location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips Brilliance 17S1SB/62 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 43,2 cm (17") 1280 x 1024 pixels Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Brilliance
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
17S1SB/62
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
17S1SB/62 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8712581548100
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 46679
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips Brilliance 17S1SB/62 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 43,2 cm (17") 1280 x 1024 pixels Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 43,2 cm (17")
  • - 1280 x 1024 pixels 5:4
  • - 5 ms 250 cd/m²
  • - 15,3 W
Thêm>>>
Short summary description Philips Brilliance 17S1SB/62 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 43,2 cm (17") 1280 x 1024 pixels Màu đen:
This short summary of the Philips Brilliance 17S1SB/62 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 43,2 cm (17") 1280 x 1024 pixels Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips Brilliance 17S1SB/62, 43,2 cm (17"), 1280 x 1024 pixels, LCD, 5 ms, Màu đen

Long summary description Philips Brilliance 17S1SB/62 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 43,2 cm (17") 1280 x 1024 pixels Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Philips Brilliance 17S1SB/62 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 43,2 cm (17") 1280 x 1024 pixels Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips Brilliance 17S1SB/62. Kích thước màn hình: 43,2 cm (17"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 1024 pixels. Màn hình hiển thị: LCD. Thời gian đáp ứng: 5 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 5:4, Góc nhìn: Ngang:: 176°, Góc nhìn: Dọc:: 170°. Giá treo VESA. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
43,2 cm (17")
Độ phân giải màn hình *
1280 x 1024 pixels
Tỉ lệ khung hình thực *
5:4
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
250 cd/m²
Thời gian đáp ứng
5 ms
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1280 x 1024 (SXGA)
Tỉ lệ màn hình
5:4
Tỷ lệ phản chiếu (động)
25000:1
Góc nhìn: Ngang:
176°
Góc nhìn: Dọc:
170°
Số màu sắc của màn hình *
16.78 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,264 x 0,264 mm
Phạm vi quét ngang
30 - 83 kHz
Phạm vi quét dọc
56 - 75 Hz
Tần số theo chiều ngang kỹ thuật số
30 - 83 kHz
Tần số theo chiều đứng kỹ thuật số
56 - 75 Hz
Đồng bộ hóa trên màu xanh lá cây (SOG)
Yes
Không gian màu RGB
sRGB
Hỗ trợ 3D
No
Đồng bộ hóa H/V riêng biệt
Yes
Hiệu suất
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
No
Máy ảnh đi kèm *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Chứng nhận
RoHS
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
HDCP
No
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Điều chỉnh độ cao *
No
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
-5 - 20°
Công thái học
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Chữ Hán giản thể, Tiếng Đức, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Pháp, Tiếng Ý, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga
Số ngôn ngữ OSD
8
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Công suất
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
15,3 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,8 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,5 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
14,6 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối
20 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
367 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
179 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
389 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
3,45 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
367 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
60 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
322 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
3,13 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
450 mm
Chiều sâu của kiện hàng
149 mm
Chiều cao của kiện hàng
423 mm
Trọng lượng thùng hàng
4,66 kg
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
mô hình think client
Máy tính khách mỏng được cài đặt
No
Các đặc điểm khác
Màn hình hiển thị
LCD
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF)
50000 h