location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

MSI Workstation WE62 7RI-1891XES Intel® Core™ i7 i7-7700HQ Máy trạm di động 39,6 cm (15.6") Full HD 16 GB DDR4-SDRAM 1,26 TB HDD+SSD NVIDIA® Quadro® M1200 Wi-Fi 5 (802.11ac) FreeDOS Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
MSI Check ‘MSI’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Workstation
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
WE62
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
WE62 7RI-1891XES
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
9S7-16J572-1891
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘MSI’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by MSI: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 176511
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:35:11
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points MSI Workstation WE62 7RI-1891XES Intel® Core™ i7 i7-7700HQ Máy trạm di động 39,6 cm (15.6") Full HD 16 GB DDR4-SDRAM 1,26 TB HDD+SSD NVIDIA® Quadro® M1200 Wi-Fi 5 (802.11ac) FreeDOS Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy trạm di động Loại gấp Màu đen
  • - Intel® Core™ i7 i7-7700HQ 2,8 GHz
  • - 39,6 cm (15.6") Full HD 1920 x 1080 pixels Đèn LED phía sau 16:9
  • - 16 GB DDR4-SDRAM 2400 MHz
  • - 1,26 TB HDD+SSD DVD Super Multi
  • - NVIDIA® Quadro® M1200 4 GB Intel® HD Graphics 630
  • - Wi-Fi 5 (802.11ac) Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s Bluetooth 4.2
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 51 Wh 120 W
  • - FreeDOS
Thêm>>>
Short summary description MSI Workstation WE62 7RI-1891XES Intel® Core™ i7 i7-7700HQ Máy trạm di động 39,6 cm (15.6") Full HD 16 GB DDR4-SDRAM 1,26 TB HDD+SSD NVIDIA® Quadro® M1200 Wi-Fi 5 (802.11ac) FreeDOS Màu đen:
This short summary of the MSI Workstation WE62 7RI-1891XES Intel® Core™ i7 i7-7700HQ Máy trạm di động 39,6 cm (15.6") Full HD 16 GB DDR4-SDRAM 1,26 TB HDD+SSD NVIDIA® Quadro® M1200 Wi-Fi 5 (802.11ac) FreeDOS Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

MSI Workstation WE62 7RI-1891XES, Intel® Core™ i7, 2,8 GHz, 39,6 cm (15.6"), 1920 x 1080 pixels, 16 GB, 1,26 TB

Long summary description MSI Workstation WE62 7RI-1891XES Intel® Core™ i7 i7-7700HQ Máy trạm di động 39,6 cm (15.6") Full HD 16 GB DDR4-SDRAM 1,26 TB HDD+SSD NVIDIA® Quadro® M1200 Wi-Fi 5 (802.11ac) FreeDOS Màu đen:
This is an auto-generated long summary of MSI Workstation WE62 7RI-1891XES Intel® Core™ i7 i7-7700HQ Máy trạm di động 39,6 cm (15.6") Full HD 16 GB DDR4-SDRAM 1,26 TB HDD+SSD NVIDIA® Quadro® M1200 Wi-Fi 5 (802.11ac) FreeDOS Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

MSI Workstation WE62 7RI-1891XES. Sản Phẩm: Máy trạm di động, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-7700HQ, Tốc độ bộ xử lý: 2,8 GHz. Kích thước màn hình: 39,6 cm (15.6"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 1,26 TB, Phương tiện lưu trữ: HDD+SSD, Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi. Hệ điều hành cài đặt sẵn: FreeDOS. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Thiết kế
Sản Phẩm *
Máy trạm di động
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Màn hình
Kích thước màn hình *
39,6 cm (15.6")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD
Full HD
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Màn hình kép
No
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý
7th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý *
i7-7700HQ
Số lõi bộ xử lý
4
Các luồng của bộ xử lý
8
Tần số turbo tối đa
3,8 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
2,8 GHz
Tốc độ bus hệ thống
8 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
6 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Dòng vi xử lý
Intel Core i7-7700 Mobile Series
Tên mã bộ vi xử lý
Kaby Lake
Loại bus
DMI3
Công suất thoát nhiệt TDP
45 W
TDP-down có thể cấu hình
35 W
Tjunction
100 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express
16
Phiên bản PCI Express
3.0
Cấu hình PCI Express
1x16, 1x8, 2x4, 2x8
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
16 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
2400 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
SO-DIMM
Khe cắm bộ nhớ
2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa *
32 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
1,26 TB
Phương tiện lưu trữ *
HDD+SSD
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Dung lượng ổ đĩa cứng
1 TB
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
256 GB
Loại ổ đĩa quang *
DVD Super Multi
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
SD, SDHC, SDXC
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
NVIDIA® Quadro® M1200
Bộ nhớ card đồ họa rời
4 GB
Loại bộ nhớ card đồ họa rời
GDDR5
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
Yes
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics 630
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
350 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1100 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
64 GB
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board
12.0
Phiên bản OpenGL của card đồ họa on-board
4.4
ID card đồ họa on-board
0x591B
Số lượng card đồ hoạ có sẵn
1
Âm thanh
Số lượng loa gắn liền
4
Công suất loa
8 W
Gắn kèm loa siêu trầm
Yes
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Camera trước
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.2
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Số lượng cổng Mini DisplayPorts
1
Cổng DVI
No
Cổng giao tiếp
Đầu ra tai nghe
1
Giắc cắm micro
Yes
Bộ nối trạm
No
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel® HM175
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bàn phím số *
Yes
Bàn phím có đèn nền
Yes
Các phím Windows
Yes
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
FreeDOS
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Yes
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
Yes
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
Yes
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Yes
Intel® Smart Cache
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Khóa An toàn Intel
Yes
Intel® TSX-NI
No
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
No
Intel® OS Guard
Yes
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
42 x 28 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
AVX 2.0, SSE4.1, SSE4.2
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Graphics & IMC lithography
14 nm
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Smart Response
1,00
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP)
0,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Small Business Advantage (SBA)
1,00
Phiên bản Intel® TSX-NI
0,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
ID ARK vi xử lý
97185
Vi xử lý không xung đột
Yes
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin
6
Công suất pin *
51 Wh
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
120 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
383 mm
Độ dày
260 mm
Chiều cao (phía trước)
2,7 cm
Chiều cao (phía sau)
2,9 cm
Trọng lượng *
2,4 kg
Nội dung đóng gói
Thủ công
Yes
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Yes
Công nghệ ghi đĩa quang Lightscribe
No
Hỗ trợ 3D
No