location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

MSI WindPad 100W-232W Intel Atom® 32 GB 25,6 cm (10.1") 2 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 7 Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
MSI Check ‘MSI’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
WindPad
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
100W-232W
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
00N0A222-SKU1 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Một máy tính bảng là một máy tính có thể mang theo được với màn hình cảm ứng, vì vậy nó thực sự là phiên bản linh hoạt phụ của một máy tính xách tay. Bạn có luôn di chuyển trên đường không, bạn có thực sự muốn làm việc ở bất cứ chỗ nào và bất cứ lúc nào không? Bạn có muốn vẽ và viết với một cây bút trực tiếp lên máy tính của bạn không? Nếu có thì máy tính bảng là một giải pháp lý tưởng cho bạn!
Máy tính bảng Check ‘MSI’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by MSI: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 64853
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 25 Jul 2023 13:52:58
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points MSI WindPad 100W-232W Intel Atom® 32 GB 25,6 cm (10.1") 2 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 7 Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - bảng Tablet PC Màu đen
  • - 25,6 cm (10.1") 1024 x 600 pixels
  • - Intel Atom® Z530 1,6 GHz
  • - 32 GB SSD Đầu đọc thẻ được tích hợp
  • - Wi-Fi 4 (802.11n) Bluetooth
  • - Windows 7
Thêm>>>
Short summary description MSI WindPad 100W-232W Intel Atom® 32 GB 25,6 cm (10.1") 2 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 7 Màu đen:
This short summary of the MSI WindPad 100W-232W Intel Atom® 32 GB 25,6 cm (10.1") 2 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 7 Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

MSI WindPad 100W-232W, 25,6 cm (10.1"), 1024 x 600 pixels, 32 GB, 2 GB, Windows 7, Màu đen

Long summary description MSI WindPad 100W-232W Intel Atom® 32 GB 25,6 cm (10.1") 2 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 7 Màu đen:
This is an auto-generated long summary of MSI WindPad 100W-232W Intel Atom® 32 GB 25,6 cm (10.1") 2 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 7 Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

MSI WindPad 100W-232W. Kích thước màn hình: 25,6 cm (10.1"), Độ phân giải màn hình: 1024 x 600 pixels. Dung lượng lưu trữ bên trong: 32 GB. Tốc độ bộ xử lý: 1,6 GHz, Họ bộ xử lý: Intel Atom®, Model vi xử lý: Z530. Bộ nhớ trong: 2 GB. Tiêu chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 4 (802.11n). Đầu đọc thẻ được tích hợp. Trọng lượng: 800 g. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 7. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
25,6 cm (10.1")
Độ phân giải màn hình *
1024 x 600 pixels
Công nghệ cảm ứng
Cảm ứng đa điểm
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel Atom®
Model vi xử lý *
Z530
Số lõi bộ xử lý
1
Các luồng của bộ xử lý
2
Tốc độ bộ xử lý *
1,6 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
0,512 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Chipset bo mạch chủ
Intel US15W
Bus tuyến trước của bộ xử lý
533 MHz
Loại bus
FSB
Vi xử lý không xung đột
No
Tỷ lệ Bus/Nhân
12
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý
26 mm²
Mã của bộ xử lý
SLB6P
Tên mã bộ vi xử lý
Silverthorne
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
45 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
32-bit
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
13 x 14 mm
Scenario Design Power (SDP)
0,96 W
Chia bậc
C0
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
SSE2, SSE3, SSSE3
Tjunction
90 °C
Công suất thoát nhiệt TDP
2 W
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý
47 M
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
2 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR2-SDRAM
Dung lượng
Dung lượng lưu trữ bên trong *
32 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp *
Yes
Thẻ nhớ tương thích
SD
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa
Yes
Micrô gắn kèm
Yes
Số lượng loa gắn liền
2
Máy ảnh
Máy ảnh đi kèm
Yes
Độ phân giải camera chính (chữ số)
1,3 MP
Quay video
No
Camera thứ cấp
No
hệ thống mạng
Bluetooth
Yes
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 4 (802.11n)
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Mạng dữ liệu
Không hỗ trợ
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0
1
Số lượng cổng Mini HDMI
1
Giắc cắm micro
No
Cổng giao tiếp
Khe cắm SmartCard
No
Cổng kết hợp tai nghe/mic
No
Đầu ra tai nghe
Yes
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Thiết kế
Loại thiết bị *
Tablet PC
Hệ số hình dạng *
bảng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hiệu suất
GPS
No
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) *
No
Phần mềm
Nền *
Windows
Phiên bản hệ điều hành
Home Premium
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 7
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
No
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
No
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
No
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Kiến trúc Intel® 64
No
Intel® Enhanced Halt State
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Intel® Demand Based Switching
Yes
Pin
Số lượng cell pin
2
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
274 mm
Độ dày
173 mm
Chiều cao
18,5 mm
Trọng lượng
800 g
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC
Yes
Kèm dây cáp
USB
Thủ công
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Tính năng
Loại Image Map
Các đặc điểm khác
Đầu cắm bộ xử lý
PBGA441
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
32 GB
Wi-Fi
Yes
Tổng dung lượng lưu trữ
32 GB
ID ARK vi xử lý
35463