location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 40PFL5625H/12 tivi 101,6 cm (40") Full HD 450 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
40PFL5625H/12
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
40PFL5625H/12
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8712581545314
Hạng mục: Tivi Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 172685
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips 40PFL5625H/12 tivi 101,6 cm (40") Full HD 450 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 101,6 cm (40")
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 450 cd/m² 2 ms
  • - PAL I, SECAM B/G, SECAM D/K
  • - 84 W
Thêm>>>
Short summary description Philips 40PFL5625H/12 tivi 101,6 cm (40") Full HD 450 cd/m²:
This short summary of the Philips 40PFL5625H/12 tivi 101,6 cm (40") Full HD 450 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 40PFL5625H/12, 101,6 cm (40"), 1920 x 1080 pixels, Full HD

Long summary description Philips 40PFL5625H/12 tivi 101,6 cm (40") Full HD 450 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Philips 40PFL5625H/12 tivi 101,6 cm (40") Full HD 450 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 40PFL5625H/12. Kích thước màn hình: 101,6 cm (40"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Độ sáng màn hình: 450 cd/m², Thời gian đáp ứng: 2 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9

Màn hình
Kích thước màn hình *
101,6 cm (40")
Kiểu HD *
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Độ sáng màn hình *
450 cd/m²
Thời gian đáp ứng
2 ms
Tỷ lệ phản chiếu (động)
500000:1
Góc nhìn: Ngang:
176°
Góc nhìn: Dọc:
176°
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kích cỡ màn hình chéo có thể nhìn được
102 cm
Bộ chuyển kênh TV
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
PAL I, SECAM B/G, SECAM D/K
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
40 W
Hệ thống âm thanh
Invisible Sound
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Bluetooth *
No
Thiết kế
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
200 x 200 mm
Hiệu suất
Chức năng teletext
Yes
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
1200 trang
Giảm tiếng ồn *
Yes
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Yes
Đầu chơi DVD
No
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Cổng giao tiếp
Đầu vào âm thanh của máy tính
No
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng SCART
1
Giao diện thông thường *
Yes
Khe cắm CI+ *
Yes
Số lượng cổng HDMI *
3
Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC)
Anynet+
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Hẹn giờ ngủ
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
84 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,15 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
977 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
236 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
649 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
16,1 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
977 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
86 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
605 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
13,7 kg
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
1149 x 197 x 689,5 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
19,2 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Yêu cầu về nguồn điện
220 - 240V, 50/60Hz
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
122,64 kWh
Các định dạng phát lại
H264/MPEG4 AVC, MPEG-1, MPEG-2, MPEG-4, MP3, JPEG