Zoom, 4:3, 16:9
Hỗ trợ các chế độ video
1080p
Độ sáng màn hình *
350 cd/m²
Công nghệ chuyển động *
PMR (Perfect Motion Rate) 600 Hz
Tần số quét thật
60 Hz
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
140 cm
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC, PAL, SECAM
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-C, DVB-S, DVB-S2, DVB-T, DVB-T2
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
Yes
Tivi internet *
Yes
Ứng dụng xem video
Netflix, YouTube
Ứng dụng nghe nhạc
Spotify
Ứng dụng phong cách sống
Facebook, Skype, Twitter
Âm thanh
Công suất định mức RMS *
20 W
Điều chỉnh âm lượng tự động
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Giao thức Miracast
Yes
Duyệt qua
Yes
Trình duyệt web
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
400 x 400 mm
Công tắc bật/tắt
Yes
Ánh sáng môi trường
Yes
Hiệu suất
Chức năng teletext
Yes
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
1000 trang
Các tiêu chuẩn của teletext
Siêu văn bản
Hỗ trợ định dạng video
AVC, AVI, H.264, MKV, MPEG1, MPEG2, MPEG4, VC-1, WMV9
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AAC, AMR, LPCM, M4A, MP3, WMA
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, GIF, JPG, JPS, PNG, PNS
Công nghệ làm mờ đèn nền
Local Dimming
Hỗ trợ HDR *
No
Cổng giao tiếp
Kênh Âm thanh Phản hồi (ARC)
Yes
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
No
Cổng DVI
No
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải)
1
Đầu vào âm thanh cho DVI
Yes
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng SCART
1
Số lượng cổng RF
2
Cổng giao tiếp
Kiểu kết nối RF
F, IEC
Giao diện thông thường *
Yes
Khe cắm CI+ *
Yes
Phiên bản Common interface Plus (CI+)
1.3
Số lượng cổng HDMI *
4
Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC)
EasyLink
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Giai đoạn lập trình
8 day(s)
Tắt tiếng hình ảnh (dành cho radio)
Yes
Hẹn giờ Bật/Tắt
Yes
Phần sụn có thể nâng cấp được
Yes
Firmware có thể nâng cấp thông qua
Auto upgrade wizard, Network, USB
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
47 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,3 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1231 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
280 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
770 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
18,9 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1231 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
54 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
716 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
17,4 kg
Thông số đóng gói
Thẻ bảo hành
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Chiều rộng của kiện hàng
1470 mm
Chiều sâu của kiện hàng
133 mm
Chiều cao của kiện hàng
830 mm
Trọng lượng thùng hàng
24,6 kg
Kiểu đóng gói
Vỏ hộp
Nội dung đóng gói
Giá đỡ màn hình nền
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
Yes
Bao gồm pin
Yes
Loại pin
AA
Số lượng pin sạc/lần
2
Đi kèm kính 3D
Yes
Số lượng kính 3D
4
Ti vi tương tác
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Loại ánh sáng môi trường
2 cạnh bên
Bộ chuyển đổi 2D-3D
Yes
Kiểu 3D
loại rời
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
69 kWh
Thân thiện với Môi trường
Yes
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A++
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Philips 7000 series 55PUS7502/12 tivi 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen, Bạc 400 cd/m² Philips 7000 series 55PUS7502/12 tivi 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen, Bạc 400 cd/m²
(show image)
55PUS7502/12 55PUS7502/12
Philips 6000 series 55PUS6412/12 tivi 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Bạc 350 cd/m² Philips 6000 series 55PUS6412/12 tivi 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Bạc 350 cd/m²
(show image)
55PUS6412/12 55PUS6412/12
Philips 9000 series 55POS901F/12 tivi 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Bạc Philips 9000 series 55POS901F/12 tivi 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Bạc
(show image)
55POS901F/12 55POS901F/12
Philips 6000 series 55PUS6031/12 tivi 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen 300 cd/m² Philips 6000 series 55PUS6031/12 tivi 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen 300 cd/m²
(show image)
55PUS6031/12 55PUS6031/12
Philips 4900 series 55PUK4900/12 tivi 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Màu đen 300 cd/m² Philips 4900 series 55PUK4900/12 tivi 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Màu đen 300 cd/m²
(show image)
55PUK4900/12 55PUK4900/12
Philips 6000 series 55PUK6400/12 tivi 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen 300 cd/m² Philips 6000 series 55PUK6400/12 tivi 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen 300 cd/m²
(show image)
55PUK6400/12 55PUK6400/12
Philips 6000 series 55PFK6309/12 tivi 139,7 cm (55") Full HD TV Thông minh Wi-Fi 300 cd/m² Philips 6000 series 55PFK6309/12 tivi 139,7 cm (55") Full HD TV Thông minh Wi-Fi 300 cd/m²
(show image)
55PFK6309/12 55PFK6309/12
Philips 6000 series 55PFK6589/12 tivi 139,7 cm (55") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen 350 cd/m² Philips 6000 series 55PFK6589/12 tivi 139,7 cm (55") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen 350 cd/m²
(show image)
55PFK6589/12 55PFK6589/12
Philips 8100 series 55PFS8109/12 tivi 139,7 cm (55") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Bạc 450 cd/m² Philips 8100 series 55PFS8109/12 tivi 139,7 cm (55") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Bạc 450 cd/m²
(show image)
55PFS8109/12 55PFS8109/12
Philips 4000 series 55PFL4508K/12 tivi 139,7 cm (55") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen, Bạc 350 cd/m² Philips 4000 series 55PFL4508K/12 tivi 139,7 cm (55") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen, Bạc 350 cd/m²
(show image)
55PFL4508K/12 55PFL4508K/12
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)