location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 26" Digital LCD HDTV 66 cm (26") HD Màu đen 500 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
26" Digital LCD HDTV
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
26MD357B/37
Hạng mục: Tivi Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 10613
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips 26" Digital LCD HDTV 66 cm (26") HD Màu đen 500 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 66 cm (26") LCD
  • - HD 1366 x 768 pixels 16:9
  • - 500 cd/m² 8 ms 800:1
  • - NTSC
  • - 100 x 100 mm
  • - 130 W
Thêm>>>
Short summary description Philips 26" Digital LCD HDTV 66 cm (26") HD Màu đen 500 cd/m²:
This short summary of the Philips 26" Digital LCD HDTV 66 cm (26") HD Màu đen 500 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 26" Digital LCD HDTV, 66 cm (26"), 1366 x 768 pixels, HD, LCD, Màu đen

Long summary description Philips 26" Digital LCD HDTV 66 cm (26") HD Màu đen 500 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Philips 26" Digital LCD HDTV 66 cm (26") HD Màu đen 500 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 26" Digital LCD HDTV. Kích thước màn hình: 66 cm (26"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Kiểu HD: HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Độ sáng màn hình: 500 cd/m², Thời gian đáp ứng: 8 ms, Tỷ lệ tương phản (điển hình): 800:1, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
66 cm (26")
Kiểu HD *
HD
Công nghệ hiển thị *
LCD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình
4:3, 14:9, 16:9
Độ sáng màn hình *
500 cd/m²
Thời gian đáp ứng
8 ms
Quét lũy tiến
Yes
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
800:1
Góc nhìn: Ngang:
160°
Góc nhìn: Dọc:
160°
Bộ lọc lược
3D
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC
Các băng tần TV được hỗ trợ
Hyperband, UHF
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
Mono, Stereo, SAP, Dolby Digital(AC-3)
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Hiệu suất
Hỗ trợ định dạng video
MPEG1, MPEG2
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Yes
Cổng giao tiếp
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải)
1
Cổng giao tiếp
Đầu ra âm thanh đồng trục kỹ thuật số
1
Đầu ra tai nghe
1
S-Video vào
1
Số lượng cổng HDMI *
2
Tính năng quản lý
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Hẹn giờ ngủ
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
130 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
1 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
662 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
240 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
511 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
13,2 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
662 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
155 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
473 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
11,8 kg
Thông số đóng gói
Thủ công
Yes
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Yêu cầu về nguồn điện
90 - 240VAC, 50/60
AV 1
Audio L/R in, YPbPr
AV 2
Audio L/R in, YPbPr
AV 3
Audio L/R in, CVBS in, S-Video in
Đầu vào dây ăngten
75 ohm F
Màn hình hiển thị
LCD WXGA Active Matrix TFT
Loa
2 x 5 W