location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

OPPO A16 CPH2269 16,6 cm (6.52") SIM kép Android 11 4G USB Type-C 3 GB 32 GB 5000 mAh Màu xanh lơ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
OPPO Check ‘OPPO’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
A16
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
CPH2269
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CPH2269_BLUE show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
6932169310130
Hạng mục:
Mobile phone that is able to perform many of the functions of a computer, typically having a relatively large screen and an operating system capable of running general-purpose applications.
Điện thoại cảm ứng/smartphone Check ‘OPPO’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by OPPO: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 27113
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 08 Aug 2024 12:02:17
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points OPPO A16 CPH2269 16,6 cm (6.52") SIM kép Android 11 4G USB Type-C 3 GB 32 GB 5000 mAh Màu xanh lơ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 16,6 cm (6.52") 1600 x 720 pixels
  • - MediaTek Helio G35
  • - 3 GB 32 GB MicroSD (TransFlash) 256 GB
  • - 4G SIM kép NanoSIM
  • - 802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac) Bluetooth 5.0
  • - Ba camera 13 MP 2 MP 2 MP
  • - 5000 mAh
  • - Android 11 ColorOS 11.1
Thêm>>>
Short summary description OPPO A16 CPH2269 16,6 cm (6.52") SIM kép Android 11 4G USB Type-C 3 GB 32 GB 5000 mAh Màu xanh lơ:
This short summary of the OPPO A16 CPH2269 16,6 cm (6.52") SIM kép Android 11 4G USB Type-C 3 GB 32 GB 5000 mAh Màu xanh lơ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

OPPO A16 CPH2269, 16,6 cm (6.52"), 3 GB, 32 GB, 13 MP, Android 11, Màu xanh lơ

Long summary description OPPO A16 CPH2269 16,6 cm (6.52") SIM kép Android 11 4G USB Type-C 3 GB 32 GB 5000 mAh Màu xanh lơ:
This is an auto-generated long summary of OPPO A16 CPH2269 16,6 cm (6.52") SIM kép Android 11 4G USB Type-C 3 GB 32 GB 5000 mAh Màu xanh lơ based on the first three specs of the first five spec groups.

OPPO A16 CPH2269. Kích thước màn hình: 16,6 cm (6.52"), Độ phân giải màn hình: 1600 x 720 pixels. Họ bộ xử lý: MediaTek, Model vi xử lý: Helio G35. Dung lượng RAM: 3 GB, Loại RAM: LPDDR4X, Dung lượng lưu trữ bên trong: 32 GB. Độ phân giải camera sau: 13 MP, Loại camera sau: Ba camera. Dung lượng thẻ SIM: SIM kép. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Android 11. Dung lượng pin: 5000 mAh. Màu sắc sản phẩm: Màu xanh lơ. Trọng lượng: 190 g

Màn hình
Kích thước màn hình *
16,6 cm (6.52")
Hình dạng màn hình
Phẳng
Loại bảng điều khiển
LCD
Độ phân giải màn hình *
1600 x 720 pixels
Số màu sắc của màn hình
16.78 triệu màu
Tỉ lệ khung hình thực
20:9
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
1500:1
Tốc độ làm mới tối đa
60 Hz
Độ sáng màn hình
480 cd/m²
Loại màn hình cảm ứng
Điện dung
Mật độ điểm ảnh
269 ppi
Góc màn hình bo tròn
Yes
Bộ xử lý
Họ bộ xử lý *
MediaTek
Model vi xử lý *
Helio G35
Số lõi bộ xử lý
8
Tần số turbo tối đa
2,3 GHz
Dung lượng
Dung lượng RAM *
3 GB
Loại RAM
LPDDR4X
Dung lượng lưu trữ bên trong *
32 GB
Thẻ nhớ tương thích *
MicroSD (TransFlash)
Dung lượng thẻ nhớ tối đa
256 GB
Máy ảnh
Độ phân giải camera sau *
13 MP
Độ phân giải camera sau thứ hai (bằng số)
2 MP
Độ phân giải camera sau thứ ba (bằng số)
2 MP
Độ phân giải camera sau
4160 x 3120 pixels
Số khẩu độ của camera trước
2,2
Số khẩu độ camera sau thứ hai
2,4
Số khẩu độ của camera sau thứ ba
2,4
Góc trường nhìn (FOV) camera sau
80°
Góc trường nhìn (FOV) camera sau thứ hai
88,8°
Góc trường nhìn (FOV) camera trước sau thứ hai
88,8°
Zoom số
5x
Loại camera trước *
Camera đơn
Độ phân giải camera trước *
8 MP
Số khẩu độ của camera trước
2
Góc trường nhìn (FOV) camera trước
79°
Đèn flash camera sau *
Yes
Loại đèn flash
LED
Độ phân giải quay video (tối đa)
1920 x 1080 pixels
Tốc độ khung hình
30 fps
Độ nét khi chụp nhanh
1280x720@30fps, 1920x1080@30fps
Các chế độ quay video
720p, 1080p
Loại camera sau *
Ba camera
Lấy nét tự động
Yes
Chế độ ban đêm
Yes
hệ thống mạng
Dung lượng thẻ SIM *
SIM kép
Thế hệ mạng thiết bị di động *
4G
Loại thẻ SIM *
NanoSIM
Tiêu chuẩn 3G *
WCDMA
Tiêu chuẩn 4G *
TD-LTE & FDD-LTE
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac)
Bluetooth *
Yes
hệ thống mạng
Phiên bản Bluetooth
5.0
Thông số Bluetooth
AAC, LDAC, SBC
công nghệ aptX
Yes
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
No
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Loại đầu nối USB
USB Type-C
Phiên bản USB
2.0
Kết nối tai nghe
3.5 mm
Nhắn tin
Dịch vụ nhắn tin ngắn (SMS)
Yes
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện)
Yes
E-mail
Yes
Thiết kế
Hệ số hình dạng *
Thanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu xanh lơ
Tên màu
Pearl Blue
Mã Bảo vệ Quốc tế (IP)
IPX4
Các tính năng bảo vệ
Chống thấm nước
Vật liệu vỏ bọc
Nhôm, Nhựa
Hiệu suất
Sạc nhanh
Yes
Sạc không dây
No
Card màn hình
IMG GE8320
Đầu đọc dấu vân tay
Yes
Nhận diện khuôn mặt
Yes
Hỗ trợ USB mọi nơi
Yes
Báo rung
Yes
Sự điều hướng
GPS
Yes
Hệ thống Vệ tinh định vị toàn cầu của Liên bang Nga GLONASS
Yes
BeiDou
Yes
Galileo
Yes
Hệ thống Vệ tinh Quasi-Zenith (QZSS)
Yes
La bàn điện tử
Yes
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) *
Yes
Phần mềm
Nền *
Android
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Android 11
Hệ điều hành fork
ColorOS 11.1
Pin
Dung lượng pin *
5000 mAh
Cảm biến
Cảm biến tiệm cận
Yes
Thiết bị đo gia tốc
Yes
Cảm biến ánh sáng môi trường
Yes
Con quay
Yes
Dụng cụ đo bước tích hợp
Yes
Cảm biến địa từ
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
75,6 mm
Độ dày
8,4 mm
Chiều cao
163,8 mm
Trọng lượng *
190 g
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Kèm dây cáp
USB Type-C
Đi kèm tai nghe
Yes
Chốt đẩy
Yes
Vỏ bảo vệ
Yes
Chi tiết kỹ thuật
Chỉ số khả năng sửa chữa
6.5
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)