location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips Cinema 21:9 Gold Series 50PFL7956H/12 tivi 127 cm (50") WQXGA Bạc 450 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Cinema 21:9 Gold Series
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
50PFL7956H/12
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
50PFL7956H/12 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8712581595500
Hạng mục: Tivi Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 157946
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips Cinema 21:9 Gold Series 50PFL7956H/12 tivi 127 cm (50") WQXGA Bạc 450 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 127 cm (50")
  • - WQXGA 2560 x 1080 pixels 21:9
  • - 450 cd/m² 2 ms
  • - DVB-C, DVB-T NTSC, PAL, SECAM
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Giá treo VESA 400 x 400 mm
  • - 114 W
Thêm>>>
Short summary description Philips Cinema 21:9 Gold Series 50PFL7956H/12 tivi 127 cm (50") WQXGA Bạc 450 cd/m²:
This short summary of the Philips Cinema 21:9 Gold Series 50PFL7956H/12 tivi 127 cm (50") WQXGA Bạc 450 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips Cinema 21:9 Gold Series 50PFL7956H/12, 127 cm (50"), 2560 x 1080 pixels, WQXGA, Hỗ trợ 3D, DVB-C, DVB-T, Bạc

Long summary description Philips Cinema 21:9 Gold Series 50PFL7956H/12 tivi 127 cm (50") WQXGA Bạc 450 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Philips Cinema 21:9 Gold Series 50PFL7956H/12 tivi 127 cm (50") WQXGA Bạc 450 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips Cinema 21:9 Gold Series 50PFL7956H/12. Kích thước màn hình: 127 cm (50"), Độ phân giải màn hình: 2560 x 1080 pixels, Kiểu HD: WQXGA. Hỗ trợ 3D. Độ sáng màn hình: 450 cd/m², Thời gian đáp ứng: 2 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 21:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-C, DVB-T. Kết nối mạng Ethernet / LAN. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Màn hình
Kích thước màn hình *
127 cm (50")
Kiểu HD *
WQXGA
Tỉ lệ khung hình thực *
21:9
Điều chỉnh định dạng màn hình
16:9, Zoom
Độ sáng màn hình *
450 cd/m²
Thời gian đáp ứng
2 ms
Tần số quét thật
60 Hz
Tỷ lệ phản chiếu (động)
500000:1
Độ phân giải màn hình *
2560 x 1080 pixels
Kích cỡ màn hình chéo có thể nhìn được
127 cm
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC, PAL, SECAM
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-C, DVB-T
Ti vi thông minh
Chế độ thông minh
Tiết kiệm năng lượng
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
34 W
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
400 x 400 mm
Hiệu suất
Chức năng teletext
Yes
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
1200 trang
Hỗ trợ định dạng video
AVI, H.264, MKV, MPEG1, MPEG2, MPEG4, WMV
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AAC, MP3, WMA
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Cổng DVI
No
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Cổng giao tiếp
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng SCART
1
Số lượng cổng RF
1
Giao diện thông thường *
No
Khe cắm CI+ *
Yes
Số lượng cổng HDMI *
4
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
SD
Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC)
Anynet+
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Hẹn giờ Bật/Tắt
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
114 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,15 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1242 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
253 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
633 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
24 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1242 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
32 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
580 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
22 kg
Thông số đóng gói
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Nội dung đóng gói
Giá đỡ màn hình nền
Yes
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
Yes
Bao gồm pin
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
158 kWh
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
B
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Philips 6500 series 50PFK6510/12 tivi 127 cm (50") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Bạc 350 cd/m² Philips 6500 series 50PFK6510/12 tivi 127 cm (50") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Bạc 350 cd/m²
(show image)
50PFK6510/12 50PFK6510/12
Philips 6000 series 50PUK6400/12 tivi 127 cm (50") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen 300 cd/m² Philips 6000 series 50PUK6400/12 tivi 127 cm (50") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen 300 cd/m²
(show image)
50PUK6400/12 50PUK6400/12
Philips 7000 series 55PUK7100/12 tivi 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen, Bạc 400 cd/m² Philips 7000 series 55PUK7100/12 tivi 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen, Bạc 400 cd/m²
(show image)
55PUK7100/12 55PUK7100/12