location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

MSI R5850 TWIN FROZR II card đồ họa 1 GB GDDR5

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
MSI Check ‘MSI’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
R5850 TWIN FROZR II
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
R5850 TWIN FROZR II
Hạng mục:
Cạc video - là một hệ thống đồ họa phụ của máy tính cá nhân. Nó chịu trách nhiệm về chất lượng và tốc độ xử lý video. Đối với những người dùng muốn chơi trò chơi điện tử hoặc làm việc với các ứng dụng đa phương tiện đặc biệt cần có một bo mạch video với bộ xử lý đồ họa công suất cao và bộ nhớ đủ lớn.
Card đồ họa Check ‘MSI’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by MSI: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 19810
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 02 Sep 2024 20:33:45
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points MSI R5850 TWIN FROZR II card đồ họa 1 GB GDDR5
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 1 GB GDDR5
  • - 2560 x 1600 pixels 256 bit 4000 MHz PCI Express 2.1
  • - Số lượng cổng HDMI: 1 Số lượng cổng DisplayPorts: 1
  • - Số lượng các cổng DVI-D: 1
  • - Phiên bản DirectX: 11 Phiên bản OpenGL: 3.2
Thêm>>>
Short summary description MSI R5850 TWIN FROZR II card đồ họa 1 GB GDDR5:
This short summary of the MSI R5850 TWIN FROZR II card đồ họa 1 GB GDDR5 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

MSI R5850 TWIN FROZR II, 1 GB, GDDR5, 256 bit, 4000 MHz, 2560 x 1600 pixels, PCI Express 2.1

Long summary description MSI R5850 TWIN FROZR II card đồ họa 1 GB GDDR5:
This is an auto-generated long summary of MSI R5850 TWIN FROZR II card đồ họa 1 GB GDDR5 based on the first three specs of the first five spec groups.

MSI R5850 TWIN FROZR II. Tốc độ vi xử lý: 725 MHz. Bộ nhớ card đồ họa rời: 1 GB, Kiểu bộ nhớ của card màn hình: GDDR5, Bus bộ nhớ: 256 bit, Tốc độ xung nhịp bộ nhớ: 4000 MHz. Độ phân giải tối đa: 2560 x 1600 pixels. Phiên bản DirectX: 11, Phiên bản OpenGL: 3.2, DVI (Giao diện trực quan kỹ thuật số) kép. Loại giao diện: PCI Express 2.1. Kiểu làm lạnh: Loa rời

Bộ xử lý
Tốc độ vi xử lý *
725 MHz
Độ phân giải tối đa *
2560 x 1600 pixels
Bộ tiếp hợp đồ họa RAMDAC
400 MHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ card đồ họa rời *
1 GB
Kiểu bộ nhớ của card màn hình *
GDDR5
Bus bộ nhớ *
256 bit
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
4000 MHz
Cổng giao tiếp
Loại giao diện *
PCI Express 2.1
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
1.3
Số lượng các cổng DVI-D *
1
Số lượng cổng DisplayPorts *
1
Hiệu suất
Phiên bản DirectX *
11
Phiên bản OpenGL *
3.2
HDCP
Yes
DVI (Giao diện trực quan kỹ thuật số) kép *
Yes
Thiết kế
Kiểu làm lạnh *
Loa rời
Trọng lượng & Kích thước
Chiều dài
257 mm
Độ dày
36 mm
Chiều cao
106 mm
Các đặc điểm khác
Khả năng tương thích Mac
No
HDMI
Yes